BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TẠI BỆNH VIỆN NAM LƯƠNG SƠN
STT | MÃ TƯƠNG ĐƯƠNG | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
---|---|---|---|---|
1 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40900 | |
2 | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 | |
3 | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550100 | |
4 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | 59300 | |
5 | 17.0250.0256 | Tập do cứng khớp | 56200 | |
6 | 23.0244.1544 | Phản ứng CRP | 22400 | |
7 | 23.0185.1506 | Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | 28000 | |
8 | 24.0076.1717 | Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động | 321000 | |
9 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 16000 | |
10 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28600 | |
11 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 39900 | |
12 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40900 | |
13 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | 33400 | |
14 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 45500 | |
15 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58600 | |
16 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 58600 | |
17 | 18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | 58600 | |
18 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58600 | |
19 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 58600 | |
20 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58600 | |
21 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 58600 | |
22 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 58600 | |
23 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58600 | |
24 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 58600 | |
25 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 64900 | |
26 | 21.0037.1777 | Ghi điện não đồ vi tính | 75200 | |
27 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 39900 | |
28 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 144300 | |
29 | 24.0225.2041 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 125000 | |
30 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 252300 | |
31 | 24.0318.1674 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 45500 | |
32 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58600 | |
33 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58600 | |
34 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 58600 | |
35 | 18.0006.0001 | Siêu âm hốc mắt | 58600 | |
36 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | 58600 | |
37 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58600 | |
38 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58600 | |
39 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58600 | |
40 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58600 | |
41 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58600 | |
42 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58600 | |
43 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58600 | |
44 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58600 | |
45 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 58600 | |
46 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58600 | |
47 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 70800 | |
48 | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 87000 | |
49 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 87000 | |
50 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 41700 | |
51 | 24.0269.1674 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 45500 | |
52 | 24.0270.1720 | Cryptosporidium test nhanh | 261000 | |
53 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 74200 | |
54 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | 261000 | |
55 | 24.0003.1715 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 261000 | |
56 | 24.0006.1723 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 213800 | |
57 | 24.0010.1692 | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh | 1351700 | |
58 | 24.0011.1713 | Vi khuẩn khẳng định | 501700 | |
59 | 24.0043.1714 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 74200 | |
60 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 74200 | |
61 | 14.0251.0852 | Test phát hiện khô mắt | 46400 | |
62 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 94600 | |
63 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 67300 | |
64 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28000 | |
65 | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 67300 | |
66 | 24.0134.1615 | HBeAb miễn dịch bán tự động | 104400 | |
67 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 58600 | |
68 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28000 | |
69 | 24.0308.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | 45500 | |
70 | 24.0042.1714 | Vibrio cholerae soi tươi | 74200 | |
71 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | 78300 | |
72 | 24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | 32500 | |
73 | 24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | 185700 | |
74 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | 194700 | |
75 | 24.0254.1701 | Rubella virus Ab test nhanh | 163600 | |
76 | 13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 101800 | |
77 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 92400 | |
78 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | 45500 | |
79 | 24.0320.1720 | Vi nấm test nhanh | 261000 | |
80 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 142500 | |
81 | 13.0029.0716 | Soi ối | 55100 | |
82 | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | 65200 | |
83 | 24.0127.1643 | HBcAb test nhanh | 65200 | |
84 | 24.0147.1622 | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 130500 | |
85 | 24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | 130500 | |
86 | 24.0163.1696 | HEV Ab test nhanh | 130500 | |
87 | 24.0164.1696 | HEV IgM test nhanh | 130500 | |
88 | 24.0185.1720 | Dengue virus IgA test nhanh | 261000 | |
89 | 24.0186.1635 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | 168600 | |
90 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 45500 | |
91 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 45500 | |
92 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 45500 | |
93 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | 45500 | |
94 | 24.0306.1674 | Demodex nhuộm soi | 45500 | |
95 | 24.0310.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 45500 | |
96 | 14.0161.0748 | Tập nhược thị | 43600 | |
97 | 24.0085.1720 | Mycoplasma hominis test nhanh | 261000 | |
98 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 42100 | |
99 | 17.0150.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 59300 | |
100 | 17.0151.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 59300 | |
101 | 17.0152.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 59300 | |
102 | 14.0250.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | 46400 | |
103 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 199700 | |
104 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 33400 | |
105 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 33400 | |
106 | 24.0189.1635 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | 168600 | |
107 | 24.0193.1632 | CMV IgM miễn dịch bán tự động | 142500 | |
108 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 139000 | |
109 | 24.0103.1720 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | 261000 | |
110 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | 261000 | |
111 | 24.0118.1649 | HBsAg miễn dịch bán tự động | 81700 | |
112 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | 14400 | |
113 | 13.0139.0719 | Tiêm nhân Chorio | 270500 | |
114 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 61700 | |
115 | 17.0153.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 59300 | |
116 | 17.0141.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 59300 | |
117 | 21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 136200 | |
118 | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 68400 | |
119 | 22.0003.1351 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 59500 | |
120 | 22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 28400 | |
121 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39700 | |
122 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | 37300 | |
123 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 24800 | |
124 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 37300 | |
125 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 312500 | |
126 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 68100 | |
127 | 13.0173.0714 | Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú | 2367500 | |
128 | 22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 43500 | |
129 | 22.0012.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 60800 | |
130 | 22.0014.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 110300 | |
131 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16800 | |
132 | 23.0186.1582 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 22400 | |
133 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | 14400 | |
134 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 44800 | |
135 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 44800 | |
136 | 24.0160.1655 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | 441300 | |
137 | 24.0161.1657 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | 341200 | |
138 | 24.0162.1656 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | 234900 | |
139 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 58600 | |
140 | 24.0171.1617 | HIV Ab miễn dịch bán tự động | 116400 | |
141 | 24.0173.1661 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 142500 | |
142 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 142500 | |
143 | 24.0188.1636 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | 168600 | |
144 | 24.0195.1631 | CMV IgG miễn dịch bán tự động | 123400 | |
145 | 24.0098.1720 | Treponema pallidum test nhanh | 261000 | |
146 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 58600 | |
147 | 24.0125.1614 | HBc IgM miễn dịch bán tự động | 123400 | |
148 | 24.0128.1618 | HBc total miễn dịch bán tự động | 78300 | |
149 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 65200 | |
150 | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | 65200 | |
151 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37000 | |
152 | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | 16800 | |
153 | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 67300 | |
154 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28000 | |
155 | 24.0305.1674 | Demodex soi tươi | 45500 | |
156 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 45500 | |
157 | 17.0143.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 59300 | |
158 | 17.0144.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 59300 | |
159 | 17.0145.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 59300 | |
160 | 17.0146.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 59300 | |
161 | 17.0148.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 59300 | |
162 | 17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 59300 | |
163 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 44800 | |
164 | 14.0262.0751 | Đo độ lác | 77000 | |
165 | 02.0227.0164 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | 194700 | |
166 | 24.0307.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 45500 | |
167 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 45500 | |
168 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 45500 | |
169 | 17.0142.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 59300 | |
170 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 39700 | |
171 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43500 | |
172 | 02.1898 | Khám Nội | 45000 | |
173 | 03.1898 | Khám Nhi | 45000 | |
174 | 05.1898 | Khám Da liễu | 45000 | |
175 | 06.1898 | Khám tâm thần | 45000 | |
176 | 08.1898 | Khám YHCT | 45000 | |
177 | 10.1898 | Khám Ngoại | 45000 | |
178 | 17.1898 | Khám Phục hồi chức năng | 45000 | |
179 | K13.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Da liễu | 222300 | |
180 | K14.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Thần kinh | 222300 | |
181 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 177300 | |
182 | K22.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa | 269200 | |
183 | K50.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp | 222300 | |
184 | K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 301600 | |
185 | K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 269200 | |
186 | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 222300 | |
187 | K24.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 269200 | |
188 | 23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 89700 | |
189 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 28000 | |
190 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 67300 | |
191 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20000 | |
192 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 105300 | |
193 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 194700 | |
194 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 33500 | |
195 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 33500 | |
196 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 42100 | |
197 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 42100 | |
198 | 22.0102.1341 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 40900 | |
199 | 13.1898 | Khám Phụ sản | 45000 | |
200 | 14.1898 | Khám Mắt | 45000 | |
201 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | 45000 | |
202 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | 45000 | |
203 | K05.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa | 222300 | |
204 | K06.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp | 222300 | |
205 | K09.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Dị ứng | 222300 | |
206 | K11.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | 222300 | |
207 | K12.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Lao | 222300 | |
208 | K15.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tâm thần | 222300 | |
209 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 222300 | |
210 | K28.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 222300 | |
211 | K29.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 222300 | |
212 | K30.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | 222300 | |
213 | K31.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 269200 | |
214 | K18.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi | 222300 | |
215 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 222300 | |
216 | K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 301600 | |
217 | K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 269200 | |
218 | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 229200 | |
219 | K20.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh | 269200 | |
220 | 03.0457.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 156400 | |
221 | 03.0459.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 156400 | |
222 | 03.0460.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 156400 | |
223 | 03.0509.0230 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 78300 | |
224 | 03.0511.0230 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 78300 | |
225 | 03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 78300 | |
226 | 03.0514.0230 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 78300 | |
227 | 03.0515.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 78300 | |
228 | 03.0516.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 78300 | |
229 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 78300 | |
230 | 03.0518.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 78300 | |
231 | 03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản | 78300 | |
232 | 03.0520.0230 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 78300 | |
233 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78300 | |
234 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 78300 | |
235 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 78300 | |
236 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 78300 | |
237 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78300 | |
238 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 51800 | |
239 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 59300 | |
240 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 59300 | |
241 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 59300 | |
242 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 59300 | |
243 | 16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 493500 | |
244 | 16.0234.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 493500 | |
245 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | 46600 | |
246 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | 46600 | |
247 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 156400 | |
248 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 156400 | |
249 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 156400 | |
250 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 156400 | |
251 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 156400 | |
252 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156400 | |
253 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 156400 | |
254 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 156400 | |
255 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 156400 | |
256 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 156400 | |
257 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 156400 | |
258 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 156400 | |
259 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 156400 | |
