BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TẠI BỆNH VIỆN NAM LƯƠNG SƠN

STTMÃ TƯƠNG ĐƯƠNGTÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬTĐƠN GIÁ
117.0011.0237Điều trị bằng tia hồng ngoại40900
218.0191.0040Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)550100
318.0149.0040Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)550100
417.0090.0267Tập điều hợp vận động59300
517.0250.0256Tập do cứng khớp56200
623.0244.1544Phản ứng CRP22400
723.0185.1506Định lượng Dưỡng chấp [niệu]28000
824.0076.1717Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động321000
903.0191.1510Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường16000
1023.0206.1596Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)28600
1121.0014.1778Điện tim thường39900
1203.0774.0237Điều trị bằng tia hồng ngoại40900
1317.0044.0268Tập đi với gậy33400
1424.0321.1674Vi nấm nhuộm soi45500
1502.0063.0001Siêu âm màng phổi cấp cứu58600
1618.0001.0001Siêu âm tuyến giáp58600
1718.0008.0001Siêu âm nhãn cầu58600
1818.0057.0001Siêu âm tinh hoàn hai bên58600
1918.0013.0001Siêu âm các khối u phổi ngoại vi58600
2018.0015.0001Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)58600
2118.0018.0001Siêu âm tử cung phần phụ58600
2218.0019.0001Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)58600
2318.0020.0001Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)58600
2418.0059.0001Siêu âm dương vật58600
2502.0166.0283Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)64900
2621.0037.1777Ghi điện não đồ vi tính75200
2702.0085.1778Điện tim thường39900
2802.0024.1791Đo chức năng hô hấp144300
2924.0225.2041EV71 IgM/IgG test nhanh125000
3018.0049.0004Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực252300
3124.0318.1674Trichomonas vaginalis nhuộm soi45500
3218.0002.0001Siêu âm các tuyến nước bọt58600
3318.0003.0001Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt58600
3418.0004.0001Siêu âm hạch vùng cổ58600
3518.0006.0001Siêu âm hốc mắt58600
3618.0007.0001Siêu âm qua thóp58600
3718.0012.0001Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)58600
3818.0030.0001Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng58600
3918.0034.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu58600
4018.0035.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa58600
4118.0036.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối58600
4218.0043.0001Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)58600
4318.0044.0001Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)58600
4418.0054.0001Siêu âm tuyến vú hai bên58600
4518.0011.0001Siêu âm màng phổi58600
4618.0016.0001Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)58600
4722.0123.1297Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)70800
4822.0304.1306Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)87000
4922.0308.1306Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)87000
5024.0263.1665Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi41700
5124.0269.1674Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi45500
5224.0270.1720Cryptosporidium test nhanh261000
5324.0001.1714Vi khuẩn nhuộm soi74200
5424.0002.1720Vi khuẩn test nhanh261000
5524.0003.1715Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường261000
5624.0006.1723Vi khuẩn kháng thuốc định tính213800
5724.0010.1692Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh1351700
5824.0011.1713Vi khuẩn khẳng định501700
5924.0043.1714Vibrio cholerae nhuộm soi74200
6024.0049.1714Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi74200
6114.0251.0852Test phát hiện khô mắt46400
6213.0040.0629Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn94600
6323.0069.1561Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]67300
6423.0084.1506Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]28000
6523.0148.1561Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]67300
6624.0134.1615HBeAb miễn dịch bán tự động104400
6724.0144.1621HCV Ab test nhanh58600
6823.0041.1506Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)28000
6924.0308.1674Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi45500
7024.0042.1714Vibrio cholerae soi tươi74200
7124.0060.1627Chlamydia test nhanh78300
7224.0016.1712Vi hệ đường ruột32500
7324.0243.1671Influenza virus A, B test nhanh185700
7424.0249.1697Rotavirus test nhanh194700
7524.0254.1701Rubella virus Ab test nhanh163600
7613.0192.0103Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh101800
7713.0199.0211Đặt sonde hậu môn sơ sinh92400
7824.0094.1623Streptococcus pyogenes ASO45500
7924.0320.1720Vi nấm test nhanh261000
8024.0187.1637Dengue virus IgM/IgG test nhanh142500
8113.0029.0716Soi ối55100
8224.0122.1643HBsAb test nhanh65200
8324.0127.1643HBcAb test nhanh65200
8424.0147.1622HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động130500
8524.0155.1696HAV Ab test nhanh130500
8624.0163.1696HEV Ab test nhanh130500
8724.0164.1696HEV IgM test nhanh130500
8824.0185.1720Dengue virus IgA test nhanh261000
8924.0186.1635Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động168600
9024.0265.1674Đơn bào đường ruột soi tươi45500
9124.0266.1674Đơn bào đường ruột nhuộm soi45500
9224.0267.1674Trứng giun, sán soi tươi45500
9324.0268.1674Trứng giun soi tập trung45500
9424.0306.1674Demodex nhuộm soi45500
9524.0310.1674Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi45500
9614.0161.0748Tập nhược thị43600
9724.0085.1720Mycoplasma hominis test nhanh261000
9801.0284.1269Định nhóm máu tại giường42100
9917.0150.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO59300
10017.0151.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO59300
10117.0152.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO59300
10214.0250.0852Test thử cảm giác giác mạc46400
10313.0239.0645Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần199700
10417.0043.0268Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)33400
10517.0092.0268Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn33400
10624.0189.1635Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động168600
10724.0193.1632CMV IgM miễn dịch bán tự động142500
10813.0053.0594Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung139000
10924.0103.1720Ureaplasma urealyticum test nhanh261000
11024.0108.1720Virus test nhanh261000
11124.0118.1649HBsAg miễn dịch bán tự động81700
11223.0201.1593Định lượng Protein (niệu)14400
11313.0139.0719Tiêm nhân Chorio270500
11423.0162.1570Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]61700
11517.0153.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO59300
11617.0141.0241Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu59300
11721.0122.1800Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin136200
11822.0002.1352Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động68400
11922.0003.1351Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công59500
12022.0134.1296Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)28400
12122.0138.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)39700
12222.0140.1360Tìm giun chỉ trong máu37300
12322.0142.1304Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)24800
12422.0163.1412Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)37300
12513.0160.0606Chọc dò túi cùng Douglas312500
12613.0166.0715Soi cổ tử cung68100
12713.0173.0714Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú2367500
12822.0008.1353Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động43500
12922.0012.1254Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động60800
13022.0014.1242Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động110300
13123.0184.1598Định lượng Creatinin (niệu)16800
13223.0186.1582Định tính Dưỡng chấp [niệu]22400
13323.0187.1593Định lượng Glucose (niệu)14400
13423.0188.1586Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]44800
13523.0194.1589Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]44800
13624.0160.1655HDV Ag miễn dịch bán tự động441300
13724.0161.1657HDV IgM miễn dịch bán tự động341200
13824.0162.1656HDV Ab miễn dịch bán tự động234900
13924.0169.1616HIV Ab test nhanh58600
14024.0171.1617HIV Ab miễn dịch bán tự động116400
14124.0173.1661HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động142500
14224.0183.1637Dengue virus NS1Ag test nhanh142500
14324.0188.1636Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động168600
14424.0195.1631CMV IgG miễn dịch bán tự động123400
14524.0098.1720Treponema pallidum test nhanh261000
14624.0117.1646HBsAg test nhanh58600
14724.0125.1614HBc IgM miễn dịch bán tự động123400
14824.0128.1618HBc total miễn dịch bán tự động78300
14924.0130.1645HBeAg test nhanh65200
15024.0133.1643HBeAb test nhanh65200
15108.0454.0228Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn37000
15223.0205.1598Định lượng Urê (niệu)16800
15323.0147.1561Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]67300
15423.0158.1506Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]28000
15524.0305.1674Demodex soi tươi45500
15624.0317.1674Trichomonas vaginalis soi tươi45500
15717.0143.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)59300
15817.0144.0241Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng59300
15917.0145.0241Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối59300
16017.0146.0241Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối59300
16117.0148.0241Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)59300
16217.0149.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO59300
16322.0149.1594Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)44800
16414.0262.0751Đo độ lác77000
16502.0227.0164Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da194700
16624.0307.1674Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi45500
16724.0309.1674Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi45500
16824.0319.1674Vi nấm soi tươi45500
16917.0142.0241Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu59300
17022.0119.1368Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)39700
17122.0120.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)43500
17202.1898Khám Nội45000
17303.1898Khám Nhi45000
17405.1898Khám Da liễu45000
17506.1898Khám tâm thần45000
17608.1898Khám YHCT45000
17710.1898Khám Ngoại45000
17817.1898Khám Phục hồi chức năng45000
179K13.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Da liễu222300
180K14.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Thần kinh222300
181K16.1924Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền177300
182K22.1939Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa269200
183K50.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp222300
184K27.1933Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản301600
185K27.1939Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản269200
186K03.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp222300
187K24.1939Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình269200
18823.0024.1464Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]89700
18923.0042.1482Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]28000
19023.0068.1561Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]67300
19123.0077.1518Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]20000
19223.0083.1523Định lượng HbA1c [Máu]105300
19302.0061.0164Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe194700
19422.0291.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)33500
19522.0292.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)33500
19622.0279.1269Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)42100
19722.0280.1269Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)42100
19822.0102.1341Sức bền thẩm thấu hồng cầu40900
19913.1898Khám Phụ sản45000
20014.1898Khám Mắt45000
20115.1898Khám Tai mũi họng45000
20216.1898Khám Răng hàm mặt45000
203K05.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa222300
204K06.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp222300
205K09.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Dị ứng222300
206K11.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm222300
207K12.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Lao222300
208K15.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tâm thần222300
209K27.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản222300
210K28.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng222300
211K29.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt222300
212K30.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt222300
213K31.1924Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng269200
214K18.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi222300
215K19.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp222300
216K19.1933Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp301600
217K19.1939Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp269200
218K19.1945Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp229200
219K20.1939Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh269200
22003.0457.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não156400
22103.0459.0227Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật156400
22203.0460.0227Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư156400
