BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN NAM LƯƠNG SƠN
STT | Mã vật tư | Tên hàng hóa | Hãng SX | Nước SX | Đơn vị | Đơn giá |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bông hút | Công ty CPDP Asean | Việt Nam | Kg | 109900 | |
2 | Bông không thấm nước | Hiệp Hưng | Việt Nam | Kg | 114200 | |
3 | Gạc hút | Lợi Thành | Việt Nam | Mét | 3112 | |
4 | Gạc phẫu thuật 10x10cmx8 lớp | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành | Việt Nam | Cái | 529 | |
5 | Gạc phẫu thuật 30 cm x 30cm x6 lớp | Memco | Việt Nam | Cái | 3612 | |
6 | Gạc phẫu thuật 30x40cmx6 lớp | Damedco | Việt Nam | Cái | 4630 | |
7 | Gạc phẫu thuật 40cm x 40cm x 4 lớp | Memco | Việt Nam | Cái | 4180 | |
8 | Gạc phẫu thuật 7,5x7,5cm x 6lớp | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành | Việt Nam | Cái | 324 | |
9 | Tăm bông mềm vô trùng (lấy dịch tỵ hầu) | Shandong Chengwu Medical Products Factory | Trung Quốc | Que | 790 | |
10 | Tăm bông vô trùng | CTCP Bông Bạch Tuyết | Việt Nam | Que | 861 | |
11 | Băng chun 3 móc 10 cm x 4,5m | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành | Việt Nam | Cuộn | 12740 | |
12 | Băng dính lụa 2,5cm x 5m | Urgo Healthcare Products Co LTD | Thái lan | Cuộn | 20000 | |
13 | Băng dính lụa 5cm x 5m | Urgo Healthcare Products Co LTD | Thái lan | Cuộn | 41800 | |
14 | Băng dính lụa 5cm x 5m | Công ty cổ phần Dược phẩm và TBYT An Phú | Việt Nam | Cuộn | 21000 | |
15 | Băng dính vô trùng có gạc 200x90 mm | USM Healthcare | Việt Nam | Miếng | 5775 | |
16 | Băng dính vô trùng có gạc 53x70 mm | Công ty TNHH Young Chemical Vina | Việt Nam | Miếng | 1680 | |
17 | Kim châm cứu các loại, các cỡ | Gushi zhenzheng Medical Device Co., | Trung Quốc | Cái | 289 | |
18 | Găng khám các cỡ | Merufa | Việt Nam | Đôi | 1134 | |
19 | Găng khám các cỡ | Sritrang | Thái Lan | Đôi | 1047 | |
20 | Găng phẫu thuật vô trùng các cỡ | Công ty cổ phần găng tay HTC | Việt Nam | Đôi | 3894 | |
21 | Ống Heparin Lithium | Công ty CPĐT TM và SX TBYT 3A | Việt Nam | Cái | 579 | |
22 | Ống nghiệm EDTA-K2 | Công ty cổ phần nhà máy Wembley Medical | Việt Nam | Cái | 600 | |
23 | Ống nghiệm EDTA-K2 nắp cao su | CTCP đầu tư y tế An phú | Việt Nam | Cái | 899 | |
24 | Ống nghiệm nhựa có nút | CTCP đầu tư y tế An phú | Việt Nam | Cái | 320 | |
25 | Ống nghiệm nhựa có nút | CTCP đầu tư y tế An phú | Việt Nam | Cái | 320 | |
26 | Chỉ catgut chromic số 2/0 | SMI | Bỉ | Sợi | 22880 | |
27 | Chỉ catgut chromic số 2/0 | Medico (Huaian) Co., Ltd | Trung Quốc | Sợi | 11430 | |
28 | Chỉ Catgut Chromic số 3/0 | SMI | Bỉ | Sợi | 23780 | |
29 | Chỉ catgut số 3/0 | Medico (Huaian) Co., Ltd | Trung Quốc | Sợi | 11430 | |
30 | Chỉ không tiêu Nylon số 3/0 | Healthium Medtech | Ấn Độ | Sợi | 11600 | |
31 | Chỉ PolyPropylen 6/0 liền kim | Unisur Lifecare Pvt Ltd | Ấn Độ | Sợi | 46800 | |
32 | Chỉ PolyPropylen 7/0 liền kim | SMI | Bỉ | Tép | 48000 | |
33 | Chỉ Monofilament số 3/0 | Medico (Huaian) Co., Ltd | Trung Quốc | Sợi | 9450 | |
34 | Chỉ Monofilament số 4/0 | Healthium Medtech | Ấn Độ | Sợi | 11600 | |