260 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 156400 | |
261 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 156400 | |
262 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 156400 | |
263 | 03.0408.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 156400 | |
264 | 03.0413.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 156400 | |
265 | 03.0448.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156400 | |
266 | 03.0453.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 156400 | |
267 | 03.0458.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 156400 | |
268 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 156400 | |
269 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 156400 | |
270 | 08.0239.0227 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 156400 | |
271 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 156400 | |
272 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156400 | |
273 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 156400 | |
274 | 03.0501.0230 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 78300 | |
275 | 03.0502.0230 | Điện châm điều trị táo bón | 78300 | |
276 | 03.0504.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 78300 | |
277 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | 78300 | |
278 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | 78300 | |
279 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78300 | |
280 | 03.0508.0230 | Điện châm điều trị cảm cúm | 78300 | |
281 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | 78300 | |
282 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 78300 | |
283 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78300 | |
284 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 78300 | |
285 | 03.0531.0230 | Điện châm điều trị chứng tic | 78300 | |
286 | 15.0299.0988 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | 3045800 | |
287 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 59300 | |
288 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 59300 | |
289 | 03.1659.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | 85500 | |
290 | 03.1914.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110600 | |
291 | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217200 | |
292 | 03.2457.1044 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 771000 | |
293 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 239500 | |
294 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110600 | |
295 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217200 | |
296 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 239500 | |
297 | 02.0255.0319 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | 677500 | |
298 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54800 | |
299 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 51300 | |
300 | 03.0080.0079 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 162900 | |
301 | 03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 532500 | |
302 | 03.2458.1044 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | 771000 | |
303 | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1857900 | |
304 | 03.0894.0267 | Tập vận động toàn thân 30 phút | 59300 | |
305 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167000 | |
306 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2815900 | |
307 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4721300 | |
308 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2604800 | |
309 | 13.0010.0660 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 8104200 | |
310 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 3054800 | |
311 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp Atropin | 215800 | |
312 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 3142500 | |
313 | 08.0162.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 78300 | |
314 | 08.0163.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 78300 | |
315 | 08.0164.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 78300 | |
316 | 08.0165.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 78300 | |
317 | 08.0166.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 78300 | |
318 | 08.0167.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 78300 | |
319 | 08.0168.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78300 | |
320 | 08.0170.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 78300 | |
321 | 08.0174.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 78300 | |
322 | 08.0177.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 78300 | |
323 | 08.0179.0230 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78300 | |
324 | 08.0186.0230 | Điện nhĩ châm điều di tinh | 78300 | |
325 | 08.0187.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 78300 | |
326 | 08.0188.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78300 | |
327 | 08.0189.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 78300 | |
328 | 08.0190.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 78300 | |
329 | 08.0191.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 78300 | |
330 | 08.0192.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78300 | |
331 | 08.0193.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 78300 | |
332 | 08.0194.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 78300 | |
333 | 03.0425.0227 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 156400 | |
334 | 03.0451.0227 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 156400 | |
335 | 03.4071.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2818700 | |
336 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 54800 | |
337 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 64900 | |
338 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39900 | |
339 | 03.0044.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39900 | |
340 | 03.0088.1791 | Thăm dò chức năng hô hấp | 144300 | |
341 | 03.0772.0231 | Điều trị bằng điện phân thuốc | 48900 | |
342 | 03.0892.0266 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | 51800 | |
343 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 48900 | |
344 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 50800 | |
345 | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 252300 | |
346 | 03.0162.0139 | Nội soi trực tràng cấp cứu | 215200 | |
347 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153700 | |
348 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 101800 | |
349 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152000 | |
350 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 92400 | |
351 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | 92400 | |
352 | 13.0011.0707 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 5142900 | |
353 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3596900 | |
354 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 5206200 | |
355 | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4849400 | |
356 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 148600 | |
357 | 03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 3142500 | |
358 | 10.0893.0573 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | 3720600 | |
359 | 27.0188.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2818700 | |
360 | 08.0171.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 78300 | |
361 | 08.0172.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 78300 | |
362 | 08.0173.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 78300 | |
363 | 08.0180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 78300 | |
364 | 08.0181.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 78300 | |
365 | 08.0182.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 78300 | |
366 | 08.0183.0230 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 78300 | |
367 | 08.0184.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 78300 | |
368 | 08.0185.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 78300 | |
369 | 08.0196.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78300 | |
370 | 08.0197.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 78300 | |
371 | 08.0198.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78300 | |
372 | 08.0199.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 78300 | |
373 | 08.0200.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 78300 | |
374 | 08.0201.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 78300 | |
375 | 08.0203.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 78300 | |
376 | 08.0204.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 78300 | |
377 | 08.0205.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78300 | |
378 | 08.0206.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 78300 | |
379 | 08.0208.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 78300 | |
380 | 08.0212.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78300 | |
381 | 08.0213.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 78300 | |
382 | 08.0215.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78300 | |
383 | 08.0216.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78300 | |
384 | 08.0217.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78300 | |
385 | 08.0218.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 78300 | |
386 | 08.0219.0230 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 78300 | |
387 | 08.0220.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 78300 | |
388 | 08.0221.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 78300 | |
389 | 08.0222.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78300 | |
390 | 08.0223.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78300 | |
391 | 08.0224.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 78300 | |
392 | 08.0225.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 78300 | |
393 | 08.0226.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78300 | |
394 | 08.0227.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 78300 | |
395 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 78300 | |
396 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | 78300 | |
397 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78300 | |
398 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 78300 | |
399 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78300 | |
400 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 78300 | |
401 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | 78300 | |
402 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78300 | |
403 | 08.0195.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78300 | |
404 | 08.0202.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 78300 | |
405 | 08.0209.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 78300 | |
406 | 08.0211.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 78300 | |
407 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78300 | |
408 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78300 | |
409 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78300 | |
410 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 78300 | |
411 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | 78300 | |
412 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 78300 | |
413 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 78300 | |
414 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 78300 | |
415 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 78300 | |
416 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 78300 | |
417 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78300 | |
418 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78300 | |
419 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 78300 | |
420 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 78300 | |
421 | 03.0351.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 78300 | |
422 | 03.0352.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 78300 | |
423 | 03.0353.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 78300 | |
424 | 03.0373.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | 78300 | |
425 | 03.0374.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | 78300 | |
426 | 03.0375.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 78300 | |
427 | 03.0376.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78300 | |
428 | 03.0377.0230 | Điện nhĩ châm điều trị lác | 78300 | |
429 | 03.0378.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 78300 | |
430 | 03.0380.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 78300 | |
431 | 03.0381.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | 78300 | |
432 | 03.0386.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 78300 | |
433 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58600 | |
434 | 01.0020.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 58600 | |
435 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | 76300 | |
436 | 08.0010.0224 | Chích lể | 76300 | |
437 | 03.0387.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 78300 | |
438 | 03.0388.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 78300 | |
439 | 03.0389.0230 | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | 78300 | |
440 | 03.0390.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | 78300 | |
441 | 03.0392.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | 78300 | |
442 | 03.0394.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 78300 | |
443 | 03.0420.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 156400 | |
444 | 03.0421.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 156400 | |
445 | 03.0422.0227 | Cấy chỉ điều trị động kinh | 156400 | |
446 | 03.0423.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 156400 | |
447 | 03.0424.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 156400 | |
448 | 03.0426.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 156400 | |
449 | 03.0427.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 156400 | |
450 | 14.0266.0865 | Đo độ sâu tiền phòng | 197200 | |
451 | 03.0428.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 156400 | |
452 | 03.0429.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 156400 | |
453 | 03.0430.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 156400 | |
454 | 03.0431.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 156400 | |
455 | 03.0432.0227 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 156400 | |
456 | 03.0433.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 156400 | |
457 | 03.0434.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 156400 | |
458 | 03.0435.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 156400 | |
459 | 03.0436.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 156400 | |
460 | 03.0437.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 156400 | |
461 | 03.0450.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 156400 | |
462 | 03.0405.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 156400 | |
463 | 03.0414.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 156400 | |
464 | 03.0415.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 156400 | |
465 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78300 | |
466 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78300 | |
467 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78300 | |
468 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 78300 | |
469 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78300 | |
470 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78300 | |
471 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 78300 | |
472 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 78300 | |
473 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 78300 | |
474 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78300 | |
475 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 78300 | |
476 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78300 | |
477 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 78300 | |
478 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78300 | |
479 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 78300 | |
480 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78300 | |
481 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 78300 | |
482 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 78300 | |
483 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78300 | |
484 | 03.0354.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | 78300 | |
485 | 03.0355.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | 78300 | |
486 | 03.0356.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 78300 | |
487 | 03.0357.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | 78300 | |
488 | 03.0358.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 78300 | |
489 | 03.0359.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 78300 | |
490 | 03.0360.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 78300 | |
491 | 03.0361.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 78300 | |
492 | 03.0364.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78300 | |
493 | 03.0365.0230 | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | 78300 | |
494 | 03.0366.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78300 | |
495 | 03.0367.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 78300 | |
496 | 03.0368.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 78300 | |
497 | 03.0369.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 78300 | |
498 | 03.0370.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 78300 | |
499 | 03.0371.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 78300 | |
500 | 03.0372.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | 78300 | |
501 | 03.0382.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | 78300 | |
502 | 03.0383.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 78300 | |
503 | 03.0384.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 78300 | |