22303.0509.0230Điện châm điều trị viêm Amidan cấp78300
22403.0511.0230Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần78300
22503.0512.0230Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não78300
22603.0514.0230Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật78300
22703.0515.0230Điện châm điều trị giảm đau do ung thư78300
22803.0516.0230Điện châm điều trị đau răng78300
22903.0517.0230Điện châm điều trị giảm đau do Zona78300
23003.0518.0230Điện châm điều trị viêm mũi xoang78300
23103.0519.0230Điện châm điều trị hen phế quản78300
23203.0520.0230Điện châm điều trị tăng huyết áp78300
23303.0521.0230Điện châm điều trị huyết áp thấp78300
23403.0522.0230Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn78300
23503.0523.0230Điện châm điều trị đau ngực sườn78300
23603.0524.0230Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh78300
23703.0525.0230Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp78300
23817.0033.0266Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người51800
23917.0053.0267Tập vận động có trợ giúp59300
24017.0056.0267Tập vận động có kháng trở59300
24117.0037.0267Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động59300
24217.0039.0267Tập đứng thăng bằng tĩnh và động59300
24316.0233.1050Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit493500
24416.0234.1050Điều trị đóng cuống răng bằng MTA493500
24516.0238.1029Nhổ răng sữa46600
24616.0239.1029Nhổ chân răng sữa46600
24708.0257.0227Cấy chỉ điều trị liệt chi trên156400
24808.0258.0227Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới156400
24908.0262.0227Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang156400
25008.0264.0227Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài156400
25108.0265.0227Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp156400
25208.0266.0227Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai156400
25308.0267.0227Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp156400
25408.0269.0227Cấy chỉ điều trị đái dầm156400
25508.0270.0227Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ156400
25608.0271.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt156400
25708.0272.0227Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh156400
25808.0274.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh156400
25908.0275.0227Cấy chỉ điều trị di tinh156400
26008.0276.0227Cấy chỉ điều trị liệt dương156400
26108.0277.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ156400
26208.0248.0227Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp156400
26303.0408.0227Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ156400
26403.0413.0227Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ156400
26503.0448.0227Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai156400
26603.0453.0227Cấy chỉ điều trị đái dầm156400
26703.0458.0227Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống156400
26808.0229.0227Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược156400
26908.0234.0227Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến156400
27008.0239.0227Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não156400
27108.0263.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa156400
27208.0268.0227Cấy chỉ điều trị đau lưng156400
27308.0273.0227Cấy chỉ điều trị sa tử cung156400
27403.0501.0230Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện78300
27503.0502.0230Điện châm điều trị táo bón78300
27603.0504.0230Điện châm điều trị rối loạn cảm giác78300
27703.0505.0230Điện châm điều trị đái dầm78300
27803.0506.0230Điện châm điều trị bí đái78300
27903.0507.0230Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật78300
28003.0508.0230Điện châm điều trị cảm cúm78300
28103.0527.0230Điện châm điều trị đau lưng78300
28203.0528.0230Điện châm điều trị đau mỏi cơ78300
28303.0529.0230Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai78300
28403.0530.0230Điện châm điều trị hội chứng vai gáy78300
28503.0531.0230Điện châm điều trị chứng tic78300
28615.0299.0988Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ3045800
28717.0052.0267Tập vận động thụ động59300
28817.0034.0267Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người59300
28903.1659.0738Cắt bỏ chắp có bọc85500
29003.1914.1025Nhổ răng vĩnh viễn lung lay110600
29103.1915.1024Nhổ chân răng vĩnh viễn217200
29203.2457.1044Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm771000
29316.0203.1026Nhổ răng vĩnh viễn239500
29416.0204.1025Nhổ răng vĩnh viễn lung lay110600
29516.0205.1024Nhổ chân răng vĩnh viễn217200
29616.0206.1026Nhổ răng thừa239500
29702.0255.0319Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi677500
29808.0014.0238Kéo nắn cột sống thắt lưng54800
29917.0085.0282Kỹ thuật xoa bóp vùng51300
30003.0080.0079Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp162900
30103.0113.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp532500
30203.2458.1044Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm771000
30310.0984.0563Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương1857900
30403.0894.0267Tập vận động toàn thân 30 phút59300
30510.1023.0532Nắn, bó bột gãy xương gót167000
30603.3327.0459Phẫu thuật viêm ruột thừa2815900
30703.3328.0686Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa4721300
30813.0007.0671Phẫu thuật lấy thai lần đầu2604800
30913.0010.0660Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa8104200
31013.0018.0625Khâu tử cung do nạo thủng3054800
31102.0111.1798Nghiệm pháp Atropin215800
31203.3330.0493Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng3142500
31308.0162.0230Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình78300
31408.0163.0230Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy78300
31508.0164.0230Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản78300
31608.0165.0230Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp78300
31708.0166.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên78300
31808.0167.0230Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa78300
31908.0168.0230Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính78300
32008.0170.0230Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ78300
32108.0174.0230Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo78300
32208.0177.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não78300
32308.0179.0230Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt78300
32408.0186.0230Điện nhĩ châm điều di tinh78300
32508.0187.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt dương78300
32608.0188.0230Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện78300
32708.0189.0230Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng78300
32808.0190.0230Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ78300
32908.0191.0230Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung78300
33008.0192.0230Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh78300
33108.0193.0230Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn78300
33208.0194.0230Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V78300
33303.0425.0227Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính156400
33403.0451.0227Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ156400
33503.4071.2039Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa2818700
33608.0013.0238Kéo nắn cột sống cổ54800
33717.0086.0283Kỹ thuật xoa bóp toàn thân64900
33801.0002.1778Ghi điện tim cấp cứu tại giường39900
33903.0044.1778Ghi điện tim cấp cứu tại giường39900
34003.0088.1791Thăm dò chức năng hô hấp144300
34103.0772.0231Điều trị bằng điện phân thuốc48900
34203.0892.0266Tập vận động đoạn chi 30 phút51800
34317.0006.0231Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc48900
34417.0026.0220Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống50800
34518.0052.0004Siêu âm Doppler tim, van tim252300
34603.0162.0139Nội soi trực tràng cấp cứu215200
34703.0165.0077Chọc dò ổ bụng cấp cứu153700
34803.0167.0103Đặt ống thông dạ dày101800
34903.0168.0159Rửa dạ dày cấp cứu152000
35003.0178.0211Đặt sonde hậu môn92400
35103.0179.0211Thụt tháo phân92400
35213.0011.0707Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa5142900
35313.0012.0708Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa3596900
35413.0013.0649Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung5206200
35513.0017.0652Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai4849400
35602.0163.0203Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN148600
35703.3332.0493Dẫn lưu áp xe ruột thừa3142500
35810.0893.0573Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền3720600
35927.0188.2039Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng2818700
36008.0171.0230Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress78300
36108.0172.0230Điện nhĩ châm điều trị nôn78300
36208.0173.0230Điện nhĩ châm điều trị nấc78300
36308.0180.0230Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực78300
36408.0181.0230Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em78300
36508.0182.0230Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não78300
36608.0183.0230Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não78300
36708.0184.0230Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận78300
36808.0185.0230Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang78300
36908.0196.0230Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não78300
37008.0197.0230Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng78300
37108.0198.0230Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi78300
37208.0199.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên78300
37308.0200.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới78300
37408.0201.0230Điện nhĩ châm điều trị thống kinh78300
37508.0203.0230Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt78300
37608.0204.0230Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc78300
37708.0205.0230Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp78300
37808.0206.0230Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực78300
37908.0208.0230Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài78300
38008.0212.0230Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa78300
38108.0213.0230Điện nhĩ châm điều trị đau răng78300
38208.0215.0230Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp78300
38308.0216.0230Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai78300
38408.0217.0230Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp78300
38508.0218.0230Điện nhĩ châm điều trị đau lưng78300
38608.0219.0230Điện nhĩ châm điều trị ù tai78300
38708.0220.0230Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác78300
38808.0221.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh78300
38908.0222.0230Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông78300
39008.0223.0230Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật78300
39108.0224.0230Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư78300
39208.0225.0230Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona78300
39308.0226.0230Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh78300
39408.0227.0230Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt78300
39508.0281.0230Điện châm điều trị hội chứng stress78300
39608.0284.0230Điện châm điều trị trĩ78300
39708.0285.0230Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt78300
39808.0287.0230Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em78300
39908.0292.0230Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện78300
40008.0293.0230Điện châm điều trị bí đái cơ năng78300
40108.0294.0230Điện châm điều trị sa tử cung78300
40208.0295.0230Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh78300
40308.0195.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống78300
40408.0202.0230Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt78300
40508.0209.0230Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang78300
40608.0211.0230Điện nhĩ châm điều trị đái dầm78300
40708.0278.0230Điện châm điều trị hội chứng tiền đình78300
40808.0279.0230Điện châm điều trị huyết áp thấp78300
40908.0280.0230Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính78300
41008.0282.0230Điện châm điều trị cảm mạo78300
41108.0283.0230Điện châm điều trị viêm amidan78300
41208.0288.0230Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não78300
41308.0289.0230Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não78300
41408.0290.0230Điện châm điều trị cơn đau quặn thận78300
41508.0291.0230Điện châm điều trị viêm bàng quang78300
41608.0315.0230Điện châm điều trị giảm khứu giác78300
41708.0316.0230Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh78300
41808.0317.0230Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật78300
41908.0318.0230Điện châm điều trị giảm đau do ung thư78300
42008.0321.0230Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt78300
42103.0351.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên78300
42203.0352.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới78300
42303.0353.0230Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa78300
42403.0373.0230Điện nhĩ châm điều trị sụp mi78300
42503.0374.0230Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt78300
42603.0375.0230Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc78300