35 | Chỉ Nylon số 4-0 (có kim) | SMI | Bỉ | Sợi | 17000 | |
36 | Chỉ Monofilament số 5/0 | SMI | Bỉ | Sợi | 17380 | |
37 | Chỉ nylon 10/0 | Shandong Haidike Medical Products Co.,Ltd | Trung Quốc | Tép | 64995 | |
38 | Chỉ polyglactin 910 số 2/0 | SMI | Bỉ | Sợi | 39800 | |
39 | Chỉ polyglactin 910 số 3/0 | Unisur Lifecare Pvt Ltd | Ấn Độ | Sợi | 27800 | |
40 | Chỉ polyglycolic acid số 2/0 | Unisur Lifecare Pvt Ltd | Ấn Độ | Sợi | 24500 | |
41 | Chỉ polyglycolic acid số 1 | Unisur Lifecare Pvt Ltd | Ấn Độ | Sợi | 24800 | |
42 | Chỉ polyglycolic acid số 1 | Unisur Lifecare Pvt Ltd | Ấn Độ | Sợi | 24800 | |
43 | Chỉ polyglycolic acid số 3/0 | Unisur Lifecare Pvt Ltd | Ấn Độ | Sợi | 22400 | |
44 | Chỉ polyglycolic acid số 4/0 | Unisur Lifecare Pvt Ltd | Ấn Độ | Sợi | 22400 | |
45 | Chỉ Polypropylen 3/0 | SMI | Bỉ | Sợi | 36200 | |
46 | Chỉ Polypropylen số 4/0 | Shandong Haidike Medical Products Co.,Ltd | Trung Quốc | Sợi | 10500 | |
47 | Chỉ Polypropylen số 5/0 | Shandong Haidike Medical Products Co.,Ltd | Trung Quốc | Sợi | 10500 | |
48 | Chỉ Polypropylen số 6/0 | Assut Medical Sarl | Thụy Sỹ | Sợi | 46900 | |
49 | Chỉ Polypropylen số 7/0 | SMI | Bỉ | Sợi | 52000 | |
50 | Chỉ thép liền kim số 5 | SMI | Bỉ | Sợi | 66200 | |
51 | Chỉ thép phẫu thuật | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti | Thổ Nhĩ Kỳ | Cuộn | 450000 | |
52 | Phim khô 20x25 cm | Carestream Health | Mỹ | Tờ | 17250 | |
53 | Phim khô 20x25cm | Agfa-Gevaert N.V. | Bỉ | Tờ | 12810 | |
54 | Gel bôi trơn K.Y hoăc tương đương | Merufa | Việt Nam | Tuýp | 45980 | |
55 | Gel siêu âm | CTCPDP Vĩnh phúc | Việt Nam | Kg | 16000 | |
56 | Giấy điện tim 1 cần | Tianjin Grand Paper | Trung Quốc | Cuộn | 11000 | |
57 | Giấy điện tim 6 cần kích thước ≥110mm x 140m | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd | Trung Quốc | Tập | 23500 | |
58 | Lam kính mài | Jiangsu Rongye | Trung Quốc | Hộp | 17200 | |
59 | Lam kính thường | Jiangsu Rongye | Trung Quốc | Cái | 199 | |
60 | Giấy in nhiệt cho máy xét nghiệm nước tiểu 57mm | Tianjin Grand Paper | Trung Quốc | Cuộn | 9000 | |
61 | Giấy in nhiệt cho máy xét nghiệm nước tiểu 58mm | Dongguan Tianyin | Trung Quốc | Cuộn | 9280 | |
62 | Túi camera vô trùng | Damedco | Việt Nam | Cái | 4700 | |
63 | Băng bột bó 10cm x 2,7m | Jiangsu Senolo Medical Technology Co., Ltd | Trung Quốc | Cuộn | 7000 | |
64 | Băng bột bó 20cm x 2,7m | Jiangsu Senolo Medical Technology Co., Ltd | Trung Quốc | Cuộn | 14000 | |
65 | N03.07.060.6023.279.0001 | Túi nước tiểu | Zhejiang Rennon Medical Instrument Co,Ltd. | Trung Quốc | Cái | 5800 |
66 | N00.00.000.3161.107.0001 | Vôi soda | Molecular Products Ltd | Anh | Can | 552000 |
67 | N00.00.000.3262.279.0031 | Vòng đeo tay mẹ và bé | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co, Ltd | Trung Quốc | Cặp | 3960 |
68 | N00.00.000.3262.279.0031 | Vòng đeo tay bệnh nhân | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co, Ltd | Trung Quốc | cái | 1980 |
69 | N00.00.000.1886.279.0020 | Giấy in monitor | Dongguan Tianyin Paper Industry Co, Limited | Trung Quốc | cuộn | 98000 |