504 | 03.0385.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | 78300 | |
505 | 03.0391.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | 78300 | |
506 | 03.0393.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 78300 | |
507 | 03.0395.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 78300 | |
508 | 03.0396.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 78300 | |
509 | 03.0397.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | 78300 | |
510 | 03.0398.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78300 | |
511 | 03.0399.0230 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 78300 | |
512 | 03.0400.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 78300 | |
513 | 03.0401.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 78300 | |
514 | 03.0402.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | 78300 | |
515 | 03.0403.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 78300 | |
516 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 78300 | |
517 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78300 | |
518 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 78300 | |
519 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 78300 | |
520 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 78300 | |
521 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | 78300 | |
522 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 78300 | |
523 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | 78300 | |
524 | 03.0290.0224 | Nhĩ châm | 76300 | |
525 | 14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | 85500 | |
526 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 344200 | |
527 | 14.0214.0778 | Bóc giả mạc | 99400 | |
528 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 156400 | |
529 | 08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 156400 | |
530 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 156400 | |
531 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 156400 | |
532 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | 156400 | |
533 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 156400 | |
534 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156400 | |
535 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 156400 | |
536 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 156400 | |
537 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 156400 | |
538 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 156400 | |
539 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 156400 | |
540 | 08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 156400 | |
541 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 156400 | |
542 | 08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 156400 | |
543 | 08.0256.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 156400 | |
544 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 156400 | |
545 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 156400 | |
546 | 08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 156400 | |
547 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 156400 | |
548 | 08.0235.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 156400 | |
549 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 156400 | |
550 | 08.0237.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 156400 | |
551 | 03.0438.0227 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 156400 | |
552 | 03.0439.0227 | Cấy chỉ điều trị trĩ | 156400 | |
553 | 03.0440.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 156400 | |
554 | 03.0441.0227 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 156400 | |
555 | 03.0442.0227 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 156400 | |
556 | 03.0443.0227 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 156400 | |
557 | 03.0444.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 156400 | |
558 | 03.0445.0227 | Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp | 156400 | |
559 | 03.0446.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156400 | |
560 | 03.0447.0227 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 156400 | |
561 | 03.0449.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156400 | |
562 | 03.0404.0227 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 156400 | |
563 | 03.0406.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 156400 | |
564 | 03.0407.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 156400 | |
565 | 03.0409.0227 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 156400 | |
566 | 03.0410.0227 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 156400 | |
567 | 03.0411.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 156400 | |
568 | 03.0412.0227 | Cấy chỉ điều trị bại não | 156400 | |
569 | 03.0471.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 78300 | |
570 | 03.0472.0230 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 78300 | |
571 | 03.0473.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 78300 | |
572 | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78300 | |
573 | 03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 78300 | |
574 | 03.0481.0230 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 78300 | |
575 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 78300 | |
576 | 03.0416.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 156400 | |
577 | 03.0417.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 156400 | |
578 | 03.0452.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón | 156400 | |
579 | 03.0454.0227 | Cấy chỉ điều trị bí đái | 156400 | |
580 | 03.0455.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 156400 | |
581 | 03.0456.0227 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 156400 | |
582 | 03.0469.0230 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 78300 | |
583 | 03.0470.0230 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 78300 | |
584 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78300 | |
585 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | 78300 | |
586 | 03.0480.0230 | Điện châm điều trị stress | 78300 | |
587 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 78300 | |
588 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 78300 | |
589 | 03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 78300 | |
590 | 03.0486.0230 | Điện châm điều trị sụp mi | 78300 | |
591 | 03.0487.0230 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 78300 | |
592 | 03.0488.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 78300 | |
593 | 03.0489.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78300 | |
594 | 03.0490.0230 | Điện châm điều trị lác | 78300 | |
595 | 03.0491.0230 | Điện châm điều trị giảm thị lực | 78300 | |
596 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78300 | |
597 | 03.0493.0230 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 78300 | |
598 | 03.0494.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn | 78300 | |
599 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78300 | |
600 | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 78300 | |
601 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | 78300 | |
602 | 03.0498.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 78300 | |
603 | 03.0499.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | 78300 | |
604 | 03.0500.0230 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | 78300 | |
605 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76000 | |
606 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76000 | |
607 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76000 | |
608 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 76000 | |
609 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 76000 | |
610 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76000 | |
611 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76000 | |
612 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 76000 | |
613 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 76000 | |
614 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76000 | |
615 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76000 | |
616 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76000 | |
617 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76000 | |
618 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76000 | |
619 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76000 | |
620 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76000 | |
621 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 76000 | |
622 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76000 | |
623 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76000 | |
624 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76000 | |
625 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 76000 | |
626 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 76000 | |
627 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 76000 | |
628 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76000 | |
629 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 76000 | |
630 | 11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2566900 | |
631 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2595900 | |
632 | 11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2595900 | |
633 | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3939300 | |
634 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 4157300 | |
635 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 3217800 | |
636 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 4197200 | |
637 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76000 | |
638 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 76000 | |
639 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76000 | |
640 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 76000 | |
641 | 11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 759800 | |
642 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | 3683600 | |
643 | 14.0191.0789 | Mổ quặm bẩm sinh | 698800 | |
644 | 03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2490900 | |
645 | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 289500 | |
646 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 3226900 | |
647 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 71500 | |
648 | 03.3601.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2490900 | |
649 | 03.3607.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2490900 | |
650 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 218500 | |
651 | 13.0191.0079 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 162900 | |
652 | 13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | 152000 | |
653 | 13.0195.0094 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 628500 | |
654 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 3191500 | |
655 | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 3191500 | |
656 | 13.0109.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2932800 | |
657 | 13.0110.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2892800 | |
658 | 13.0111.0656 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 3001800 | |
659 | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 3116800 | |
660 | 18.0048.0004 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 252300 | |
661 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 76000 | |
662 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76000 | |
663 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2268300 | |
664 | 13.0159.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 929400 | |
665 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76000 | |
666 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76000 | |
667 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76000 | |
668 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 76000 | |
669 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 76000 | |
670 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37000 | |
671 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36700 | |
672 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2833400 | |
673 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | 3226900 | |
674 | 21.0008.1779 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 236600 | |
675 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 46600 | |
676 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 280500 | |
677 | 03.2733.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2268300 | |
678 | 03.1071.0139 | Soi trực tràng | 215200 | |
679 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 8625200 | |
680 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 3376200 | |
681 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280500 | |
682 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 280500 | |
683 | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 3226900 | |
684 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1857900 | |
685 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3994900 | |
686 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3994900 | |
687 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 153700 | |
688 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1509500 | |
689 | 10.0569.0624 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 2119400 | |
690 | 03.0672.0228 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 37000 | |
691 | 03.0677.0228 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 37000 | |
692 | 13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 682500 | |
693 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1191900 | |
694 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | 1472000 | |
695 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1510300 | |
696 | 13.0027.0617 | Forceps | 1141900 | |
697 | 13.0028.0617 | Giác hút | 1141900 | |
698 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1663600 | |
699 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2501900 | |
700 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 786700 | |
701 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 313500 | |
702 | 03.0682.0228 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 37000 | |
703 | 03.0683.0228 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 37000 | |
704 | 03.0684.0228 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 37000 | |
705 | 03.0685.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37000 | |
706 | 03.0686.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37000 | |
707 | 03.0688.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37000 | |
708 | 03.0689.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37000 | |
709 | 03.0690.0228 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 37000 | |
710 | 03.0691.0228 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 37000 | |
711 | 03.0692.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37000 | |
712 | 03.0693.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37000 | |
713 | 03.0694.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37000 | |
714 | 03.0695.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37000 | |
715 | 03.0696.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37000 | |
716 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 369500 | |
717 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369500 | |
718 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 3226900 | |
719 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 92400 | |
720 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152000 | |
721 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 92400 | |
722 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58400 | |
723 | 10.0620.0583 | Mở thông túi mật | 2396200 | |
724 | 15.0135.0168 | Sinh thiết hốc mũi | 138500 | |
725 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | 310500 | |
726 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | 139000 | |
727 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 153600 | |
728 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | 3135800 | |
729 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 1079400 | |
730 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3993400 | |
731 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3993400 | |
732 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178900 | |
733 | 16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 245500 | |
734 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 245500 | |
735 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 112500 | |
736 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40900 | |
737 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | 3993400 | |
738 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 69300 | |
739 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 139000 | |
740 | 02.0297.0506 | Nội soi hậu môn ống cứng | 169500 | |
741 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 43100 | |
742 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 43100 | |
743 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 295500 | |
744 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380100 | |
745 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2815900 | |
746 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2815900 | |
747 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 3142500 | |
748 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2815900 | |
749 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167000 | |
750 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110800 | |
751 | 10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | 3433300 | |
752 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 3433300 | |
753 | 10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 3433300 | |
754 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 2396200 | |
755 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 2396200 | |