42703.0376.0230Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp78300
42803.0377.0230Điện nhĩ châm điều trị lác78300
42903.0378.0230Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực78300
43003.0380.0230Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực78300
43103.0381.0230Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn78300
43203.0386.0230Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp78300
43301.0092.0001Siêu âm màng phổi cấp cứu58600
43401.0020.0001Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu58600
43508.0004.0224Nhĩ châm76300
43608.0010.0224Chích lể76300
43703.0387.0230Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn78300
43803.0388.0230Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn78300
43903.0389.0230Điện nhĩ châm điều trị trĩ78300
44003.0390.0230Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày78300
44103.0392.0230Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc78300
44203.0394.0230Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ78300
44303.0420.0227Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược156400
44403.0421.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp156400
44503.0422.0227Cấy chỉ điều trị động kinh156400
44603.0423.0227Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu156400
44703.0424.0227Cấy chỉ điều trị mất ngủ156400
44803.0426.0227Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh156400
44903.0427.0227Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V156400
45014.0266.0865Đo độ sâu tiền phòng197200
45103.0428.0227Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên156400
45203.0429.0227Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị156400
45303.0430.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình156400
45403.0431.0227Cấy chỉ điều trị giảm thính lực156400
45503.0432.0227Cấy chỉ điều trị thất ngôn156400
45603.0433.0227Cấy chỉ điều trị viêm xoang156400
45703.0434.0227Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng156400
45803.0435.0227Cấy chỉ điều trị hen phế quản156400
45903.0436.0227Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp156400
46003.0437.0227Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn156400
46103.0450.0227Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta156400
46203.0405.0227Cấy chỉ điều trị liệt chi trên156400
46303.0414.0227Cấy chỉ điều trị chứng ù tai156400
46403.0415.0227Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác156400
46508.0296.0230Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống78300
46608.0297.0230Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não78300
46708.0298.0230Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp78300
46808.0299.0230Điện châm điều trị khàn tiếng78300
46908.0300.0230Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi78300
47008.0301.0230Điện châm điều trị liệt chi trên78300
47108.0302.0230Điện châm điều trị chắp lẹo78300
47208.0303.0230Điện châm điều trị đau hố mắt78300
47308.0304.0230Điện châm điều trị viêm kết mạc78300
47408.0305.0230Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp78300
47508.0306.0230Điện châm điều trị lác cơ năng78300
47608.0307.0230Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông78300
47708.0310.0230Điện châm điều trị viêm mũi xoang78300
47808.0311.0230Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa78300
47908.0312.0230Điện châm điều trị đau răng78300
48008.0313.0230Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp78300
48108.0314.0230Điện châm điều trị ù tai78300
48208.0319.0230Điện châm điều trị giảm đau do zona78300
48308.0320.0230Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh78300
48403.0354.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người78300
48503.0355.0230Điện nhĩ châm điều trị bại não78300
48603.0356.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ78300
48703.0357.0230Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ78300
48803.0358.0230Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai78300
48903.0359.0230Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác78300
49003.0360.0230Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp78300
49103.0361.0230Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng78300
49203.0364.0230Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp78300
49303.0365.0230Điện nhĩ châm điều trị động kinh78300
49403.0366.0230Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu78300
49503.0367.0230Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ78300
49603.0368.0230Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính78300
49703.0369.0230Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh78300
49803.0370.0230Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V78300
49903.0371.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên78300
50003.0372.0230Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo78300
50103.0382.0230Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang78300
50203.0383.0230Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng78300
50303.0384.0230Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản78300
50403.0385.0230Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp78300
50503.0391.0230Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày78300
50603.0393.0230Điện nhĩ châm điều trị đau lưng78300
50703.0395.0230Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy78300
50803.0396.0230Điện nhĩ châm điều trị đái dầm78300
50903.0397.0230Điện nhĩ châm điều trị bí đái78300
51003.0398.0230Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật78300
51103.0399.0230Điện nhĩ châm điều trị béo phì78300
51203.0400.0230Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần78300
51303.0401.0230Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật78300
51403.0402.0230Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư78300
51503.0403.0230Điện nhĩ châm điều trị đau răng78300
51603.0461.0230Điện châm điều trị di chứng bại liệt78300
51703.0462.0230Điện châm điều trị liệt chi trên78300
51803.0463.0230Điện châm điều trị liệt chi dưới78300
51903.0464.0230Điện châm điều trị liệt nửa người78300
52003.0465.0230Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ78300
52103.0466.0230Điện châm điều trị teo cơ78300
52203.0467.0230Điện châm điều trị đau thần kinh toạ78300
52303.0468.0230Điện châm điều trị bại não78300
52403.0290.0224Nhĩ châm76300
52514.0167.0738Cắt bỏ chắp có bọc85500
52614.0212.0864Cấp cứu bỏng mắt ban đầu344200
52714.0214.0778Bóc giả mạc99400
52808.0238.0227Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em156400
52908.0240.0227Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não156400
53008.0242.0227Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu156400
53108.0243.0227Cấy chỉ điều trị mất ngủ156400
53208.0244.0227Cấy chỉ điều trị nấc156400
53308.0245.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình156400
53408.0246.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy156400
53508.0247.0227Cấy chỉ điều trị hen phế quản156400
53608.0249.0227Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên156400
53708.0250.0227Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính156400
53808.0251.0227Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn156400
53908.0252.0227Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn156400
54008.0253.0227Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống156400
54108.0254.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não156400
54208.0255.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp156400
54308.0256.0227Cấy chỉ điều trị khàn tiếng156400
54408.0228.0227Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não156400
54508.0230.0227Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng156400
54608.0231.0227Cấy chỉ điều trị sa dạ dày156400
54708.0233.0227Cấy chỉ điều trị mày đay156400
54808.0235.0227Cấy chỉ điều trị giảm thính lực156400
54908.0236.0227Cấy chỉ điều trị giảm thị lực156400
55008.0237.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ156400
55103.0438.0227Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn156400
55203.0439.0227Cấy chỉ điều trị trĩ156400
55303.0440.0227Cấy chỉ điều trị sa dạ dày156400
55403.0441.0227Cấy chỉ điều trị đau dạ dày156400
55503.0442.0227Cấy chỉ điều trị nôn, nấc156400
55603.0443.0227Cấy chỉ điều trị dị ứng156400
55703.0444.0227Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp156400
55803.0445.0227Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp156400
55903.0446.0227Cấy chỉ điều trị đau lưng156400
56003.0447.0227Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ156400
56103.0449.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy156400
56203.0404.0227Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt156400
56303.0406.0227Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới156400
56403.0407.0227Cấy chỉ điều trị liệt nửa người156400
56503.0409.0227Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh156400
56603.0410.0227Cấy chỉ điều trị teo cơ156400
56703.0411.0227Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ156400
56803.0412.0227Cấy chỉ điều trị bại não156400
56903.0471.0230Điện châm điều trị giảm khứu giác78300
57003.0472.0230Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp78300
57103.0473.0230Điện châm điều trị khàn tiếng78300
57203.0476.0230Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp78300
57303.0477.0230Điện châm điều trị động kinh cục bộ78300
57403.0481.0230Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính78300
57503.0482.0230Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh78300
57603.0416.0227Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp156400
57703.0417.0227Cấy chỉ điều trị khàn tiếng156400
57803.0452.0227Cấy chỉ điều trị táo bón156400
57903.0454.0227Cấy chỉ điều trị bí đái156400
58003.0455.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật156400
58103.0456.0227Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần156400
58203.0469.0230Điện châm điều trị bệnh tự kỷ78300
58303.0470.0230Điện châm điều trị chứng ù tai78300
58403.0478.0230Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu78300
58503.0479.0230Điện châm điều trị mất ngủ78300
58603.0480.0230Điện châm điều trị stress78300
58703.0483.0230Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V78300
58803.0484.0230Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên78300
58903.0485.0230Điện châm điều trị chắp lẹo78300
59003.0486.0230Điện châm điều trị sụp mi78300
59103.0487.0230Điện châm điều trị bệnh hố mắt78300
59203.0488.0230Điện châm điều trị viêm kết mạc78300
59303.0489.0230Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp78300
59403.0490.0230Điện châm điều trị lác78300
59503.0491.0230Điện châm điều trị giảm thị lực78300
59603.0492.0230Điện châm điều trị hội chứng tiền đình78300
59703.0493.0230Điện châm điều trị giảm thính lực78300
59803.0494.0230Điện châm điều trị thất ngôn78300
59903.0495.0230Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi78300
60003.0496.0230Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta78300
60103.0497.0230Điện châm điều trị nôn nấc78300
60203.0498.0230Điện châm điều trị cơn đau quặn thận78300
60303.0499.0230Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp78300
60403.0500.0230Điện châm điều trị viêm phần phụ78300
60508.0391.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não76000
60608.0392.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông76000
60708.0393.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não76000
60808.0394.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não76000
60908.0395.0280Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não76000
61008.0396.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên76000
61108.0397.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới76000
61208.0398.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất76000
61308.0399.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em76000
61408.0400.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai76000
61508.0401.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác76000
61608.0402.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ76000
61708.0406.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược76000
61808.0407.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp76000
61908.0408.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu76000
62008.0409.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ76000
62108.0411.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính76000
62208.0412.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh76000
62308.0413.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V76000
62408.0414.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên76000
62508.0416.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp76000
62608.0417.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng76000
62708.0418.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực76000
62808.0419.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình76000
62908.0421.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang76000
63011.0022.1102Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em2566900