70 | N00.00.000.0922.000.0007 | Săng giấy phẫu thuật có lỗ tròn, kích thước 50cm× 50cm | Phúc Hà | Việt Nam | Cái | 3600 |
71 | N03.07.010.1407.000.0001 | Sonede dạ dày các số | Công ty TNHH sản xuất và thương mại thiết bị y tế Hoàng Sơn | Việt Nam | Cái | 4800 |
72 | N03.07.010.1407.000.0001 | Sonde dạ dày sơ sinh | Công ty TNHH sản xuất và thương mại thiết bị y tế Hoàng Sơn | Việt Nam | Cái | 4800 |
73 | N01.02.030.35250271.0003 | Chất khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế | Pose Health Care Co, Ltd | Thái Lan | Lít | 450000 |
74 | N03.07.070.0846.000.0006 | Ống chống đông Natricitrat | Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú | Việt Nam | Ống | 900 |
75 | Ống ly tâm 1,5ml có nắp | Jiangsu Huida Medical Instruments Co, Ltd | Trung Quốc | Ống | 245 | |
76 | N03.07.070.0846.000.0006 | Ống nghiệm không có chất chống đông, có hạt tách huyết thanh có nắp | Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú | Việt Nam | Ống | 735 |
77 | Ống lưu giữ chủng vi khuẩn 1,8ml | Henso Medical ( Hangzhou) Co, Ltd | Trung Quốc | Cái | 2000 | |
78 | Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp, kích thước 12*75mm | Henso Medical ( Hangzhou) Co, Ltd | Trung Quốc | Ống | 450 | |
79 | N03.07.070.0846.000.0003 | Ống nghiệm EDTA có nắp cao su kích thước 12*75mm | Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú | Việt Nam | Ống | 1500 |
80 | N00.00.000.1163.000.0004 | Mũ phẫu thuật | An Lành | Việt Nam | Cái | 1300 |
81 | N01.02.050.0922.000.0002 | Nước cất vô khuẩn 2 lần | Phúc Hà | Việt Nam | Lít | 17800 |
82 | N01.02.010.0894.000.0001 | Nước rửa tay nhanh | Công ty cô phần dược phẩm Minh Hùng | Việt Nam | Lít | 140000 |
83 | Nước rửa tay qua nước | Công ty cô phần dược phẩm Minh Hùng | Việt Nam | Lít | 90000 | |
84 | Nước tẩy Javen | Thuận Phát | Việt Nam | Lít | 12500 | |
85 | N00.00.000.6023.279.0001 | Lam kính | Zhejiang Rennon Medical Instrument Co,Ltd. | Trung Quốc | Cái | 300 |
86 | N05.03.070.4784.232.0001 | Lamen 22×22mm | Paul Marienfeld GmbH& Co, KG | Đức | Cái | 599 |
87 | N05.03.070.4784.232.0001 | Lưỡi dao cắt bệnh phẩm | Erma(KAI) | Nhật Bản | Cái | 62000 |
88 | N03.04.010.5614.279.0001 | Kim châm cứu số 10cm | Gushi ZhenZheng Medical Device Co, Ltd | Trung Quốc | Cái | 450 |
89 | N03.04.010.5614.279.0001 | Kim châm cứu số 5cm | Gushi ZhenZheng Medical Device Co, Ltd | Trung Quốc | Cái | 450 |
90 | N05.01.010.3262.279.0001 | Kim khâu các cỡ( khâu da, khâu ruột) | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co, Ltd | Trung Quốc | Cái | 1350 |
91 | N00.00.000.1886.279.0026 | Giấy in nhiệt | Dongguan Tianyin Paper Industry Co, Limited | Trung Quốc | Cuộn | 10000 |
92 | N00.00.000.1886.279.0029 | Giấy in nhiệt cho máy nước tiểu | Dongguan Tianyin Paper Industry Co, Limited | Trung Quốc | Cuộn | 16000 |
93 | N00.00.000.3900.232.0029 | Giấy in siêu âm màu | Sony | Nhật Bản | Tập | 870000 |
94 | N00.00.000.1886.279.0019 | GiÂsy monitor sản khoa | Dongguan Tianyin Paper Industry Co, Limited | Trung Quốc | Tập | 91000 |