756 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 852900 | |
757 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76000 | |
758 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76000 | |
759 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 76000 | |
760 | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76000 | |
761 | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4569100 | |
762 | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 1075700 | |
763 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | 759800 | |
764 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 153700 | |
765 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 373600 | |
766 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 263700 | |
767 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | 4569100 | |
768 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 101800 | |
769 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 429500 | |
770 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 960200 | |
771 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 897100 | |
772 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 813600 | |
773 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1043500 | |
774 | 14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | 698800 | |
775 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 41200 | |
776 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | 218500 | |
777 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60000 | |
778 | 03.3755.0534 | Tháo khớp gối | 3994900 | |
779 | 08.0009.0228 | Cứu | 37000 | |
780 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 450000 | |
781 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | 32900 | |
782 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | 32900 | |
783 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 318700 | |
784 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | 37000 | |
785 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | 33400 | |
786 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110800 | |
787 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1832000 | |
788 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44900 | |
789 | 13.0140.0627 | Khoét chóp cổ tử cung | 3019800 | |
790 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 153700 | |
791 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 101800 | |
792 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 276500 | |
793 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | 215200 | |
794 | 02.0257.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 215200 | |
795 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 352100 | |
796 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 276500 | |
797 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 352100 | |
798 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 215200 | |
799 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 323500 | |
800 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 191500 | |
801 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 153700 | |
802 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 162900 | |
803 | 08.0427.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 76000 | |
804 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76000 | |
805 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76000 | |
806 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2268300 | |
807 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 653700 | |
808 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2119400 | |
809 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1369400 | |
810 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 414500 | |
811 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 627100 | |
812 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 236500 | |
813 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 914600 | |
814 | 13.0172.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 3135800 | |
815 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | 3135800 | |
816 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | 1079400 | |
817 | 13.0177.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2971900 | |
818 | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2949800 | |
819 | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 4142300 | |
820 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13600 | |
821 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 52100 | |
822 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2833400 | |
823 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 458200 | |
824 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76000 | |
825 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76000 | |
826 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76000 | |
827 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 76000 | |
828 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 458200 | |
829 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2566900 | |
830 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 582500 | |
831 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76000 | |
832 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 76000 | |
833 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 76000 | |
834 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 76000 | |
835 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 76000 | |
836 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76000 | |
837 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 76000 | |
838 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 76000 | |
839 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76000 | |
840 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 76000 | |
841 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76000 | |
842 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76000 | |
843 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76000 | |
844 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76000 | |
845 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 37000 | |
846 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37000 | |
847 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 37000 | |
848 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37000 | |
849 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37000 | |
850 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37000 | |
851 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37000 | |
852 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 37000 | |
853 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37000 | |
854 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 37000 | |
855 | 08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 37000 | |
856 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 37000 | |
857 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 37000 | |
858 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 37000 | |
859 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 37000 | |
860 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37000 | |
861 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 37000 | |
862 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 37000 | |
863 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 37000 | |
864 | 13.0137.0077 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 153700 | |
865 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 4308300 | |
866 | 13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 4308300 | |
867 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 4308300 | |
868 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3628800 | |
869 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3217800 | |
870 | 13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3594800 | |
871 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414400 | |
872 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37000 | |
873 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37000 | |
874 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37000 | |
875 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37000 | |
876 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37000 | |
877 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37000 | |
878 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36700 | |
879 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36700 | |
880 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36700 | |
881 | 09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 685500 | |
882 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 101800 | |
883 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152000 | |
884 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 92400 | |
885 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 92400 | |
886 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 5204600 | |
887 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 5204600 | |
888 | 10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 3226900 | |
889 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3226900 | |
890 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3994900 | |
891 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1509500 | |
892 | 03.1949.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 245500 | |
893 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 245500 | |
894 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 112500 | |
895 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 46600 | |
896 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 36500 | |
897 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 280500 | |
898 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 873000 | |
899 | 03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2501900 | |
900 | 03.3405.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 312500 | |
901 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3217800 | |
902 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 3217800 | |
903 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3217800 | |
904 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3217800 | |
905 | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1456700 | |
906 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | 2140700 | |
907 | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 3300700 | |
908 | 12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | 2396200 | |
909 | 12.0305.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2971900 | |
910 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1369400 | |
911 | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 3135800 | |
912 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 194700 | |
913 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 76000 | |
914 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76000 | |
915 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 76000 | |
916 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 76000 | |
917 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 76000 | |
918 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76000 | |
919 | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 76000 | |
920 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76000 | |
921 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 76000 | |
922 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76000 | |
923 | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 76000 | |
924 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 76000 | |
925 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76000 | |
926 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 76000 | |
927 | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 76000 | |
928 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76000 | |
929 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 76000 | |
930 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76000 | |
931 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 76000 | |
932 | 03.0666.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76000 | |
933 | 03.0667.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 76000 | |
934 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76000 | |
935 | 03.0669.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 76000 | |
936 | 10.0959.0573 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | 3720600 | |
937 | 10.0965.0344 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 2698800 | |
938 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 3226900 | |
939 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | 3011900 | |
940 | 03.2729.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3217800 | |
941 | 03.2730.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 3217800 | |
942 | 03.2731.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3217800 | |
943 | 03.2732.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3217800 | |
944 | 03.2734.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1369400 | |
945 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | 3135800 | |
946 | 03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 1079400 | |
947 | 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1043500 | |
948 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 771000 | |
949 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 2928100 | |
950 | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | 2289300 | |
951 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 2396200 | |
952 | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 2140700 | |
953 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1456700 | |
954 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | 273500 | |
955 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 394800 | |
956 | 03.2383.0314 | Test nội bì | 493800 | |
957 | 03.2383.0315 | Test nội bì | 406800 | |
958 | 03.2384.0307 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 546100 | |
959 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 771000 | |
960 | 03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 76000 | |
961 | 03.0671.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37000 | |
962 | 03.0673.0228 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 37000 | |
963 | 03.0674.0228 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 37000 | |
964 | 18.0023.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 252300 | |
965 | 18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 252300 | |
966 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 280500 | |
967 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | 759800 | |
968 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76000 | |
969 | 10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | 3142500 | |
970 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | 4993100 | |
971 | 03.0675.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37000 | |
972 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37000 | |
973 | 03.0678.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37000 | |
974 | 03.0679.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37000 | |
975 | 03.0680.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37000 | |
976 | 03.0681.0228 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 37000 | |
977 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 76000 | |
978 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76000 | |
979 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76000 | |
980 | 14.0268.0752 | Đo đường kính giác mạc | 68000 | |
981 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 64300 | |
982 | 12.0162.0918 | Cắt polyp mũi | 705900 | |
983 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2490900 | |
984 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2490900 | |
985 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2767900 | |
986 | 12.0190.0583 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 2396200 | |
987 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 101800 | |
988 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3993400 | |
989 | 10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 3993400 | |
990 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3993400 | |
991 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2705700 | |
992 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 76000 | |
993 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 76000 | |
994 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76000 | |
995 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 76000 | |
996 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76000 | |
997 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76000 | |
998 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 76000 | |
999 | 03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76000 | |
1000 | 03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76000 | |
1001 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76000 | |
1002 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 76000 | |
1003 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 76000 | |
1004 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70300 | |
1005 | 03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76000 | |
1006 | 03.0623.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 76000 | |
1007 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76000 | |
1008 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76000 | |
1009 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 76000 | |
1010 | 03.0627.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 76000 | |
1011 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76000 | |
1012 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76000 | |
1013 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76000 | |
1014 | 03.0632.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 76000 | |