63111.0025.1106Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn2595900
63211.0028.1106Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em2595900
63313.0086.0680Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung3939300
63413.0091.0665Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng4157300
63513.0092.0683Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng3217800
63613.0093.0664Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang4197200
63708.0422.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản76000
63808.0423.0280Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp76000
63908.0424.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp76000
64008.0426.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng76000
64111.0087.0120Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng759800
64211.0103.1114Cắt sẹo khâu kín3683600
64314.0191.0789Mổ quặm bẩm sinh698800
64403.3586.0435Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ2490900
64503.3594.0218Khâu vết thương âm hộ, âm đạo289500
64603.3711.0571Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay3226900
64714.0200.0782Lấy dị vật kết mạc71500
64803.3601.0435Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn2490900
64903.3607.0435Cắt bỏ tinh hoàn2490900
65003.3608.0505Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn218500
65113.0191.0079Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh162900
65213.0193.0159Rửa dạ dày sơ sinh152000
65313.0195.0094Dẫn lưu màng phổi sơ sinh628500
65413.0222.0631Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ3191500
65513.0224.0631Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ3191500
65613.0109.0662Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo2932800
65713.0110.0651Phẫu thuật cắt âm vật phì đại2892800
65813.0111.0656Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ3001800
65913.0112.0669Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp3116800
66018.0048.0004Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ252300
66108.0410.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress76000
66208.0415.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi76000
66312.0306.0597Cắt u thành âm đạo2268300
66413.0159.0609Dẫn lưu cùng đồ Douglas929400
66508.0420.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực76000
66608.0425.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn76000
66708.0439.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón76000
66808.0444.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì76000
66908.0450.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly76000
67008.0455.0228Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn37000
67108.0481.0235Giác hơi điều trị các chứng đau36700
67210.0698.0628Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ2833400
67310.0979.0571Phẫu thuật viêm xương3226900
67421.0008.1779Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ236600
67503.1955.1029Nhổ răng sữa46600
67603.1972.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)280500
67703.2733.0597Cắt u thành âm đạo2268300
67803.1071.0139Soi trực tràng215200
67913.0001.0676Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược8625200
68013.0002.0672Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên3376200
68116.0068.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite280500
68216.0070.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement280500
68303.3685.0571Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu3226900
68410.0934.0563Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương1857900
68510.0942.0534Phẫu thuật cắt cụt chi3994900
68610.0943.0534Phẫu thuật tháo khớp chi3994900
68702.0243.0077Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị153700
68810.0566.0584Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)1509500
68910.0569.0624Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn2119400
69003.0672.0228Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn37000
69103.0677.0228Cứu điều trị liệt thể hàn37000
69213.0019.0618Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng682500
69313.0024.0613Đỡ đẻ ngôi ngược (*)1191900
69413.0025.0638Nội xoay thai1472000
69513.0026.0615Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên1510300
69613.0027.0617Forceps1141900
69713.0028.0617Giác hút1141900
69813.0030.0623Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo1663600
69913.0032.0632Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn2501900
70013.0033.0614Đỡ đẻ thường ngôi chỏm786700
70113.0048.0640Nong cổ tử cung do bế sản dịch313500
70203.0682.0228Cứu điều trị bại não thể hàn37000
70303.0683.0228Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn37000
70403.0684.0228Cứu điều trị ù tai thể hàn37000
70503.0685.0228Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn37000
70603.0686.0228Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn37000
70703.0688.0228Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn37000
70803.0689.0228Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn37000
70903.0690.0228Cứu điều trị nôn nấc thể hàn37000
71003.0691.0228Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn37000
71103.0692.0228Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn37000
71203.0693.0228Cứu điều trị đái dầm thể hàn37000
71303.0694.0228Cứu điều trị bí đái thể hàn37000
71403.0695.0228Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn37000
71503.0696.0228Cứu điều trị cảm cúm thể hàn37000
71616.0071.1018Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement369500
71716.0072.1018Phục hồi cổ răng bằng Composite369500
71810.0874.0571Cụt chấn thương cổ và bàn chân3226900
71902.0247.0211Đặt ống thông hậu môn92400
72002.0313.0159Rửa dạ dày cấp cứu152000
72102.0339.0211Thụt tháo phân92400
72203.0112.0508Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn58400
72310.0620.0583Mở thông túi mật2396200
72415.0135.0168Sinh thiết hốc mũi138500
72515.0138.0920Chọc rửa xoang hàm310500
72615.0140.0916Nhét bấc mũi sau139000
72715.0147.1006Hút rửa mũi, xoang sau mổ153600
72812.0267.0653Cắt u vú lành tính3135800
72912.0268.0591Mổ bóc nhân xơ vú1079400
73010.0484.0465Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng3993400
73110.0485.0465Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)3993400
73216.0214.1007Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới178900
73316.0225.1035Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant245500
73416.0226.1035Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement245500
73516.0236.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement112500
73614.0210.0799Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi40900
73710.0526.0465Lấy dị vật trực tràng3993400
73815.0139.0897Phương pháp Proetz69300
73915.0141.0916Nhét bấc mũi trước139000
74002.0297.0506Nội soi hậu môn ống cứng169500
74115.0212.0900Lấy dị vật họng miệng43100
74215.0213.0900Lấy dị vật hạ họng43100
74315.0223.0879Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê295500
74416.0230.1010Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục380100
74510.0506.0459Cắt ruột thừa đơn thuần2815900
74610.0507.0459Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng2815900
74710.0509.0493Dẫn lưu áp xe ruột thừa3142500
74810.0510.0459Các phẫu thuật ruột thừa khác2815900
74910.1017.0533Bó bột ống trong gãy xương bánh chè167000
75003.2069.1022Nắn sai khớp thái dương hàm110800
75110.0676.0582Khâu vết thương lách3433300
75210.0689.0582Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương3433300
75310.0690.0582Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành3433300
75410.0697.0583Phẫu thuật cắt u thành bụng2396200
75510.0699.0583Khâu vết thương thành bụng2396200
75615.0154.0914Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản852900
75703.0628.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh76000
75803.0635.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình76000
75903.0660.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái76000
76003.0665.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật76000
76110.0325.0421Lấy sỏi niệu quản đơn thuần4569100
76215.0053.1002Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai1075700
76303.0078.0120Mở khí quản759800
76403.0079.0077Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi153700
76503.0091.0300Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần373600
76603.0101.0206Thay canuyn mở khí quản263700
76710.0355.0421Lấy sỏi bàng quang4569100
76803.0133.0210Thông tiểu101800
76913.0238.0648Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không429500
77014.0165.0823Phẫu thuật mộng đơn thuần960200
77114.0171.0769Khâu da mi đơn giản897100
77214.0172.0772Khâu phục hồi bờ mi813600
77314.0174.0773Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt1043500
77414.0175.0839Khâu phủ kết mạc698800
77514.0206.0730Bơm rửa lệ đạo41200
77614.0215.0505Rạch áp xe mi218500
77714.0218.0849Soi đáy mắt trực tiếp60000
77803.3755.0534Tháo khớp gối3994900
77908.0009.0228Cứu37000
78013.0241.0644Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không450000
78117.0073.0277Tập các kiểu thở32900
78217.0075.0277Tập ho có trợ giúp32900
78317.0091.0262Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)318700
78408.0027.0228Chườm ngải37000
78517.0047.0268Tập lên, xuống cầu thang33400
78616.0335.1022Nắn sai khớp thái dương hàm110800
78716.0337.1053Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê1832000
78817.0007.0234Điều trị bằng các dòng điện xung44900
78913.0140.0627Khoét chóp cổ tử cung3019800
79002.0242.0077Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm153700
79102.0244.0103Đặt ống thông dạ dày101800
79202.0253.0135Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu276500
79302.0256.0139Nội soi trực tràng ống mềm215200
79402.0257.0139Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu215200
79502.0259.0137Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết352100
79602.0305.0135Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết276500
79702.0306.0137Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết352100
79802.0308.0139Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết215200
79902.0309.0138Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết323500
80013.0145.0611Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...191500
80102.0009.0077Chọc dò dịch màng phổi153700
80202.0011.0079Chọc hút khí màng phổi162900
80308.0427.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc76000
80408.0428.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp76000
80508.0429.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp76000
80613.0147.0597Cắt u thành âm đạo2268300
80713.0148.0630Lấy dị vật âm đạo653700
80813.0149.0624Khâu rách cùng đồ âm đạo2119400
80913.0152.0589Bóc nang tuyến Bartholin1369400
81013.0154.0712Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo414500
81113.0156.0639Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính627100
81213.0157.0619Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết236500
81313.0158.0634Nạo hút thai trứng914600
81413.0172.0653Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú3135800
81513.0174.0653Cắt u vú lành tính3135800
81613.0175.0591Bóc nhân xơ vú1079400
81713.0177.0593Cắt bỏ âm hộ đơn thuần2971900
81813.0115.0650Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng2949800
81913.0116.0663Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn4142300
82022.0019.1348Thời gian máu chảy phương pháp Duke13600
82122.0020.1347Thời gian máu chảy phương pháp Ivy52100
82213.0136.0628Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa2833400
82311.0004.1149Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn458200
82408.0430.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng76000
82508.0431.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai76000
82608.0432.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy76000
82708.0433.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt76000
82811.0009.1149Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em458200
82911.0019.1102Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn2566900
83013.0052.0626Khâu vòng cổ tử cung582500
83108.0434.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi76000
83208.0435.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa76000
83308.0436.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt76000
83408.0437.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh76000
83508.0438.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh76000
83608.0440.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa76000
83708.0441.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông76000
83808.0442.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng76000
83908.0443.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật76000
84008.0445.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não76000
84108.0446.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống76000
84208.0447.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật76000
84308.0448.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư76000
84408.0449.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm76000
