BẢNG GIÁ THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN NAM LƯƠNG SƠN

STTMÃ THUỐCTÊN HOẠT CHẤTTÊN THUỐCĐƠN VỊ TÍNHĐƠN GIÁ
240.1011Acid amin*Aminoplasmal Hepa 10%Chai179655
340.481TrimetazidinMetazydynaViên1890
440.576PiracetamPracetam 400 CAPViên900
540.1026.1Ringer lactatRinger lactateChai7749
640.697Drotaverin clohydratDrotusc ForteViên1050
740.527Telmisartan + hydroclorothiazidMibetel HCTViên4200
840.30.508Candesartan + hydrochlorothiazidAcantan HTZ 8-12.5Viên3087
940.227CiprofloxacinBasmicin 400Lọ95500
1040.84DiphenhydraminDimedrolỐng518
1140.132GabapentinMezapentin 600Viên2289
1240.1015GlucoseGlucoseChai12000
1340.73MethocarbamolMycotrova 1000Viên2499
1440.576PiracetamSaihasinỐng6930
1540.1048Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3)Vitamin A-DViên320
1640.1050Vitamin B1 + B6 + B12TribcomplexViên2900
1740.1050Vitamin B1 + B6 + B12Vitamin 3B-PVViên1150
1840.1057Vitamin CEffe-C TPViên1545
1940.212MetronidazolTrichopolTúi30500
2040.521Perindopril + amlodipinBeatil 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary)Viên5600
2140.138PregabalinRewisca 50 mgViên11000
2240.212MetronidazolMetronidazol 250Viên252
2340.30.777Glimepirid + metforminPerglim M-1Viên2600
2440.30.777Glimepirid + metforminPerglim M-2Viên3000
2540.1015GlucoseGlucose 5%Túi7350
2640.805Insulin analog trộn, hỗn hợpWosulin 30/70Lọ92000
2740.1021Natri cloridNatri clorid 0,9%Chai6657
2840.522Perindopril + indapamidKozemixViên3450
2940.666FamotidinFamogastViên3000
3040.899BetahistinKernhistine 8mg TabletViên1650
3105C.35Kim tiền thảoKim tiền thảo HMGói3800
3205C.7ActisôTraboganGói4000
3305C.127.1Đinh lăng, Bạch quảHoạt huyết trung ươngViên2000
3440.51Paracetamol + ibuprofenMaxibumolGói3800
3540.890Polyethylen glycol + Propylen glycolNovotane ultraỐng45000
3640.733Saccharomyces boulardiiZentomycesGói3600
3740.242Sulfamethoxazol + trimethoprimTrimexazolChai24990
3840.206TobramycinSun-tobracinTúi64995
3940.207Tobramycin + dexamethasonTobramesonỐng60000
4040.697Drotaverin clohydratNo-Spa 40mg/2mlỐng5306
4140.91LoratadinErolinViên2600
4240.91LoratadinErolinLọ78000
4340.494Bisoprolol + hydroclorothiazidBisoplus HCT 5/12.5Viên2400
4440.206TobramycinChoongwae Tobramycin sulfate injectionChai65000
4540.1050Vitamin B1 + B6 + B12ScanneuronViên1100
4640.48Paracetamol (acetaminophen)Hapacol 80gói1050
4740.483Amiodaron hydrocloridBFS - AmironLọ24000
4840.155Amoxicilin + acid clavulanicTranfaximoxViên6783
4940.158Ampicilin + sulbactamVisulin 1g/0,5gLọ27000
5040.663Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxydMezapulgitGói1491
5140.758BetamethasonBetamethasonTuýp31500
5240.28CelecoxibDevitoc 200 mgViên5600
5340.30.516Enalapril + hydrochlorothiazidEnazidViên3000
5440.30.516Enalapril + hydrochlorothiazidKenzuda 5/12,5Viên2688
5540.666FamotidinA.T Famotidine 40 injLọ74000
5640.659FurosemidBFS-Furosemide 40mg/4mlỐng9450
5740.659FurosemidAgifurosViên120
5840.1015GlucoseGlucose 30%Chai15750
5940.1015GlucoseGlucose 20%Chai11970
6040.1015GlucoseGlucose 10%Chai9024
6140.707GlycerolStiprolTuýp6930
6240.111HydroxocobalaminHycoba-BFS 10mgLọ28000
6340.567Kali cloridKali clorid-BFSỐng1189
6440.229LevofloxacinDropstarỐng60000