1015 | 03.0633.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 76000 | |
1016 | 03.0634.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 76000 | |
1017 | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76000 | |
1018 | 03.0637.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 76000 | |
1019 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76000 | |
1020 | 03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 76000 | |
1021 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | 92400 | |
1022 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153700 | |
1023 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 148600 | |
1024 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 193600 | |
1025 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1509500 | |
1026 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1509500 | |
1027 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 3226900 | |
1028 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2767900 | |
1029 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 5204600 | |
1030 | 03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 1042500 | |
1031 | 03.0039.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 280500 | |
1032 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | 2104900 | |
1033 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178900 | |
1034 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 369500 | |
1035 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369500 | |
1036 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 245500 | |
1037 | 03.1939.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 245500 | |
1038 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245500 | |
1039 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380100 | |
1040 | 03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 3993400 | |
1041 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 3226900 | |
1042 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 3226900 | |
1043 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167000 | |
1044 | 12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | 2140700 | |
1045 | 03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | 53600 | |
1046 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40900 | |
1047 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60000 | |
1048 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | 153700 | |
1049 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 153700 | |
1050 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | 218500 | |
1051 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | 92400 | |
1052 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | 92400 | |
1053 | 10.0001.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 5204600 | |
1054 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2396200 | |
1055 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 532400 | |
1056 | 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 532400 | |
1057 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 14100 | |
1058 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 248500 | |
1059 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 759800 | |
1060 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 759800 | |
1061 | 11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 648200 | |
1062 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 213400 | |
1063 | 03.3776.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 3226900 | |
1064 | 10.0454.0465 | Cắt dạ dày hình chêm | 3993400 | |
1065 | 10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | 2705700 | |
1066 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | 2705700 | |
1067 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | 2705700 | |
1068 | 10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | 3993400 | |
1069 | 03.3792.0534 | Tháo một nửa bàn chân trước | 3994900 | |
1070 | 20.0008.0932 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 545500 | |
1071 | 20.0010.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 245500 | |
1072 | 10.0833.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | 2698800 | |
1073 | 10.0834.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | 2698800 | |
1074 | 10.0836.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | 3320600 | |
1075 | 10.0847.0551 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 3011900 | |
1076 | 10.0850.0575 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 3044900 | |
1077 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1857900 | |
1078 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | 1857900 | |
1079 | 03.3905.0563 | Rút chỉ thép xương ức | 1857900 | |
1080 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 276500 | |
1081 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | 352100 | |
1082 | 03.3795.0534 | Tháo khớp cổ chân | 3994900 | |
1083 | 03.3796.0534 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | 3994900 | |
1084 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | 3226900 | |
1085 | 03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | 3226900 | |
1086 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 289500 | |
1087 | 03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3720600 | |
1088 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 194700 | |
1089 | 15.0211.0168 | Sinh thiết u họng miệng | 138500 | |
1090 | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 1075700 | |
1091 | 15.0224.1002 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | 1075700 | |
1092 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | 600500 | |
1093 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 32900 | |
1094 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 71500 | |
1095 | 03.0284.0252 | Sắc thuốc thang | 14000 | |
1096 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | 37000 | |
1097 | 18.0029.0004 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 252300 | |
1098 | 18.0037.0004 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 252300 | |
1099 | 10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 2396200 | |
1100 | 18.0045.0004 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 252300 | |
1101 | 13.0031.0727 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 700200 | |
1102 | 13.0185.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 685500 | |
1103 | 13.0240.0631 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 3191500 | |
1104 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1158500 | |
1105 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | 759800 | |
1106 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 263700 | |
1107 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 14100 | |
1108 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 101800 | |
1109 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92400 | |
1110 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1925900 | |
1111 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76000 | |
1112 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 263700 | |
1113 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 32900 | |
1114 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 192300 | |
1115 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58400 | |
1116 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 101800 | |
1117 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 48700 | |
1118 | 03.3531.0421 | Mổ lấy sỏi bàng quang | 4569100 | |
1119 | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | 405500 | |
1120 | 03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 3226900 | |
1121 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 3226900 | |
1122 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 3226900 | |
1123 | 18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550100 | |
1124 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269500 | |
1125 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121400 | |
1126 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300100 | |
1127 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 257000 | |
1128 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | 192400 | |
1129 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257000 | |
1130 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | 192400 | |
1131 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] | 187000 | |
1132 | 13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại] | 40900 | |
1133 | 18.0193.0040 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550100 | |
1134 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] | 24800 | |
1135 | 13.0187.0209 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế] | 625000 | |
1136 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | 659600 | |
1137 | 10.1014.0530 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] | 379600 | |
1138 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] | 667000 | |
1139 | 10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | 297000 | |
1140 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372700 | |
1141 | 14.0187.0790 | Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê] | 1572200 | |
1142 | 14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] | 935200 | |
1143 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257000 | |
1144 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | 192400 | |
1145 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | 434600 | |
1146 | 10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | 256600 | |
1147 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | 256600 | |
1148 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 282000 | |
1149 | 10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | 182000 | |
1150 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | 262900 | |
1151 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | 262900 | |
1152 | 08.0005.2046 | Điện châm [kim dài] | 85300 | |
1153 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89500 | |
1154 | 03.3911.0202 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121400 | |
1155 | 03.3911.0203 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148600 | |
1156 | 03.3911.0204 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193600 | |
1157 | 03.3911.0205 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275600 | |
1158 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300100 | |
1159 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372700 | |
1160 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300100 | |
1161 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372700 | |
1162 | 08.0008.2045 | Ôn châm [kim dài] | 83300 | |
1163 | 08.0008.0224 | Ôn châm [kim ngắn] | 76300 | |
1164 | 10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] | 659600 | |
1165 | 03.3858.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] | 379600 | |
1166 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] | 434600 | |
1167 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 372700 | |
1168 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | 242400 | |
1169 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] | 342000 | |
1170 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] | 434600 | |
1171 | 03.1663.0769 | Khâu da mi [gây tê] | 897100 | |
1172 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 296100 | |
1173 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | 659600 | |
1174 | 10.1016.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | 379600 | |
1175 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 282000 | |
1176 | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | 182000 | |
1177 | 14.0187.0788 | Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê] | 1351400 | |
1178 | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê ] | 698800 | |
1179 | 10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm] | 771000 | |
1180 | 03.1663.0768 | Khâu da mi [gây mê] | 1595200 | |
1181 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242400 | |
1182 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372700 | |
1183 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 342000 | |
1184 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | 187000 | |
1185 | 10.0992.0530 | Bột Corset Minerve,Cravate [bột tự cán] | 379600 | |
1186 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | 434600 | |
1187 | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] | 256600 | |
1188 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 434600 | |
1189 | 10.1000.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256600 | |
1190 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] | 372700 | |
1191 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán] | 242400 | |
1192 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 372700 | |
1193 | 10.1027.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | 242400 | |
1194 | 03.0035.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng] | 1158500 | |
1195 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 372700 | |
1196 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300100 | |
1197 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300100 | |
1198 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300100 | |
1199 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372700 | |
1200 | 03.1658.0777 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê] | 727900 | |
1201 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] | 99400 | |
1202 | 03.1658.0779 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây mê] | 946900 | |
1203 | 03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê] | 359500 | |
1204 | 10.0991.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | 370100 | |
1205 | 10.0992.0529 | Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền] | 659600 | |
1206 | 10.1012.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | 300100 | |
1207 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] | 372700 | |
1208 | 10.1026.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] | 300100 | |
1209 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | 372700 | |
1210 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 372700 | |
1211 | 10.0986.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] | 379600 | |
1212 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | 659600 | |
1213 | 10.0989.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] | 379600 | |
1214 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | 659600 | |
1215 | 10.0990.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] | 379600 | |
1216 | 10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | 749600 | |
1217 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 372700 | |
1218 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300100 | |
1219 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 434600 | |
1220 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | 256600 | |
1221 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 372700 | |
1222 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | 300100 | |
1223 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300100 | |
1224 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372700 | |
1225 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | 659600 | |
1226 | 03.3859.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán] | 379600 | |
1227 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền] | 667000 | |
1228 | 03.3860.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | 297000 | |
1229 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | 659600 | |
1230 | 03.2613.0874 | Cắt polyp ống tai [gây mê] | 2122100 | |
1231 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372700 | |
1232 | 03.3865.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300100 | |
1233 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372700 | |
1234 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300100 | |
1235 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 372700 | |
1236 | 03.3867.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | 300100 | |
1237 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền] | 372700 | |
1238 | 03.3868.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] | 300100 | |
1239 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | 372700 | |
1240 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257000 | |
1241 | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | 192400 | |
1242 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257000 | |
1243 | 03.3872.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | 192400 | |
1244 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | 434600 | |
1245 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 282000 | |
1246 | 03.3875.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | 182000 | |
1247 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121400 | |
1248 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300100 | |
1249 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372700 | |
1250 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257000 | |
1251 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | 192400 | |
1252 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | 749600 | |
1253 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | 370100 | |
1254 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | 282000 | |
1255 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | 182000 | |
1256 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] | 659600 | |
1257 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] | 379600 | |
1258 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372700 | |
1259 | 03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | 242400 | |
1260 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] | 372700 | |
1261 | 03.3853.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán] | 242400 | |
1262 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257000 | |