84508.0451.0228Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn37000
84608.0452.0228Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn37000
84708.0453.0228Cứu điều trị nấc thể hàn37000
84808.0456.0228Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn37000
84908.0457.0228Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn37000
85008.0458.0228Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn37000
85108.0459.0228Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn37000
85208.0460.0228Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn37000
85308.0461.0228Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn37000
85408.0462.0228Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn37000
85508.0463.0228Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn37000
85608.0464.0228Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não37000
85708.0465.0228Cứu điều trị di tinh thể hàn37000
85808.0466.0228Cứu điều trị liệt dương thể hàn37000
85908.0467.0228Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn37000
86008.0468.0228Cứu điều trị bí đái thể hàn37000
86108.0469.0228Cứu điều trị sa tử cung thể hàn37000
86208.0470.0228Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn37000
86308.0471.0228Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn37000
86413.0137.0077Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng153700
86513.0068.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn4308300
86613.0069.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối4308300
86713.0070.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần4308300
86813.0071.0679Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung3628800
86913.0072.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ3217800
87013.0075.0668Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung3594800
87116.0298.1009Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm414400
87208.0472.0228Cứu điều trị đái dầm thể hàn37000
87308.0473.0228Cứu điều trị đau lưng thể hàn37000
87408.0474.0228Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn37000
87508.0475.0228Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn37000
87608.0476.0228Cứu điều trị cảm cúm thể hàn37000
87708.0477.0228Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn37000
87808.0479.0235Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn36700
87908.0480.0235Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt36700
88008.0482.0235Giác hơi điều trị cảm cúm36700
88109.0028.0099Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài685500
88201.0216.0103Đặt ống thông dạ dày101800
88301.0218.0159Rửa dạ dày cấp cứu152000
88401.0221.0211Thụt tháo92400
88501.0223.0211Đặt ống thông hậu môn92400
88610.0807.0577Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động5204600
88710.0808.0577Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động5204600
88810.0851.0571Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay3226900
88910.0862.0571Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón3226900
89010.0863.0534Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay3994900
89110.0359.0584Dẫn lưu bàng quang đơn thuần1509500
89203.1949.1035Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant245500
89303.1953.1035Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)245500
89403.1954.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)112500
89503.1956.1029Nhổ chân răng sữa46600
89603.1957.1033Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em36500
89703.1970.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate280500
89803.3399.0600Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản873000
89903.3400.0632Lấy máu tụ tầng sinh môn2501900
90003.3405.0606Chọc dò túi cùng Douglas312500
90112.0280.0683Cắt u nang buồng trứng xoắn3217800
90212.0281.0683Cắt u nang buồng trứng3217800
90312.0283.0683Cắt u nang buồng trứng và phần phụ3217800
90412.0284.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ3217800
90512.0261.1191Cắt u sùi đầu miệng sáo1456700
90612.0263.1190Cắt nang thừng tinh một bên2140700
90712.0264.1189Cắt nang thừng tinh hai bên3300700
90812.0265.0583Cắt u lành dương vật2396200
90912.0305.0593Cắt bỏ âm hộ đơn thuần2971900
91012.0309.0589Bóc nang tuyến Bartholin1369400
91112.0323.0653Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam3135800
91215.0051.0216Khâu vết rách vành tai194700
91303.0641.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực76000
91403.0642.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn76000
91503.0643.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn76000
91603.0644.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày76000
91703.0645.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc76000
91803.0646.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp76000
91903.0647.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp76000
92003.0648.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng76000
92103.0649.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ76000
92203.0651.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy76000
92303.0652.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic76000
92403.0653.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc76000
92503.0654.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi76000
92603.0655.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta76000
92703.0656.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện76000
92803.0657.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón76000
92903.0659.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác76000
93003.0661.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật76000
93103.0663.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não76000
93203.0666.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư76000
93303.0667.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng76000
93403.0668.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm76000
93503.0669.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng76000
93610.0959.0573Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ3720600
93710.0965.0344Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)2698800
93810.0980.0571Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết3226900
93910.0983.0551Phẫu thuật vết thương khớp3011900
94003.2729.0683Cắt u nang buồng trứng xoắn3217800
94103.2730.0683Cắt u nang buồng trứng3217800
94203.2731.0683Cắt u nang buồng trứng và phần phụ3217800
94303.2732.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ3217800
94403.2734.0589Bóc nang tuyến Bartholin1369400
94503.2735.0653Cắt u vú lành tính3135800
94603.2736.0591Mổ bóc nhân xơ vú1079400
94703.1665.0773Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt1043500
94812.0002.1044Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm771000
94912.0010.1049Cắt các u lành vùng cổ2928100
95012.0012.1048Cắt các u nang giáp móng2289300
95110.0288.0583Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực2396200
95212.0313.1190Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm2140700
95312.0322.1191Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)1456700
95410.0405.0156Nong niệu đạo273500
95503.2382.0313Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc394800
95603.2383.0314Test nội bì493800
95703.2383.0315Test nội bì406800
95803.2384.0307Test áp (Patch test) với các loại thuốc546100
95903.2456.1044Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm771000
96003.0670.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria76000
96103.0671.0228Cứu điều trị đau lưng thể hàn37000
96203.0673.0228Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn37000
96303.0674.0228Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn37000
96418.0023.0004Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)252300
96518.0024.0004Siêu âm Doppler động mạch thận252300
96601.0041.0081Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu280500
96701.0071.0120Mở khí quản cấp cứu759800
96808.0389.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên76000
96910.0616.0493Dẫn lưu áp xe gan3142500
97010.0621.0472Cắt túi mật4993100
97103.0675.0228Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn37000
97203.0676.0228Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn37000
97303.0678.0228Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn37000
97403.0679.0228Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn37000
97503.0680.0228Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn37000
97603.0681.0228Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn37000
97703.0603.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt76000
97803.0604.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên76000
97903.0605.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới76000
98014.0268.0752Đo đường kính giác mạc68000
98115.0056.0882Chọc hút dịch vành tai64300
98212.0162.0918Cắt polyp mũi705900
98310.0406.0435Cắt bỏ tinh hoàn2490900
98410.0407.0435Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn2490900
98503.3083.0576Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu2767900
98612.0190.0583Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm2396200
98701.0160.0210Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang101800
98810.0463.0465Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng3993400
98910.0465.0465Khâu cầm máu ổ loét dạ dày3993400
99010.0480.0465Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non3993400
99110.0481.0455Cắt dây chằng, gỡ dính ruột2705700
99203.0606.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người76000
99303.0607.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ76000
99403.0608.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não76000
99503.0609.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em76000
99603.0610.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên76000
99703.0611.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới76000
99803.0612.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất76000
99903.0614.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai76000
100003.0615.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác76000
100103.0616.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ76000
100203.0617.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh76000
100303.0618.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ76000
100415.0059.0908Lấy nút biểu bì ống tai ngoài70300
100503.0621.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược76000
100603.0623.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh76000
100703.0624.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu76000
100803.0625.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ76000
100903.0626.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress76000
101003.0627.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính76000
101103.0629.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V76000
101203.0630.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên76000
101303.0631.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi76000
101403.0632.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp76000
101503.0633.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác76000
101603.0634.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị76000
101703.0636.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực76000
101803.0637.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang76000
101903.0638.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản76000
102003.0639.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp76000
102101.0222.0211Thụt giữ92400
102201.0240.0077Chọc dò ổ bụng cấp cứu153700
102301.0267.0203Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)148600
102401.0267.0204Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)193600
102510.0410.0584Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài1509500
102610.0411.0584Cắt hẹp bao quy đầu1509500
102710.0953.0571Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)3226900
102810.0954.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu2767900
102910.0955.0577Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp5204600
103003.0029.0192Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu1042500
103103.0039.0081Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu280500
103212.0278.0655Cắt polyp cổ tử cung2104900
103303.1918.1007Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới178900
103403.1930.1018Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)369500
103503.1931.1018Phục hồi cổ răng bằng Composite369500
103603.1938.1035Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp245500
103703.1939.1035Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp245500
103803.1940.1035Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp245500
103903.1942.1010Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục380100
104003.3298.0465Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần3993400
104110.0947.0571Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm3226900
104210.0952.0571Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi3226900
104303.3862.0533Bó bột ống trong gãy xương bánh chè167000
104412.0011.1190Cắt các u lành tuyến giáp2140700