6540.775Methyl prednisolonID-Arsolone 4Viên1050
6640.232MoxifloxacinMoxieyeLọ65000
6740.998N-acetylcysteinDismolanỐng3675
6840.1010Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan + kẽmOremute 5Gói2750
6940.881Natri hyaluronatHylaform 0,1%Ống20000
7040.832Neostigmin metylsulfat (bromid)BFS-Neostigmine 0.25Ống5460
7140.48Paracetamol (acetaminophen)PagozineỐng21798
7240.451Tranexamic acidBFS-Tranexamic 500mg/10mlỐng14000
7340.1049Vitamin B1IncixViên800
7440.1056Vitamin B12(Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin)Vitamin B12Ống460
7540.804.1Insulin người tác dụng nhanh, ngắnWosulin-RLọ92000
7640.213Metronidazol + neomycin + nystatinNeometinViên9000
7740.1011Acid amin*VaminolactChai129000
7840.61ColchicinColchicina Seid 1mg TabletViên5400
7940.48Paracetamol (acetaminophen)Partamol Tab.Viên480
8040.50Paracetamol + codein phosphatCodalgin ForteViên3100
8140.55PiroxicamPimointViên5000
8240.661SpironolactonVerospiron 25mgViên1780
8340.166CefazolinZolifast 2000Lọ38000
8440.173CefotaximTaxibiotic 500Lọ13440
8540.519NifedipinNifedipin T20 retardViên620
8640.576PiracetamLifecita 400Viên1500
8740.685Acetyl leucinZentanil 500mg/5mlLọ12600
8840.67Alpha chymotrypsinBabytrim- New AlphaGói5000
8940.154AmoxicilinAmoxicilin 875 mgViên1785
9040.1Atropin sulfatAtropin SulphatỐng450
9140.718Bacillus subtilisDomuvarỐng5250
9240.761BudesonidZensonidLọ12600
9340.30DiclofenacDiclofenacỐng820
9440.556LovastatinVastanic 10Viên1260
9540.883Natri cloridNatri Clorid 0,9%Lọ1150
9640.1028Nước cất pha tiêmNước cất tiêmỐng698
9740.980Salbutamol sulfatZensalbu nebules 5.0Ống8400
9840.242Sulfamethoxazol + trimethoprimSupertrimGói1550
9940.1021Natri cloridNatri clorid 0,9%Chai6815
10040.1018Magnesi sulfatMagnesi-BFS 15%Ống3700
10105V.312Ba kíchBa kíchg766.5
10205V.69Bạch biển đậuBạch biển đậug96.6
10305V.151Bách bộBách bộg144.9
10405V.1Bạch chỉBạch chỉg98.7
10505V.138Bạch giới tửBạch giới tửg134.4
10605V.236Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)g239.4
10705V.295Bạch thượcBạch thượcg193.2
10805V.328Bạch truậtBạch truậtg243.6
10905V.141Bán hạ nam (Củ chóc)Bán hạ nam (Củ chóc)g157.5
11005V.180Bình vôi (Ngải tượng)Bình vôi (Ngải tượng)g105
11105V.78Bồ công anhBồ công anhg102.9
11205V.32Bưởi bung (Cơm rượu)Bưởi bung (Cơm rượu)g79.8
11305V.33Cà gai leoCà gai leog120.75
11405V.329Cam thảoCam thảog260.4
11505V.58Can khươngCan khươngg147
11605V.15Cát cănCát căng86.1
11705V.156Cát cánhCát cánhg312.9
11805V.171Câu đằngCâu đằngg214.2
11905V.303Câu kỷ tửCâu kỷ tửg340.2
12005V.315Cẩu tíchCẩu tíchg58.8
12105V.269Chè dâyChè dâyg117.6
12205V.194Chỉ thựcChỉ thựcg69.3
12305V.195Chỉ xácChỉ xácg84
12405V.34Cốt khí củCốt khí củg138.6
12505V.316Cốt toái bổCốt toái bổg111.3
12605V.17Cúc hoaCúc hoag494.55
12705V.262Đại hoàngĐại hoàngg205.8
12805V.330Đại táoĐại táog115.5
12905V.211Đan sâmĐan sâmg283.5
13005V.331Đảng sâmĐảng sâmg520.8
13105V.212Đào nhânĐào nhâng525
13205V.35Dây đau xươngDây đau xươngg63
13305V.173Địa longĐịa longg1100.4
13405V.84Diệp hạ châuDiệp hạ châug93.45
13505V.85Diệp hạ châu đắngDiệp hạ châu đắngg79.8
13605V.319Đỗ trọngĐỗ trọngg157.5
13705V.37Độc hoạtĐộc hoạtg282.45
13805V.296Đương quy (Toàn quy)Đương quy (Toàn quy)g483