1263 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | 192400 | |
1264 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | 667000 | |
1265 | 03.3855.0512 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | 297000 | |
1266 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | 282000 | |
1267 | 03.3856.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | 182000 | |
1268 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 372700 | |
1269 | 03.3857.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | 300100 | |
1270 | 03.3861.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | 379600 | |
1271 | 03.2613.0875 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | 634500 | |
1272 | 03.3863.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | 182000 | |
1273 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372700 | |
1274 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300100 | |
1275 | 03.3869.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | 242400 | |
1276 | 03.3873.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | 256600 | |
1277 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | 256600 | |
1278 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 434600 | |
1279 | 03.3846.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | 256600 | |
1280 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 372700 | |
1281 | 03.3847.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | 300100 | |
1282 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 372700 | |
1283 | 15.0209.1041 | Cắt phanh lưỡi [không gây mê] | 344200 | |
1284 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148600 | |
1285 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 434600 | |
1286 | 03.3844.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256600 | |
1287 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 282000 | |
1288 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193600 | |
1289 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275600 | |
1290 | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] | 659600 | |
1291 | 03.3834.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán] | 379600 | |
1292 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | 659600 | |
1293 | 03.3835.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] | 379600 | |
1294 | 03.3836.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | 749600 | |
1295 | 03.3836.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | 370100 | |
1296 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 342000 | |
1297 | 03.3839.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | 187000 | |
1298 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242400 | |
1299 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242400 | |
1300 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 372700 | |
1301 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372700 | |
1302 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | 685500 | |
1303 | 03.3793.0577 | Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 5204600 | |
1304 | 13.0119.0596 | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | 5982300 | |
1305 | 13.0054.0600 | Trích áp xe tầng sinh môn | 873000 | |
1306 | 03.3406.0600 | Trích áp xe tầng sinh môn | 873000 | |
1307 | 03.0587.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | 77100 | |
1308 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280500 | |
1309 | 03.3858.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] | 659600 | |
1310 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng | 194700 | |
1311 | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | 218500 | |
1312 | 03.3910.0505 | Trích hạch viêm mủ | 218500 | |
1313 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269500 | |
1314 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354200 | |
1315 | 20.0072.0191 | Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ | 283800 | |
1316 | 15.0206.0996 | Trích áp xe sàn miệng | 771900 | |
1317 | 15.0208.0916 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA | 139000 | |
1318 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | 194700 | |
1319 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | 289500 | |
1320 | 03.3841.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300100 | |
1321 | 03.3842.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300100 | |
1322 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 372700 | |
1323 | 03.3843.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300100 | |
1324 | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78300 | |
1325 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] | 78300 | |
1326 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78300 | |
1327 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | 78300 | |
1328 | 15.0304.0505 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218500 | |
1329 | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550100 | |
1330 | 18.0158.0040 | Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 550100 | |
1331 | 18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550100 | |
1332 | 18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550100 | |
1333 | 23.0228.1483 | Định lượng CRP (C-Reactive Protein) | 56100 | |
1334 | 22.0153.1610 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 95300 | |
1335 | 03.0782.0242 | Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống | 162700 | |
1336 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng | 156400 | |
1337 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | 530700 | |
1338 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | 2815900 | |
1339 | 15.0151.0937 | Phẫu thuật cắt u Amidan [dao điện] | 1761400 | |
1340 | 18.0119.0029 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1341 | 18.0125.0029 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1342 | 18.0081.2002 | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] | 23700 | |
1343 | 08.0169.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78300 | |
1344 | 08.0178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng | 78300 | |
1345 | 22.9000.1349 | Thời gian đông máu | 13600 | |
1346 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông | 156400 | |
1347 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 53600 | |
1348 | 03.1693.0738 | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | 85500 | |
1349 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | 376500 | |
1350 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 372700 | |
1351 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167000 | |
1352 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 3142500 | |
1353 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] | 286500 | |
1354 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi [gây mê] | 705500 | |
1355 | 15.0207.0995 | Trích áp xe quanh Amidan | 771900 | |
1356 | 15.0152.0988 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) | 3045800 | |
1357 | 03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy | 14100 | |
1358 | 14.0207.0738 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85500 | |
1359 | 18.0124.0034 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] | 264800 | |
1360 | 18.0130.0035 | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] | 264800 | |
1361 | 18.0132.0036 | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] | 304800 | |
1362 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung | 2104900 | |
1363 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo | 436200 | |
1364 | 08.0383.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 77100 | |
1365 | 13.0151.0601 | Trích áp xe tuyến Bartholin | 951600 | |
1366 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 889700 | |
1367 | 13.0163.0602 | Trích áp xe vú | 251500 | |
1368 | 22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động | 43500 | |
1369 | 13.0117.0595 | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 4541300 | |
1370 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28000 | |
1371 | 23.0142.1557 | Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] | 39200 | |
1372 | 03.0596.0271 | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 77100 | |
1373 | 13.0118.0595 | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 4541300 | |
1374 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] | 44800 | |
1375 | 23.0175.1576 | Định lượng Amylase [niệu] | 39200 | |
1376 | 23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric [niệu] | 16800 | |
1377 | 02.0228.0164 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận | 194700 | |
1378 | 17.0147.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 59300 | |
1379 | 03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76000 | |
1380 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | 2140700 | |
1381 | 03.0601.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 77100 | |
1382 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] | 874800 | |
1383 | 15.0050.0994 | Trích rạch màng nhĩ | 69300 | |
1384 | 18.0131.0035 | Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa] | 264800 | |
1385 | 23.0029.1473 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | 13400 | |
1386 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 39200 | |
1387 | 01.0066.1888 | Đặt nội khí quản | 600500 | |
1388 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40300 | |
1389 | 18.0153.0041 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | 663400 | |
1390 | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 798300 | |
1391 | 20.0067.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | 798300 | |
1392 | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663400 | |
1393 | 18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663400 | |
1394 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 25100 | |
1395 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 116100 | |
1396 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 171100 | |
1397 | 18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 89300 | |
1398 | 10.0293.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | 7392200 | |
1399 | 10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 3302900 | |
1400 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 3302900 | |
1401 | 24.0170.2042 | HIV Ag/Ab test nhanh | 107300 | |
1402 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 40300 | |
1403 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 55000 | |
1404 | 03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 3512900 | |
1405 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 4102500 | |
1406 | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 55000 | |
1407 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 55000 | |
1408 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40300 | |
1409 | 13.0188.0083 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | 126900 | |
1410 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 22400 | |
1411 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 22400 | |
1412 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 3302900 | |
1413 | 03.3331.0458 | Cắt đoạn ruột non | 5100100 | |
1414 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 40300 | |
1415 | 10.0937.0537 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 3411300 | |
1416 | 10.0944.0550 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | 3923600 | |
1417 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 4102500 | |
1418 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 3302900 | |
1419 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 3302900 | |
1420 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 3302900 | |
1421 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 3302900 | |
1422 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 195900 | |
1423 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 5100100 | |
1424 | 10.0914.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 4102500 | |
1425 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 4102500 | |
1426 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2683900 | |
1427 | 10.0527.0454 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | 4941100 | |
1428 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | 22000 | |
1429 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 27500 | |
1430 | 10.0494.0456 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 4764100 | |
1431 | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | 5141100 | |
1432 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2683900 | |
1433 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 27500 | |
1434 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230500 | |
1435 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 48300 | |
1436 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22400 | |
1437 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 22400 | |
1438 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22400 | |
1439 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 4102500 | |
1440 | 03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 4102500 | |
1441 | 03.3763.0559 | Phẫu thuật co gân Achille | 3302900 | |
1442 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 77100 | |
1443 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 14000 | |
1444 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22400 | |
1445 | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | 4102500 | |
1446 | 03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 4102500 | |
1447 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3512900 | |
1448 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3512900 | |
1449 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3512900 | |
1450 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | 4943100 | |
1451 | 10.0674.0484 | Cắt lách bệnh lý | 4943100 | |
1452 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279500 | |
1453 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22400 | |
1454 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 230500 | |
1455 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3302900 | |
1456 | 10.0845.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | 4002600 | |
1457 | 10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 4102500 | |
1458 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 230500 | |
1459 | 10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 3302900 | |
1460 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | 4085900 | |
1461 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | 15100 | |
1462 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 15100 | |
1463 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 15100 | |
1464 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 15100 | |
1465 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 25100 | |
1466 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2816900 | |
1467 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 40300 | |
1468 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230500 | |
1469 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1920900 | |
1470 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1920900 | |
1471 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3512900 | |
1472 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 4102500 | |
1473 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 3302900 | |
1474 | 15.0034.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | 4058900 | |
1475 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 22000 | |
1476 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | 2683900 | |
1477 | 10.0371.0436 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1920900 | |
1478 | 10.0372.0436 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1920900 | |
1479 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2816900 | |
1480 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | 2683900 | |
1481 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 275600 | |
1482 | 03.3377.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 2816900 | |
1483 | 03.3378.0494 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 2816900 | |
1484 | 03.3379.0494 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 2816900 | |
1485 | 10.0318.0104 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 950500 | |
1486 | 10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1920900 | |
1487 | 03.3297.0491 | Mở thông dạ dày | 2683900 | |
1488 | 18.0009.0069 | Siêu âm Doppler hốc mắt | 89300 | |
1489 | 28.0335.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 4102500 | |
1490 | 03.3778.0556 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | 4102500 | |
1491 | 03.3779.0556 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | 4102500 | |
1492 | 03.3788.0556 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | 4102500 | |
1493 | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 89300 | |
1494 | 18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 89300 | |
1495 | 18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | 89300 | |
1496 | 18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 89300 | |
1497 | 18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 89300 | |
1498 | 18.0032.0069 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 89300 | |
1499 | 18.0053.0007 | Siêu âm 3D/4D tim | 486300 | |
1500 | 18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 89300 | |
1501 | 18.0060.0069 | Siêu âm Doppler dương vật | 89300 | |
1502 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | 40300 | |
1503 | 10.0823.0582 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 3433300 | |
1504 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | 2917900 | |
1505 | 03.3785.0556 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | 4102500 | |
1506 | 03.3786.0556 | Đặt vít gãy thân xương sên | 4102500 | |
1507 | 03.3787.0556 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | 4102500 | |