104503.1691.0759Đốt lông xiêu53600
104603.1694.0799Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi40900
104703.1699.0849Soi đáy mắt trực tiếp60000
104803.2354.0077Chọc dịch màng bụng153700
104903.2355.0077Dẫn lưu dịch màng bụng153700
105003.2356.0505Chọc hút áp xe thành bụng218500
105103.2357.0211Thụt tháo phân92400
105203.2358.0211Đặt sonde hậu môn92400
105310.0001.0577Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp5204600
105410.0809.0583Phẫu thuật vết thương bàn tay2396200
105501.0032.0299Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu532400
105601.0034.0299Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện532400
105701.0054.0114Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)14100
105801.0065.0071Bóp bóng Ambu qua mặt nạ248500
105901.0072.0120Mở khí quản qua màng nhẫn giáp759800
106001.0074.0120Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở759800
106111.0015.1158Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép648200
106211.0016.1160Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu213400
106303.3776.0571Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu3226900
106410.0454.0465Cắt dạ dày hình chêm3993400
106510.0482.0455Tháo xoắn ruột non2705700
106610.0483.0455Tháo lồng ruột non2705700
106710.0491.0455Gỡ dính sau mổ lại2705700
106810.0493.0465Đóng mở thông ruột non3993400
106903.3792.0534Tháo một nửa bàn chân trước3994900
107020.0008.0932Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết545500
107120.0010.0990Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán245500
107210.0833.0344Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ2698800
107310.0834.0344Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay2698800
107410.0836.0535Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ3320600
107510.0847.0551Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay3011900
107610.0850.0575Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay3044900
107703.3900.0563Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật1857900
107803.3901.0563Rút đinh các loại1857900
107903.3905.0563Rút chỉ thép xương ức1857900
108020.0080.0135Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng276500
108120.0081.0137Nội soi đại tràng sigma352100
108203.3795.0534Tháo khớp cổ chân3994900
108303.3796.0534Tháo khớp kiểu Pirogoff3994900
108403.3797.0571Tháo bỏ các ngón chân3226900
108503.3798.0571Tháo đốt bàn3226900
108603.3818.0218Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn289500
108703.3820.0573Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản3720600
108803.3821.0216Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản194700
108915.0211.0168Sinh thiết u họng miệng138500
109015.0214.1002Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng1075700
109115.0224.1002Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản1075700
109201.0077.1888Thay ống nội khí quản600500
109301.0085.0277Vận động trị liệu hô hấp32900
109403.1706.0782Lấy dị vật kết mạc71500
109503.0284.0252Sắc thuốc thang14000
109603.0288.0228Chườm ngải37000
109718.0029.0004Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới252300
109818.0037.0004Siêu âm Doppler động mạch tử cung252300
109910.0864.0583Phẫu thuật tháo khớp cổ tay2396200
110018.0045.0004Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới252300
110113.0031.0727Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)700200
110213.0185.0099Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh685500
110313.0240.0631Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ3191500
110401.0008.0100Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng1158500
110501.0073.0120Mở khí quản thường quy759800
110601.0080.0206Thay canuyn mở khí quản263700
110702.0150.0114Hút đờm hầu họng14100
110802.0188.0210Đặt sonde bàng quang101800
110902.0338.0211Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng92400
111010.0152.0410Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi1925900
111108.0390.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới76000
111202.0067.0206Thay canuyn mở khí quản263700
111302.0068.0277Vận động trị liệu hô hấp32900
111402.0026.0111Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục192300
111501.0157.0508Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn58400
111601.0164.0210Thông bàng quang101800
111717.0008.0253Điều trị bằng siêu âm48700
111803.3531.0421Mổ lấy sỏi bàng quang4569100
111903.3532.0121Mở thông bàng quang405500
112003.3686.0571Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay3226900
112103.3687.0571Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu3226900
112203.3710.0571Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa3226900
112318.0222.0040Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550100
112415.0301.0217Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]269500
112515.0303.0202Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]121400
112610.1021.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]300100
112710.1022.0519Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]257000
112810.1022.0520Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]192400
112910.1024.0519Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]257000
113010.1024.0520Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]192400
113110.1025.0518Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán]187000
113213.0051.0237Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại]40900
113318.0193.0040Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]550100
113422.0502.1267Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]24800
113513.0187.0209Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế]625000
113610.1014.0529Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]659600
113710.1014.0530Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán]379600
113810.1015.0511Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền]667000
113910.1015.0512Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]297000
114010.1019.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]372700
114114.0187.0790Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê]1572200
114214.0187.0791Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê]935200
114310.1028.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]257000
114410.1028.0520Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]192400
114510.1029.0515Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]434600
114610.1029.0516Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]256600
114710.1030.0516Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]256600
114810.1031.0513Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]282000
114910.1031.0514Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]182000
115011.0005.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể]262900
115111.0010.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể262900
115208.0005.2046Điện châm [kim dài]85300
115303.3911.0201Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]89500
115403.3911.0202Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]121400
115503.3911.0203Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]148600
115603.3911.0204Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]193600
115703.3911.0205Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]275600
115810.1019.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]300100
115910.1020.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]372700
116010.1020.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]300100
116110.1021.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]372700
116208.0008.2045Ôn châm [kim dài]83300
116308.0008.0224Ôn châm [kim ngắn]76300
116410.0986.0529Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền]659600
116503.3858.0530Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán]379600
116603.3874.0515Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền]434600
116710.1004.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]372700
116810.1007.0522Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]242400
116910.1025.0517Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền]342000
117010.1030.0515Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền]434600
117103.1663.0769Khâu da mi [gây tê]897100
117216.0232.1016Điều trị tủy răng sữa [một chân]296100
117310.1016.0529Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]659600
117410.1016.0530Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]379600
117510.1018.0513Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]282000
117610.1018.0514Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán]182000
117714.0187.0788Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê]1351400
117814.0187.0789Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê ]698800
117910.0151.1044Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm]771000
118003.1663.0768Khâu da mi [gây mê]1595200
118103.3850.0522Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]242400
118203.3851.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]372700
118310.0995.0517Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]342000
118410.0995.0518Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]187000
118510.0992.0530Bột Corset Minerve,Cravate [bột tự cán]379600
118610.0996.0515Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền]434600
118710.0996.0516Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán]256600
118810.1000.0515Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]434600
118910.1000.0516Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]256600
119010.1008.0521Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền]372700
119110.1008.0522Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán]242400
119210.1012.0525Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]372700
119310.1027.0522Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]242400
119403.0035.0100Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng]1158500
119510.0997.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]372700
119610.0997.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]300100
119710.0998.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]300100
119810.1005.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]300100
119910.1006.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]372700
120003.1658.0777Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê]727900
120103.1658.0778Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê]99400
120203.1658.0779Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây mê]946900
120303.1658.0780Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê]359500
120410.0991.0524Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]370100
120510.0992.0529Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền]659600
120610.1012.0526Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]300100
120710.1026.0525Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền]372700
120810.1026.0526Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán]300100
120910.1027.0521Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]372700
121010.0998.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]372700
121110.0986.0530Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán]379600
121210.0989.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền]659600
121310.0989.0530Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán]379600
121410.0990.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền]659600
121510.0990.0530Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]379600
121610.0991.0523Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]749600
121710.0999.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]372700
121810.0999.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]300100
121910.1001.0515Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]434600
122010.1001.0516Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]256600
122110.1002.0527Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]372700
122210.1002.0528Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]300100
122310.1004.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]300100
122410.1005.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]372700
122503.3859.0529Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]659600
122603.3859.0530Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán]379600
122703.3860.0511Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền]667000
122803.3860.0512Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]297000
122903.3861.0529Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]659600
123003.2613.0874Cắt polyp ống tai [gây mê]2122100
123103.3865.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]372700
123203.3865.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]300100
123303.3866.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]372700
123403.3866.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]300100
123503.3867.0525Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]372700
123603.3867.0526Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]300100