13905V.88Giảo cổ lamGiảo cổ lamg122.85
14005V.298Hà thủ ô đỏHà thủ ô đỏg252
14105V.157Hạnh nhânHạnh nhâng315
14205V.197Hậu phác namHậu phác namg77.7
14305V.333Hoài sơnHoài sơng168
14405V.114Hoàng báHoàng bág254.1
14505V.115Hoàng bá nam (Núc nác)Hoàng bá nam (Núc nác)g84
14605V.116Hoàng cầmHoàng cầmg312.9
14705V.334Hoàng kỳ (Bạch kỳ)Hoàng kỳ (Bạch kỳ)g254.1
14805V.118Hoàng liênHoàng liêng1009.05
14905V.213Hồng hoaHồng hoag796.95
15005V.198Hương phụHương phụg105
15105V.214Huyền hồHuyền hồg613.2
15205V.106Huyền sâmHuyền sâmg134.4
15305V.39Hy thiêmHy thiêmg67.2
15405V.216Ích mẫuÍch mẫug65.1
15505V.40Ké đầu ngựa (Thương nhĩ tử)Ké đầu ngựa (Thương nhĩ tử)g96.6
15605V.217Kê huyết đằngKê huyết đằngg65.1
15705V.272Kê nội kimKê nội kimg134.4
15805V.280Khiếm thựcKhiếm thựcg317.1
15905V.89Khổ quaKhổ quag169.05
16005V.160Khoản đông hoaKhoản đông hoag799.05
16105V.218Khương hoàng/Uất kimKhương hoàng/Uất kimg90.3
16205V.41Khương hoạtKhương hoạtg1449
16305V.90Kim ngân đằng (Kim ngân cuộng)Kim ngân đằng (Kim ngân cuộng)g79.8
16405V.91Kim ngân hoaKim ngân hoag735
16505V.245Kim tiền thảoKim tiền thảog79.8
16605V.143La hánLa háng557.55
16705V.181Lạc tiênLạc tiêng73.5
16805V.92Liên kiềuLiên kiềug452.55
16905V.282Liên nhụcLiên nhụcg136.5
17005V.182Liên tâmLiên tâmg302.4
17105V.183Linh chiLinh chig449.4
17205V.299Long nhãnLong nhãng249.9
17305V.22Lức (Sài hồ nam)Lức (Sài hồ nam)g75.6
17405V.305Mạch mônMạch mông336
17505V.275Mạch nhaMạch nhag56.7
17605V.24Mạn kinh tửMạn kinh tửg180.6
17705V.133Mẫu đơn bìMẫu đơn bìg212.1
17805V.200Mộc hươngMộc hươngg174.3
17905V.247Mộc thôngMộc thôngg79.8
18005V.220Nga truậtNga truậtg86.1
18105V.45Ngũ gia bì chân chimNgũ gia bì chân chimg65.1
18205V.286Ngũ vị tửNgũ vị tửg453.6
18305V.221Ngưu tấtNgưu tấtg193.2
18405V.335Nhân sâmNhân sâmg2398.2
18505V.124Nhân trầnNhân trầng67.2
18605V.323Nhục thung dungNhục thung dungg1033.2
18705V.203Ô dượcÔ dượcg121.8
18805V.324Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ)Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ)g100.8
18905V.47Phòng phongPhòng phongg667.8
19005V.6Quế chiQuế chig46.2
19105V.68Quế nhụcQuế nhụcg113.4
19205V.251Râu ngôRâu ngôg93.45
19305V.205Sa nhânSa nhâng415.8
19405V.309Sa sâmSa sâmg363.3
19505V.96Sài đấtSài đấtg60.9
19605V.27Sài hồSài hồg594.3
19705V.135Sinh địaSinh địag136.5
19805V.290Sơn thùSơn thùg294
19905V.278Sơn traSơn trag86.1
20005V.233Tam thấtTam thấtg1785
20105V.53Tần giaoTần giaog777
20205V.162Tang bạch bìTang bạch bìg133.35
20305V.49Tang chiTang chig48.3
20405V.50Tang ký sinhTang ký sinhg50.4
20505V.185Táo nhânTáo nhâng614.25
20605V.9Tế tânTế tâng414.75
20705V.29Thăng maThăng mag449.4
20805V.187Thảo quyết minhThảo quyết minhg54.6
20905V.136Thiên hoa phấnThiên hoa phấng187.95
21005V.176Thiên maThiên mag1236.9
21105V.311Thiên môn đôngThiên môn đôngg558.6
21205V.54Thiên niên kiệnThiên niên kiệng105
21305V.97Thổ phục linhThổ phục linhg115.5
21405V.301Thục địaThục địag161.7
21505V.279Thương truậtThương truậtg588
21605V.254Trạch tảTrạch tảg133.35
21705V.208Trần bìTrần bìg100.8
21805V.98Trinh nữ hoàng cungTrinh nữ hoàng cungg94.5
21905V.255Trư linhTrư linhg941.85
22005V.327Tục đoạnTục đoạng223.65
22105V.256Tỳ giảiTỳ giảig88.2