1508 | 10.0828.0556 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 4102500 | |
1509 | 12.0068.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1322100 | |
1510 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30200 | |
1511 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22400 | |
1512 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22400 | |
1513 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22400 | |
1514 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64300 | |
1515 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | 22400 | |
1516 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27500 | |
1517 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27500 | |
1518 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230500 | |
1519 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 3302900 | |
1520 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22400 | |
1521 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 22400 | |
1522 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 7381300 | |
1523 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532500 | |
1524 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | 4102500 | |
1525 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 3302900 | |
1526 | 10.0608.0471 | Cầm máu nhu mô gan | 5861600 | |
1527 | 03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 4102500 | |
1528 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 4102500 | |
1529 | 10.0609.0471 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 5861600 | |
1530 | 10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 4324900 | |
1531 | 10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 4324900 | |
1532 | 15.0048.0971 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 3209900 | |
1533 | 15.0049.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 3209900 | |
1534 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 4102500 | |
1535 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 4102500 | |
1536 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 4324900 | |
1537 | 10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 4324900 | |
1538 | 10.0948.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | 4324900 | |
1539 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 4102500 | |
1540 | 18.0160.0041 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663400 | |
1541 | 18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663400 | |
1542 | 18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663400 | |
1543 | 18.0159.0041 | Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663400 | |
1544 | 18.0154.0041 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663400 | |
1545 | 23.0223.1494 | Định lượng Urê [dịch] | 22400 | |
1546 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77100 | |
1547 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 77100 | |
1548 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 77100 | |
1549 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77100 | |
1550 | 08.0373.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 77100 | |
1551 | 18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1552 | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1553 | 18.0095.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1554 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1555 | 18.0067.0028 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1556 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1557 | 18.0085.0028 | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1558 | 18.0072.0029 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1559 | 03.3826.2047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89500 | |
1560 | 03.0807.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 51300 | |
1561 | 08.0337.0271 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 77100 | |
1562 | 15.0149.2036 | Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] | 4003900 | |
1563 | 18.0105.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1564 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1565 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1566 | 18.0079.0028 | Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1567 | 18.0096.0028 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1568 | 18.0102.0028 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1569 | 18.0103.0028 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1570 | 18.0104.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1571 | 18.0106.0028 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1572 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1573 | 18.0078.0028 | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1574 | 18.0075.0028 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1575 | 18.0076.0028 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1576 | 18.0070.0028 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1577 | 18.0072.0028 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1578 | 18.0113.0028 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1579 | 18.0114.0028 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1580 | 18.0115.0028 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1581 | 18.0121.0028 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1582 | 18.0123.0028 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1583 | 18.0088.0030 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | 130300 | |
1584 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay | 4102500 | |
1585 | 08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 77100 | |
1586 | 08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 77100 | |
1587 | 08.0332.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 77100 | |
1588 | 08.0333.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 77100 | |
1589 | 08.0334.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 77100 | |
1590 | 08.0335.0271 | Thuỷ châm điều trị mày đay | 77100 | |
1591 | 08.0336.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 77100 | |
1592 | 08.0338.0271 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 77100 | |
1593 | 08.0340.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 77100 | |
1594 | 08.0341.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 77100 | |
1595 | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 77100 | |
1596 | 18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1597 | 18.0068.0028 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1598 | 18.0071.0028 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1599 | 18.0086.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1600 | 18.0087.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1601 | 18.0089.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1602 | 18.0090.0028 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1603 | 18.0091.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1604 | 18.0092.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1605 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] | 64300 | |
1606 | 03.0808.0283 | Xoa bóp toàn thân bằng tay | 64900 | |
1607 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1608 | 18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1609 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1610 | 18.0077.0028 | Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1611 | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1612 | 18.0093.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1613 | 18.0094.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1614 | 18.0107.0028 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1615 | 18.0108.0028 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1616 | 18.0111.0028 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1617 | 18.0112.0028 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1618 | 18.0116.0028 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1619 | 18.0117.0028 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1620 | 18.0122.0028 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | |
1621 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên | 3512900 | |
1622 | 18.0067.0029 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1623 | 18.0071.0029 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1624 | 18.0106.0029 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1625 | 18.0068.0029 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1626 | 03.0548.0271 | Thuỷ châm điều trị động kinh | 77100 | |
1627 | 10.0727.0553 | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay | 5105100 | |
1628 | 24.0184.1637 | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | 142500 | |
1629 | 03.0554.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 77100 | |
1630 | 03.0586.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 77100 | |
1631 | 03.0598.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77100 | |
1632 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn | 4102500 | |
1633 | 18.0103.0029 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1634 | 18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1635 | 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1636 | 18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1637 | 18.0111.0029 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1638 | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1639 | 08.0325.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 77100 | |
1640 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | 77100 | |
1641 | 08.0328.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 77100 | |
1642 | 03.0593.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái | 77100 | |
1643 | 18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1644 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77100 | |
1645 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | 3512900 | |
1646 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong | 4102500 | |
1647 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 4102500 | |
1648 | 08.0348.0271 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 77100 | |
1649 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 77100 | |
1650 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 77100 | |
1651 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 77100 | |
1652 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77100 | |
1653 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77100 | |
1654 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp | 31600 | |
1655 | 18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1656 | 18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1657 | 18.0097.0030 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 130300 | |
1658 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay | 4102500 | |
1659 | 08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 77100 | |
1660 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 77100 | |
1661 | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 77100 | |
1662 | 08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77100 | |
1663 | 08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 77100 | |
1664 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] | 30200 | |
1665 | 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1666 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay | 4102500 | |
1667 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay | 4102500 | |
1668 | 10.0817.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 4102500 | |
1669 | 03.0600.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | 77100 | |
1670 | 03.0561.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77100 | |
1671 | 03.0563.0271 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | 77100 | |
1672 | 03.0564.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | 77100 | |
1673 | 03.0565.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 77100 | |
1674 | 03.0566.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 77100 | |
1675 | 03.0567.0271 | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | 77100 | |
1676 | 03.0569.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 77100 | |
1677 | 03.0570.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 77100 | |
1678 | 03.0572.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 77100 | |
1679 | 03.0574.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 77100 | |
1680 | 03.0575.0271 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 77100 | |
1681 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài | 4102500 | |
1682 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 4102500 | |
1683 | 08.0343.0271 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 77100 | |
1684 | 08.0344.0271 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 77100 | |
1685 | 08.0345.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 77100 | |
1686 | 08.0349.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 77100 | |
1687 | 08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 77100 | |
1688 | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77100 | |
1689 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 77100 | |
1690 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 77100 | |
1691 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 77100 | |
1692 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 77100 | |
1693 | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 77100 | |
1694 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77100 | |
1695 | 08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 77100 | |
1696 | 08.0339.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 77100 | |
1697 | 08.0346.0271 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 77100 | |
1698 | 08.0347.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 77100 | |
1699 | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 77100 | |
1700 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77100 | |
1701 | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77100 | |
1702 | 08.0371.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 77100 | |
1703 | 08.0372.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 77100 | |
1704 | 08.0374.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 77100 | |
1705 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 77100 | |
1706 | 08.0379.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77100 | |
1707 | 18.0122.0029 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1708 | 18.0094.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1709 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 4102500 | |
1710 | 08.0384.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 77100 | |
1711 | 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1712 | 18.0114.0029 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1713 | 18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1714 | 18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1715 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | 4102500 | |
1716 | 03.0599.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 77100 | |
1717 | 03.0602.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77100 | |
1718 | 03.0559.0271 | Thuỷ châm điều trị lác | 77100 | |
1719 | 03.0560.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 77100 | |
1720 | 03.0562.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 77100 | |
1721 | 03.0568.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 77100 | |
1722 | 03.0571.0271 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 77100 | |
1723 | 03.0573.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 77100 | |
1724 | 03.0577.0271 | Thuỷ châm điều trị dị ứng | 77100 | |
1725 | 03.0578.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 77100 | |
1726 | 03.0579.0271 | Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp | 77100 | |
1727 | 03.0580.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77100 | |
1728 | 03.0581.0271 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 77100 | |
1729 | 10.0963.0559 | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) | 3302900 | |
1730 | 10.0964.0559 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | 3302900 | |
1731 | 10.0561.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) | 2816900 | |
1732 | 18.0087.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1733 | 18.0089.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1734 | 18.0090.0029 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1735 | 03.0538.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 77100 | |
1736 | 03.0539.0271 | Thuỷ châm điều trị bại não | 77100 | |
1737 | 03.0540.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | 77100 | |
1738 | 03.0541.0271 | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | 77100 | |
1739 | 03.0542.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | 77100 | |
1740 | 03.0543.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | 77100 | |
1741 | 03.0544.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 77100 | |
1742 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64300 | |
1743 | 03.0547.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 77100 | |
1744 | 03.0550.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77100 | |
1745 | 03.0552.0271 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 77100 | |
1746 | 03.0555.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 77100 | |
1747 | 03.0558.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77100 | |
1748 | 03.0549.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77100 | |
1749 | 03.0551.0271 | Thuỷ châm điều trị stress | 77100 | |
1750 | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 77100 | |
1751 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân | 4102500 | |
1752 | 10.0737.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay | 4102500 | |
1753 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 4102500 | |