123703.3868.0525Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền]372700
123803.3868.0526Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán]300100
123903.3869.0521Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]372700
124003.3870.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]257000
124103.3870.0520Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]192400
124203.3872.0519Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]257000
124303.3872.0520Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]192400
124403.3873.0515Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]434600
124503.3875.0513Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]282000
124603.3875.0514Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]182000
124703.3826.0202Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]121400
124810.1006.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]300100
124910.1007.0521Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]372700
125010.1009.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]257000
125110.1009.0520Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]192400
125210.1010.0523Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]749600
125310.1010.0524Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]370100
125410.1011.0513Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]282000
125510.1011.0514Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]182000
125610.1013.0529Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền]659600
125710.1013.0530Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán]379600
125803.3852.0521Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]372700
125903.3852.0522Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]242400
126003.3853.0521Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền]372700
126103.3853.0522Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán]242400
126203.3854.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]257000
126303.3854.0520Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]192400
126403.3855.0511Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]667000
126503.3855.0512Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]297000
126603.3856.0513Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]282000
126703.3856.0514Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]182000
126803.3857.0525Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]372700
126903.3857.0526Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]300100
127003.3861.0530Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]379600
127103.2613.0875Cắt polyp ống tai [gây tê]634500
127203.3863.0514Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán]182000
127303.3864.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]372700
127403.3864.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]300100
127503.3869.0522Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]242400
127603.3873.0516Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]256600
127703.3874.0516Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]256600
127803.3846.0515Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]434600
127903.3846.0516Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]256600
128003.3847.0527Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]372700
128103.3847.0528Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]300100
128203.3849.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]372700
128315.0209.1041Cắt phanh lưỡi [không gây mê]344200
128403.3826.0203Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]148600
128503.3844.0515Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]434600
128603.3844.0516Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]256600
128703.3863.0513Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]282000
128803.3826.0204Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]193600
128903.3826.0205Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]275600
129003.3834.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền]659600
129103.3834.0530Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán]379600
129203.3835.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền]659600
129303.3835.0530Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]379600
129403.3836.0523Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]749600
129503.3836.0524Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]370100
129603.3839.0517Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]342000
129703.3839.0518Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]187000
129803.3849.0522Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]242400
129903.3851.0522Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]242400
130003.3841.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]372700
130103.3850.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]372700
130201.0007.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng685500
130303.3793.0577Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời5204600
130413.0119.0596Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi5982300
130513.0054.0600Trích áp xe tầng sinh môn873000
130603.3406.0600Trích áp xe tầng sinh môn873000
130703.0587.0271Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận77100
130803.1929.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite280500
130903.3858.0529Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền]659600
131011.0090.0216Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng194700
131103.3909.0505Trích rạch áp xe nhỏ218500
131203.3910.0505Trích hạch viêm mủ218500
131303.3825.0217Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]269500
131403.3825.0219Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]354200
131520.0072.0191Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ283800
131615.0206.0996Trích áp xe sàn miệng771900
131715.0208.0916Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA139000
131803.3827.0216Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông]194700
131903.3827.0218Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu]289500
132003.3841.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]300100
132103.3842.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]300100
132203.3843.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]372700
132303.3843.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]300100
132403.0503.0230Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa78300
132508.0005.0230Điện châm [kim ngắn]78300
132603.0513.0230Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống78300
132703.0526.0230Điện châm điều trị thoái hóa khớp78300
132815.0304.0505Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ218500
132918.0155.0040Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)550100
133018.0158.0040Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)550100
133118.0220.0040Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550100
133218.0221.0040Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550100
133323.0228.1483Định lượng CRP (C-Reactive Protein)56100
133422.0153.1610Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động95300
133503.0782.0242Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống162700
133608.0232.0227Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng156400
133715.0054.0902Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]530700
133810.0508.0459Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe2815900
133915.0151.0937Phẫu thuật cắt u Amidan [dao điện]1761400
134018.0119.0029Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim]105300
134118.0125.0029Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim]105300
134218.0081.2002Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa]23700
134308.0169.0230Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu78300
134408.0178.0230Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng78300
134522.9000.1349Thời gian đông máu13600
134608.0241.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông156400
134714.0205.0759Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu53600
134803.1693.0738Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc85500
134913.0049.0635Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ376500
135003.3842.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]372700
135103.3871.0532Nắn, bó bột gãy xương gót167000
135210.0492.0493Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng3142500
135315.0142.0869Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên]286500
135415.0143.0906Lấy dị vật mũi [gây mê]705500
135515.0207.0995Trích áp xe quanh Amidan771900
135615.0152.0988Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)3045800
135703.0076.0114Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy14100
135814.0207.0738Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc85500
135918.0124.0034Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa]264800
136018.0130.0035Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa]264800
136118.0132.0036Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa]304800
136213.0143.0655Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung2104900
136313.0144.0721Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo436200
136408.0383.0271Thuỷ châm điều trị giảm thị lực77100
136513.0151.0601Trích áp xe tuyến Bartholin951600
136613.0155.0334Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn889700
136713.0163.0602Trích áp xe vú251500
136822.0006.1354Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động43500
136913.0117.0595Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng4541300
137023.0112.1506Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]28000
137123.0142.1557Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]39200
137203.0596.0271Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần77100
137313.0118.0595Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo4541300
137423.0173.1575Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]44800
137523.0175.1576Định lượng Amylase [niệu]39200
137623.0176.1598Định lượng Axit Uric [niệu]16800
137702.0228.0164Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận194700
137817.0147.0241Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)59300
137903.0664.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống76000
138012.0320.1190Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm2140700
138103.0601.0271Thuỷ châm điều trị đau răng77100
138215.0045.0910Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê]874800
138315.0050.0994Trích rạch màng nhĩ69300
138418.0131.0035Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa]264800
138523.0029.1473Định lượng Canxi toàn phần [Máu]13400
138623.0043.1478Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]39200
138701.0066.1888Đặt nội khí quản600500
138815.0302.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật40300
138918.0153.0041Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)663400
139001.0232.0140Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu798300
139120.0067.0140Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị798300
139218.0192.0041Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)663400
139318.0150.0041Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)663400
139401.0006.0215Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên25100
139520.0013.0933Nội soi tai mũi họng116100
139624.0073.1658Helicobacter pylori Ag test nhanh171100
139718.0058.0069Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên89300
139810.0293.0411Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi7392200
139910.0882.0559Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu3302900
140010.0885.0559Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille3302900
140124.0170.2042HIV Ag/Ab test nhanh107300
140214.0192.0075Cắt chỉ khâu giác mạc40300
140314.0193.0856Tiêm dưới kết mạc55000
140403.3589.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt3512900
140503.3712.0556Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít4102500
140614.0194.0857Tiêm cạnh nhãn cầu55000
140714.0195.0857Tiêm hậu nhãn cầu55000
140814.0203.0075Cắt chỉ khâu da mi đơn giản40300
140913.0188.0083Chọc dò tủy sống sơ sinh126900
141023.0051.1494Định lượng Creatinin (máu)22400
141123.0166.1494Định lượng Urê máu [Máu]22400
141210.0876.0559Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I3302900
141303.3331.0458Cắt đoạn ruột non5100100
141403.3826.0075Thay băng, cắt chỉ vết mổ40300
141510.0937.0537Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo3411300
141610.0944.0550Phẫu thuật xơ cứng đơn giản3923600
141710.0870.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân4102500
141810.0875.0559Phẫu thuật tổn thương gân chày trước3302900
141910.0877.0559Phẫu thuật tổn thương gân Achille3302900
142010.0878.0559Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên3302900
142110.0879.0559Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I3302900
142202.0243.0078Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị195900