22205V.56Uy linh tiênUy linh tiêng358.05
22305V.189Viễn chíViễn chíg1039.5
22405V.190Vông nemVông nemg58.8
22505V.100Xạ đenXạ đeng94.5
22605V.257Xa tiền tửXa tiền tửg220.5
22705V.137Xích thượcXích thượcg294
22805V.226Xuyên khungXuyên khungg207.9
22905V.258Ý dĩÝ dĩg114.45
23005C.70Mã tiền chế 14 mg; Đương quy 14 mg; Đỗ trọng 14 mg; Ngưu tất 12 mg; Quế chi 8 mg; Thương truật 16 mg; Độc hoạt 16 mg; Thổ phục linh 20 mgPhong tê thấpViên400
23105C.76.1Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọngPhong tê thấpViên2050
23240.808Glibenclamid + metforminDuotrolViên2100
23340.808Glibenclamid + metforminGlimet 500mg/2.5 tabletsViên1890
23405C.7ActisôActiso PVViên1150
23540.678EsomeprazolA.T Esomeprazol 20 injLọ20000
23640.1050Vitamin B1 + B6 + B12PivineuronViên1800
23740.48Paracetamol (acetaminophen)Paracetamol macopharmaTúi37000
23840.913XylometazolinXylobalan Nasal Drop 0,05%Lọ28500
23940.913XylometazolinXylobalan Nasal Drop 0,1%Lọ36500
240HD.100.11Mộc hương,Berberin,Xích thược, Ngô thù du.Viên đại tràng InbercoViên1260
24140.553FenofibratFenostad 160viên1900
24240.21PropofolFresofol 1% MCT/LCTỐng25700
24340.700Papaverin hydrocloridPaparinỐng2698
24440.513Losartan + hydroclorothiazidSastan - HViên2504
24540.177CefpodoximIngaron 100 DSTViên2990
24640.177CefpodoximIngaron 200 DSTViên7950
24705C.148.9Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hàBổ phế chỉ khái lộỐng9590
24805C.28.2Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mựcAtiliver Diệp hạ châuViên1950
24940.219AzithromycinAzicine 250mgGói3500
25040.177CefpodoximCEBESTGói6500
25140.154AmoxicilinFabamox 250Gói2300
25240.553FenofibratFibrofin-145Viên5590
25340.1057Vitamin CSaVi C 500Viên1000
25440.219AzithromycinQuafa-Azi 500mgViên6000
25505C.148.9Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hàBổ phế chỉ khái lộỐng 5ml3190
25640.41MeloxicamTrosicam 15mgViên7800
25740.775Methyl prednisolonCreao InjLọ28000
25840.51Paracetamol + ibuprofenMaxibumolGói4800
25940.198GentamicinGentamicin Kabi 80mg/2mlỐng1048
26040.82DesloratadinDesoneỐng1925
26140.48Paracetamol (acetaminophen)BiopacolViên1900
26240.48Paracetamol (acetaminophen)Tahero 325Ống4800
26340.678EsomeprazolStadnex 20 CAPViên3300
26405C.142Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảoAn thần ích tríViên2490
26540.933DiazepamDiazepam Injection BP 10mgỐng12600
26640.6FentanylFentanyl 0,1mg- RotexmedicaỐng12600
26740.15MidazolamMidaniumỐng18480
26840.576PiracetamApratamViên1550
26940.9IsofluranAerraneChai540000
27040.839Suxamethonium cloridSuxamethonium ChlorideỐng19564
27140.178CefradinDoncef injLọ31668
27240.82DesloratadinRoyalgsvChai42500
27340.82DesloratadinDeslomeyerChai42000
27440.90LevocetirizinPhenhalalỐng5800
27540.12LidocainLidocain- BFS 200mgLọ15000
27640.12LidocainLidocain Kabi 2%Ống373
27740.961AmitriptylinEuroplin 25mgViên4200
27840.688DomperidonApidomGói4950
27940.735DiosminDiosfortViên5900
28040.1009Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khanOresol Hương camGói1580
28140.659FurosemidBFS-Furosemide 40mg/4mlỐng9450
28240.659FurosemidAgifurosViên120
28340.761BudesonidBENITALọ90000
28440.41MeloxicamTinanalViên640
28540.43MorphinMorphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml)Ống4095