95 | Dung dịch nhuộm Giemsa mẹ | Merek | Đức | Lít | 1580000 | |
96 | N01.02.030.2789.240.0002 | Chất khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế | Laboratoires Anios | Pháp | Lít | 3300000 |
97 | N08.00.260.1024.000.001 | Kẹp rốn sơ sinh | Công ty cổ phần Tanaphar | Việt Nam | Cái | 1650 |
98 | N02.03.020.1163.000.0141 | Gạc hút y tế | An Lành | Việt Nam | Mét | 4200 |
99 | N02.03.020.1163.000.0033 | Gạc phẫu thuật không dệt 7,5×7,5cm×6 lớp tiệt trùng | An Lành | Việt Nam | Cái | 3570 |
100 | N03.06.050.0963.000.0002 | Găng mổ tiệt trùng | Công ty cổ phần Merufa | Việt Nam | Đôi | 4500 |
101 | N03.06.030.1466.000.004 | Găng tay dài sản | Công ty TNHH sản xuất thương mại Nam Tín | Việt Nam | Đôi | 14950 |
102 | N03.06.030.4158.205.0003 | Găng tay khám | TG Medical Sdn Bhd | Malaysia | Đôi | 1450 |
103 | N03.03.030.1466.000.001 | Găng tay không bột tan | Công ty TNHH sản xuất thương mại Nam Tín | Việt Nam | Đôi | 1600 |
104 | N00.00.000.5278.272.0001 | Gel bôi trơn y tế | Turkuaz | Thổ Nhĩ Kì | Tuýp | 65000 |
105 | N00.00.000.0846.000.0001 | Gel siêu âm lít | Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú | Việt Nam | Lít | 22000 |
106 | N00.00.000.1886.279.0006 | Giấy điện tim 6 cần | Dogguan Tianyin Paper Industry Co Limited | Trung Quốc | Tập | 31000 |
107 | N00.00.000.3900.232.0009 | Giấy in ảnh siêu âm | Sony | Nhật Bản | Cuộn | 135000 |
108 | Dung dịch Acid Acetic | Xilong | Trung Quốc | Lít | 140000 | |
109 | N01.02.010.0894.000.0004 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật(4%) | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Hưng | Việt Nam | Lít | 180000 |
110 | N01.02.050.3525.271.0006 | Dung dịch tẩy protein dùng cho dụng cụ y tế | Pose Health Care Co, Ltd | Thái Lan | Lít | 320000 |
111 | Dây garo cao su( có dính dán) | Công ty TNHH- dụng cu y khoa- trang phục lót Quang Mậu | Việt Nam | Cái | 3000 | |
112 | Cloramin B | Jinxi Yunxian Phar,aceutical Co, Ltd | Trung Quốc | Kg | 139000 | |
113 | Cồn tuyệt đối | Thuận Phát | Việt Nam | Chai | 29500 | |
114 | Đầu côn vàng nhựa, có khía hoặc không khía | Jiangsu Huida Medical Instruments Co, Ltd | Trung Quốc | Cái | 58 | |
115 | Đầu côn xanh | Jiangsu Huida Medical Instruments Co, Ltd | Trung Quốc | Cái | 98 | |
116 | N04.02.060.5332.279.0001 | Đầu hút nhựa | Wenzhou K.L.F Medical Plastics Co, Ltđ | Trung Quốc | Cái | 16500 |
117 | Dầu Parafin ống nhựa | Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm Syntech- Nhà máy Hải Dương | Việt Nam | Ống | 5000 | |
118 | Dầu soi kính hiển vi | Merek | Đức | Lọ | 1750000 | |
119 | N01.01.010.4698.000.0034 | Bông mỡ | Công ty cổ phần Châu Ngọc Thạch | Việt Nam | Kg | 140000 |
120 | N01.01.010.4695.000.0013 | Bông thấm y tế | Công ty cổ phần Châu Ngọc Thạch | Việt Nam | Kg | 189900 |
121 | N00.00.000.0729.155.0001 | Chất khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế | Chemische Fabrik Dr.Weigert GmbH & CO.KG | Đức | Gam | 1200 |