1754 | 10.0741.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu | 4102500 | |
1755 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 4102500 | |
1756 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay | 4102500 | |
1757 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 4102500 | |
1758 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay | 4102500 | |
1759 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 4102500 | |
1760 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | 4324900 | |
1761 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | 4324900 | |
1762 | 10.0773.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp | 4324900 | |
1763 | 03.0576.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | 77100 | |
1764 | 03.0582.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77100 | |
1765 | 03.0583.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 77100 | |
1766 | 03.0584.0271 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | 77100 | |
1767 | 03.0588.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 77100 | |
1768 | 03.0589.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón | 77100 | |
1769 | 03.0591.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 77100 | |
1770 | 03.0592.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 77100 | |
1771 | 03.0594.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 77100 | |
1772 | 03.0597.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 77100 | |
1773 | 03.0585.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77100 | |
1774 | 18.0086.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1775 | 18.0091.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1776 | 18.0093.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1777 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | 25100 | |
1778 | 03.3766.0556 | Phẫu thuật khớp giả xương chày | 4102500 | |
1779 | 03.0532.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt | 77100 | |
1780 | 18.0092.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105300 | |
1781 | 03.0533.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77100 | |
1782 | 03.0534.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 77100 | |
1783 | 03.0535.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 77100 | |
1784 | 03.0536.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 77100 | |
1785 | 03.0537.0271 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 77100 | |
1786 | 03.0556.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77100 | |
1787 | 08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 77100 | |
1788 | 08.0387.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 77100 | |
1789 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày | 4102500 | |
1790 | 03.0557.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | 77100 | |
1791 | 08.0385.0271 | Thuỷ châm điều trị di tinh | 77100 | |
1792 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần | 4102500 | |
1793 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn | 4102500 | |
1794 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn | 4102500 | |
1795 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 4102500 | |
1796 | 10.0759.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi | 4102500 | |
1797 | 10.0761.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi | 4102500 | |
1798 | 10.0764.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi | 4102500 | |
1799 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi | 4102500 | |
1800 | 03.2729.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | 2651700 | |
1801 | 03.3297.0491_GT | Mở thông dạ dày [gây tê] | 2276100 | |
1802 | 03.3377.0494_GT | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] | 2276400 | |
1803 | 03.3379.0494_GT | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây tê] | 2276400 | |
1804 | 03.3400.0632_GT | Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê] | 1959100 | |
1805 | 03.2730.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 2651700 | |
1806 | 03.2731.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | 2651700 | |
1807 | 03.2735.0653_GT | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2595700 | |
1808 | 03.3083.0576_GT | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] | 2149000 | |
1809 | 03.3330.0493_GT | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] | 2432400 | |
1810 | 03.3395.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] | 2816800 | |
1811 | 03.3401.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] | 2816800 | |
1812 | 03.3531.0421_GT | Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 3546600 | |
1813 | 03.3686.0571_GT | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] | 2493700 | |
1814 | 10.0356.0436_GT | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] | 1475400 | |
1815 | 10.0357.0436_GT | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] | 1475400 | |
1816 | 10.0371.0436_GT | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê] | 1475400 | |
1817 | 10.0372.0436_GT | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê] | 1475400 | |
1818 | 10.0509.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2432400 | |
1819 | 10.0510.0459_GT | Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] | 2277400 | |
1820 | 10.0511.0491_GT | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] | 2276100 | |
1821 | 10.0524.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2276100 | |
1822 | 03.3586.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | 2035200 | |
1823 | 03.3607.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | 2035200 | |
1824 | 03.3819.0559_GT | Nối gân duỗi [gây tê] | 2604700 | |
1825 | 10.0319.0436_GT | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] | 1475400 | |
1826 | 10.0406.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | 2035200 | |
1827 | 10.0407.0435_GT | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | 2035200 | |
1828 | 10.0451.0491_GT | Mở bụng thăm dò [gây tê] | 2276100 | |
1829 | 10.0555.0494_GT | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | 2276400 | |
1830 | 10.0569.0624_GT | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] | 1569000 | |
1831 | 10.0807.0577_GT | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 4304000 | |
1832 | 03.3378.0494_GT | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ [gây tê] | 2276400 | |
1833 | 03.2732.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2651700 | |
1834 | 03.2733.0597_GT | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1716500 | |
1835 | 03.3327.0459_GT | Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] | 2277400 | |
1836 | 03.3328.0686_GT | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] | 3888600 | |
1837 | 03.3332.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2432400 | |
1838 | 03.3601.0435_GT | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | 2035200 | |
1839 | 03.3685.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | 2493700 | |
1840 | 03.3763.0559_GT | Phẫu thuật co gân Achille [gây tê] | 2604700 | |
1841 | 10.0001.0577_GT | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] | 4304000 | |
1842 | 10.0152.0410_GT | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] | 1696400 | |
1843 | 10.0355.0421_GT | Lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 3546600 | |
1844 | 10.0416.0491_GT | Mở thông dạ dày [gây tê] | 2276100 | |
1845 | 10.0506.0459_GT | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 2277400 | |
1846 | 10.0507.0459_GT | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | 2277400 | |
1847 | 10.0550.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] | 2276400 | |
1848 | 03.3687.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] | 2493700 | |
1849 | 03.3710.0571_GT | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] | 2493700 | |
1850 | 03.3711.0571_GT | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] | 2493700 | |
1851 | 03.3755.0534_GT | Tháo khớp gối [gây tê] | 3175400 | |
1852 | 03.3776.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | 2493700 | |
1853 | 03.3792.0534_GT | Tháo một nửa bàn chân trước [gây tê] | 3175400 | |
1854 | 03.3795.0534_GT | Tháo khớp cổ chân [gây tê] | 3175400 | |
1855 | 03.3796.0534_GT | Tháo khớp kiểu Pirogoff [gây tê] | 3175400 | |
1856 | 03.3797.0571_GT | Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] | 2493700 | |
1857 | 03.3798.0571_GT | Tháo đốt bàn [gây tê] | 2493700 | |
1858 | 10.0453.0464_GT | Nối vị tràng [gây tê] | 2367100 | |
1859 | 10.0687.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | 2816800 | |
1860 | 10.0749.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] | 2604700 | |
1861 | 10.0616.0493_GT | Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] | 2432400 | |
1862 | 10.0750.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] | 2604700 | |
1863 | 10.0842.0559_GT | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2604700 | |
1864 | 10.0863.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] | 3175400 | |
1865 | 10.0942.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] | 3175400 | |
1866 | 10.0943.0534_GT | Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] | 3175400 | |
1867 | 10.0947.0571_GT | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] | 2493700 | |
1868 | 10.0952.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] | 2493700 | |
1869 | 10.0845.0549_GT | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây tê] | 3262000 | |
1870 | 10.0847.0551_GT | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] | 2390200 | |
1871 | 10.0850.0575_GT | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] | 2583600 | |
1872 | 10.0876.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] | 2604700 | |
1873 | 10.0877.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] | 2604700 | |
1874 | 10.0878.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] | 2604700 | |
1875 | 10.0882.0559_GT | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] | 2604700 | |
1876 | 10.0885.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] | 2604700 | |
1877 | 10.0944.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây tê] | 3184700 | |
1878 | 10.0685.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] | 2816800 | |
1879 | 10.0686.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] | 2816800 | |
1880 | 10.0698.0628_GT | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] | 2104300 | |
1881 | 10.0808.0577_GT | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 4304000 | |
1882 | 10.0810.0559_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2604700 | |
1883 | 10.0840.0559_GT | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] | 2604700 | |
1884 | 10.0851.0571_GT | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] | 2493700 | |
1885 | 10.0862.0571_GT | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | 2493700 | |
1886 | 10.0874.0571_GT | Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] | 2493700 | |
1887 | 10.0875.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] | 2604700 | |
1888 | 10.0879.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] | 2604700 | |
1889 | 10.0954.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | 2149000 | |
1890 | 10.0955.0577_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] | 4304000 | |
1891 | 12.0280.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | 2651700 | |
1892 | 10.0953.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | 2493700 | |
1893 | 10.0979.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương [gây tê] | 2493700 | |
1894 | 10.0980.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] | 2493700 | |
1895 | 10.0983.0551_GT | Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] | 2390200 | |
1896 | 11.0103.1114_GT | Cắt sẹo khâu kín [gây tê] | 2389900 | |
1897 | 12.0267.0653_GT | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2595700 | |
1898 | 12.0278.0655_GT | Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | 1535600 | |
1899 | 12.0281.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 2651700 | |
1900 | 12.0283.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | 2651700 | |
1901 | 12.0305.0593_GT | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | 2249700 | |
1902 | 13.0011.0707_GT | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | 3783200 | |
1903 | 13.0013.0649_GT | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] | 3713100 | |
1904 | 13.0017.0652_GT | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] | 3576400 | |
1905 | 13.0070.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | 3536400 | |
1906 | 13.0071.0679_GT | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | 2872900 | |
1907 | 13.0136.0628_GT | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] | 2104300 | |
1908 | 13.0174.0653_GT | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2595700 | |
1909 | 12.0306.0597_GT | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1716500 | |
1910 | 12.0324.0558_GT | Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] | 3338600 | |
1911 | 13.0001.0676_GT | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] | 7223900 | |
1912 | 13.0002.0672_GT | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | 2631000 | |
1913 | 13.0012.0708_GT | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | 2751200 | |
1914 | 13.0092.0683_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] | 2651700 | |
1915 | 13.0110.0651_GT | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] | 2177000 | |
1916 | 13.0111.0656_GT | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | 2260800 | |
1917 | 13.0147.0597_GT | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1716500 | |
1918 | 13.0149.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 1569000 | |
1919 | 13.0177.0593_GT | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | 2249700 | |
1920 | 13.0222.0631_GT | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2455100 | |
1921 | 13.0018.0625_GT | Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] | 2475900 | |
1922 | 13.0032.0632_GT | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 1959100 | |
1923 | 13.0068.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | 3536400 | |
1924 | 13.0069.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] | 3536400 | |
1925 | 13.0072.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2651700 | |
1926 | 13.0109.0662_GT | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] | 2212300 | |
1927 | 13.0116.0663_GT | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | 3456900 | |
1928 | 13.0172.0653_GT | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] | 2595700 | |
1929 | 13.0224.0631_GT | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2455100 | |
1930 | 12.0284.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2651700 | |
1931 | 12.0323.0653_GT | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê] | 2595700 | |
1932 | 13.0007.0671_GT | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | 1773600 | |
1933 | 13.0112.0669_GT | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] | 2538800 | |
1934 | 13.0140.0627_GT | Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] | 2305100 | |
1935 | 13.0240.0631_GT | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2455100 | |
1936 | 10.0508.0459_GT | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây tê] | 2277400 | |
1937 | 10.0734.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu [gây tê] | 3577600 | |
1938 | 10.0773.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp [gây tê] | 3577600 | |
1939 | 10.0948.0548_GT | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay [gây tê] | 3577600 | |
1940 | 13.0117.0595_GT | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê] | 3767500 | |
1941 | 15.0049.0971_GT | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê] | 2976800 | |
1942 | 15.0048.0971_GT | Đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê] | 2976800 | |
1943 | 10.0909.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [gây tê] | 3577600 | |
1944 | 10.0911.0548_GT | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu [gây tê] | 3577600 | |
1945 | 10.0727.0553_GT | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay [gây tê] | 4357800 | |
1946 | 10.0772.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè [gây tê] | 3577600 | |
1947 | 10.0871.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân [gây tê] | 3577600 | |
1948 | 10.0963.0559_GT | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) [gây tê] | 2604700 | |
1949 | 10.0949.0548_GT | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) [gây tê] | 3577600 | |
1950 | 10.0561.0494_GT | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) [gây tê] | 2276400 | |
1951 | 03.3793.0577_GT | Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê] | 4304000 | |
1952 | 10.0492.0493_GT | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] | 2432400 | |
1953 | 13.0143.0655_GT | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | 1535600 | |
1954 | 13.0118.0595_GT | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] | 3767500 | |
1955 | 10.0964.0559_GT | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) [gây tê] | 2604700 | |
1956 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 4102500 | |
1957 | 03.3599.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên [gây tê] | 2816800 | |
1958 | 10.0684.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn [gây tê] | 2816800 | |
1959 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | 3302900 | |
1960 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay | 4102500 | |
1961 | 10.0816.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 4102500 | |
1962 | 15.0034.0997_GT | Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] | 3204200 | |
1963 | 18.0245.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, tử 1-32 dãy] | 663400 | |
1964 | 13.0182.0749 | Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) | 438500 | |
1965 | K03.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 177300 |