28640.478Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin)Nitralmyl 0,6Viên1900
28740.59AllopurinolSadapron 100Viên1750
28840.182CeftizoximZoximcef 1 gLọ67000
28940.182CeftizoximCeftizoxim 2gLọ112000
29040.30DiclofenacDiclofenacỐng820
29140.163CefalexinCephalexin PMP 500Viên1360
29240.39KetorolacVinrolac 30mgỐng8400
29340.671Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethiconAQUIMAGói3300
29440.165CefamandolCefamandol 1gLọ64998
29540.171CefoperazonCefoperazone 0,5gLọ35000
29640.182CeftizoximCeftizoxim 0,5gLọ46500
29740.725Kẽm gluconatConipa PureỐng4500
29840.1055Vitamin B6 + magnesi lactatPimagieViên1430
29940.803Insulin người tác dụng trung bình, trung gianScilin NLọ104000
30040.155Amoxicilin + acid clavulanicClaminat 600Lọ28000
30105C.181.20Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu,Sinh địaHoạt huyết CM3Viên3297
30205C.86Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Ý dĩ, Hoài sơn, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Ô tặc cốt, Bạch biển đậuThuốc cam Hàng Bạc gia truyền Tùng LộcGói7340
30305C.86Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Ý dĩ, Hoài sơn, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Ô tặc cốt, Bạch biển đậuThuốc cam Tùng LộcViên6846
30405C.86Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Ý dĩ, Hoài sơn, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Ô tặc cốt, Bạch biển đậuCam Tùng LộcChai68000
30505C.5Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắcCốm cảm xuyên hươngGói2750
30640.988AmbroxolPD-Ambroxol 30Chai11300
30705C.149Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch mônThuốc ho thảo dượcChai20300
30805C.94Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thượcĐại tràng - HDViên1000
30940.91LoratadinLorastad 10 Tab.Viên900
31040.242Sulfamethoxazol + trimethoprimDutasedChai23650
31140.942AmisulpridSulpistad 200Viên14300
31240.594Clobetasol propionatNeutasolTuýp31500
31340.580VinpocetinVinpocetin TPViên1100
31440.989Bromhexin hydrocloridBrosuvon 8mgGói5000
31540.429Sắt fumarat + acid folicSatavitViên900
31640.429Sắt fumarat + acid folicGreentaminViên882
31740.260AciclovirDemosolViên8500
31840.30.65Paracetamol + chlorpheniramin + dextromethorphanColdkoViên2800
31940.563CiticolinDifosfocinỐng108000
32040.992Codein + terpin hydratTerpin - Codein HDViên1000
32140.336FlunarizinBenzina 10Viên2450
32240.747L-Ornithin - L- aspartatPovinseaỐng35000
32340.301Nystatin + neomycin + polymyxin BValygynoViên4200
32440.685Acetyl leucinSaViLeucinViên2200
32540.30.65Paracetamol + chlorpheniramin + dextromethorphanCadigesic-FluGói4800
32640.182CeftizoximCeftizoxim 0,5gLọ27000
32740.899BetahistinBe-Stedy 24Viên2900
32840.1033Calci carbonat + Vitamin D3Savprocal DViên1400
33040.808Glibenclamid + metforminMetovanceViên2700
33140.838Rocuronium bromidRocuronium-BFSỐng67200
33240.220ClarithromycinClarithromycin Stella 500mgViên4600
33340.166CefazolinCefazoline PanpharmaLọ24000
33440.30.44Ibuprofen + CodeinAntarene codeine 200mg/30mgViên9000
33540.116Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4%Ống22500
33640.56TenoxicamNeo-EndusixLọ54000
33740.86Epinephrin (adrenalin)Adrenalin 1mg/10mlỐng5040