122 | N00.00.000.4918.279.0002 | Chỉ thị hóa học đa thông số( hấp hơi nước) | Nantong Pakion Medical Material Co, Ltd(jiangsu Pakion medical Material Co, Ltd) | Trung Quốc | Hộp | 90000 |
123 | N02.01.010.1251.000.0003 | Bông lót bó bột cỡ 10cm×2,7m | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên | Việt Nam | Cuộn | 14300 |
124 | N02.01.010.1251.000.0004 | Bông lót bó bột cỡ 15cm×2,7m | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên | Việt Nam | Cuộn | 16900 |
125 | Băng keo chỉ thị hấp khô | Informer | Ý | Cuộn | 500000 | |
126 | N08.00.030.0224.279.0001 | Băng keo chỉ thị hấp ướt | Anqing Kangmingna packaging Co, Ltd | Trung Quốc | Cuộn | 150000 |
127 | N02.01.060.1616.000.0001 | Băng rốn sơ sinh | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Đông Pha | Việt Nam | Cái | 1700 |
128 | N02.01.040.1163.000.0018 | Băng xô 15cm×5m | An Lành | Việt Nam | Cuộn | 4500 |
129 | N02.01.040.1163.000.0006 | Băng xô 7cm×2,5m | An Lành | Việt Nam | Cuộn | 1109 |
130 | N08.00.060.0963.000.0001 | Bao cao su | Công ty cố phần Merufa | Việt Nam | Cái | 750 |
131 | N08.00.350.3287.296.0005 | Bầu lọc khuẩn | Non- Change Enterprise Co, Ltd | Đài Loan( Trung Quốc) | Cái | 22000 |
132 | N02.02.020.0972.000.0002 | Băng gạc vô trùng cố định kim luồn, kích thước 60×70mm | Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | Việt Nam | Cái | 3400 |
133 | Muối tinh khiết , dạng viên | Navkar Impex | Ấn Độ | Kg | 14000 | |
134 | Test nhanh xét nghiệm lien cầu khuẩn | Reckon Diagnostics Pvt Ltd | Ấn Độ | Hộp | 500000 | |
135 | N00.00.000.3262.279.0033 | Bàn chải rửa tay phẫu thuật 4×10cm | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co, Ltd | Trung Quốc | Cái | 30000 |
136 | Băng bó bột loại 10cm×4,6m | Anji Sunlight Medical Products Co Ltd | Trung Quốc | Cuộn | 19000 | |
137 | Băng bó bột loại 15cm×4,6m | Anji Sunlight Medical Products Co Ltd | Trung Quốc | Cuộn | 24000 | |
138 | Băng bó bột loại 20cm×4,6m | Anji Sunlight Medical Products Co Ltd | Trung Quốc | Cuộn | 37000 | |
139 | N02.02.020.1024.000.0038 | Băng dính cá nhân 2cm×6cm | Công ty cổ phẩn Tanaphar | Việt Nam | Miếng | 280 |
140 | N02.02.020.4278.271.0003 | Băng dính lụa | Urgo Healthcare Products Co, Ltd | Thái Lan | Cuộn | 24000 |
141 | Parafin dùng trong y tế | Kun lun | Trung Quốc | Kg | 65000 | |
142 | Que thử dường huyết | Lobeck Medical AG | Thụy sỹ | Test | 8000 | |
143 | Chỉ lanh | DMC | Pháp | Cuộn | 110000 | |
144 | Chỉ Peclon | Viện trang thiết bị y tế | Việt Nam | Cuộn | 16000 | |
145 | N02.01.010.1251.000.0005 | Bông lót bó bột 20cm ×2,7m | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên | Việt Nam | Cuộn | 19000 |
146 | Bột bó cỡ 10x4.6m | Anji Sunlight Medical Products Co Ltd | Trung Quốc | Cuộn | 19000 | |
147 | Bột bó cỡ 15x4.6m | Anji Sunlight Medical Products Co Ltd | Trung Quốc | Cuộn | 24000 | |
148 | Bột bó cỡ 20x4.6m | Anji Sunlight Medical Products Co Ltd | Trung Quốc | Cuộn | 37000 | |
149 | N01.01.020.2383.279.0001 | Ống tăm bông lấy bệnh phẩm chiều dài 175mm | Henso Medical ( Hangzhou) Co, Ltd | Trung Quốc | Ống | 1800 |
150 | Than hoạt | Xilong | Trung Quốc | Kg | 190000 |