142310.0488.0458Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài5100100
142410.0914.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)4102500
142510.0915.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay4102500
142610.0524.0491Làm hậu môn nhân tạo2683900
142710.0527.0454Cắt đoạn trực tràng nối ngay4941100
142815.0218.0899Bơm thuốc thanh quản22000
142915.0222.0898Khí dung mũi họng27500
143010.0494.0456Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng4764100
143110.0496.0489Cắt mạc nối lớn5141100
143210.0511.0491Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng2683900
143303.0089.0898Khí dung thuốc cấp cứu27500
143403.0131.0158Rửa bàng quang lấy máu cục230500
143514.0211.0842Rửa cùng đồ48300
143623.0003.1494Định lượng Acid Uric [Máu]22400
143723.0007.1494Định lượng Albumin [Máu]22400
143823.0010.1494Đo hoạt độ Amylase [Máu]22400
143903.3754.0556Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè4102500
144003.3759.0556Đặt nẹp vít gãy thân xương chày4102500
144103.3763.0559Phẫu thuật co gân Achille3302900
144208.0006.0271Thủy châm77100
144308.0022.0252Sắc thuốc thang14000
144423.0019.1493Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]22400
144503.3758.0556Đóng đinh xương chày mở4102500
144603.3760.0556Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày4102500
144710.0685.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi3512900
144810.0686.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng3512900
144910.0687.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác3512900
145010.0673.0484Cắt lách do chấn thương4943100
145110.0674.0484Cắt lách bệnh lý4943100
145211.0116.0199Thay băng điều trị vết thương mạn tính279500
145323.0133.1494Định lượng Protein toàn phần [Máu]22400
145402.0233.0158Rửa bàng quang230500
145510.0810.0559Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi3302900
145610.0845.0549Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới4002600
145710.0865.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân4102500
145810.0353.0158Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất230500
145910.0840.0559Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II3302900
146012.0324.0558Cắt u xương sụn lành tính4085900
146103.2387.0212Tiêm trong da15100
146203.2388.0212Tiêm dưới da15100
146303.2389.0212Tiêm bắp thịt15100
146403.2390.0212Tiêm tĩnh mạch15100
146503.2391.0215Truyền tĩnh mạch25100
146610.0550.0494Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ2816900
146714.0112.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi40300
146802.0232.0158Rửa bàng quang lấy máu cục230500
146910.0356.0436Dẫn lưu nước tiểu bàng quang1920900
147010.0357.0436Dẫn lưu áp xe khoang Retzius1920900
147103.3401.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường3512900
147210.0819.0556Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay4102500
147310.0842.0559Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi3302900
147415.0034.0997Vá nhĩ đơn thuần4058900
147515.0058.0899Làm thuốc tai22000
147610.0416.0491Mở thông dạ dày2683900
147710.0371.0436Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu1920900
147810.0372.0436Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt1920900
147910.0555.0494Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản2816900
148010.0451.0491Mở bụng thăm dò2683900
148101.0267.0205Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)275600
148203.3377.0494Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản2816900
148303.3378.0494Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ2816900
148403.3379.0494Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ2816900
148510.0318.0104Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm950500
148610.0319.0436Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận1920900
148703.3297.0491Mở thông dạ dày2683900
148818.0009.0069Siêu âm Doppler hốc mắt89300
148928.0335.0556Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít4102500
149003.3778.0556Găm Kirschner trong gãy mắt cá4102500
149103.3779.0556Kết hợp xương trong trong gãy xương mác4102500
149203.3788.0556Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên4102500
149318.0010.0069Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ89300
149418.0021.0069Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng89300
149518.0022.0069Siêu âm Doppler gan lách89300
149618.0025.0069Siêu âm Doppler tử cung phần phụ89300
149718.0026.0069Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)89300
149818.0032.0069Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng89300
149918.0053.0007Siêu âm 3D/4D tim486300
150018.0055.0069Siêu âm Doppler tuyến vú89300
150118.0060.0069Siêu âm Doppler dương vật89300
150203.1703.0075Cắt chỉ khâu da40300
150310.0823.0582Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới3433300
150410.0453.0464Nối vị tràng2917900
150503.3785.0556Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân4102500
150603.3786.0556Đặt vít gãy thân xương sên4102500
150703.3787.0556Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm4102500
150810.0828.0556Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay4102500
150912.0068.0834Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm1322100
151023.0058.1487Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]30200
151123.0020.1493Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]22400
151223.0025.1493Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]22400
151323.0027.1493Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]22400
151401.0076.0200Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)64300
151523.0076.1494Định lượng Globulin [Máu]22400
151601.0086.0898Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)27500
151702.0032.0898Khí dung thuốc giãn phế quản27500
151801.0165.0158Rửa bàng quang lấy máu cục230500
151910.0750.0559Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay3302900
152023.0026.1493Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]22400
152123.0075.1494Định lượng Glucose [Máu]22400
152210.0153.0414Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần7381300
152301.0158.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản532500
152403.3649.0556Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn4102500
152510.0749.0559Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay3302900
152610.0608.0471Cầm máu nhu mô gan5861600
152703.3684.0556Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay4102500
152803.3688.0556Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay4102500
152910.0609.0471Chèn gạc nhu mô gan cầm máu5861600
153010.0911.0548Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu4324900
153110.0949.0548Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)4324900
153215.0048.0971Đặt ống thông khí màng nhĩ3209900
153315.0049.0971Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ3209900
153403.3689.0556Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay4102500
153503.3690.0556Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay4102500
153610.0871.0548Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân4324900
153710.0909.0548Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay4324900
153810.0948.0548Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay4324900
153910.0798.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay4102500
154018.0160.0041Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663400
154118.0219.0041Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663400
154218.0156.0041Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)663400
154318.0159.0041Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)663400
154418.0154.0041Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663400
154523.0223.1494Định lượng Urê [dịch]22400
154608.0323.0271Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu77100
154708.0330.0271Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não77100
154808.0359.0271Thuỷ châm điều trị đau dây V77100
154908.0364.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi77100
155008.0373.0271Thuỷ châm điều trị đau răng77100
155118.0125.0028Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]73300
155218.0120.0028Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]73300
155318.0095.0028Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim]73300
155418.0098.0028Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]73300
155518.0067.0028Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]73300
155618.0080.0028Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]73300
155718.0085.0028Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]73300
155818.0072.0029Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]105300
155903.3826.2047Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]89500
156003.0807.0282Xoa bóp cục bộ bằng tay51300
156108.0337.0271Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược77100
156215.0149.2036Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm]4003900
156318.0105.0028Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]73300
156418.0110.0028Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]73300
156518.0119.0028Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]73300
156618.0079.0028Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim]73300
156718.0096.0028Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73300
156818.0102.0028Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73300
156918.0103.0028Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73300
157018.0104.0028Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]73300
157118.0106.0028Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73300
157218.0100.0028Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]73300
157318.0078.0028Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]73300
157418.0075.0028Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]73300
157518.0076.0028Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]73300
157618.0070.0028Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]73300
157718.0072.0028Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]73300
157818.0113.0028Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]73300
157918.0114.0028Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73300
158018.0115.0028Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]73300
158118.0121.0028Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]73300
158218.0123.0028Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]73300
158318.0088.0030Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]130300
158410.0743.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay4102500
158508.0327.0271Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm77100
158608.0331.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng77100
158708.0332.0271Thuỷ châm điều trị sa dạ dày77100
158808.0333.0271Thuỷ châm điều trị trĩ77100
158908.0334.0271Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến77100
159008.0335.0271Thuỷ châm điều trị mày đay77100
159108.0336.0271Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng77100
159208.0338.0271Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em77100
159308.0340.0271Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em77100
159408.0341.0271Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em77100
159508.0342.0271Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em77100
159618.0073.0028Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]73300
159718.0068.0028Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73300
159818.0071.0028Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73300
159918.0086.0028Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73300
160018.0087.0028Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim]73300
160118.0089.0028Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim]73300
160218.0090.0028Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]73300
160318.0091.0028Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73300
160418.0092.0028Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]73300
160503.3911.0200Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm]64300
160603.0808.0283Xoa bóp toàn thân bằng tay64900
160718.0109.0028Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]73300
160818.0099.0028Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]73300
160918.0101.0028Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]73300
161018.0077.0028Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim]73300
161118.0074.0028Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]73300
161218.0093.0028Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73300
161318.0094.0028Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]73300
161418.0107.0028Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]73300
161518.0108.0028Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]73300
161618.0111.0028Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73300
161718.0112.0028Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]73300
161818.0116.0028Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]73300
161918.0117.0028Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73300
162018.0122.0028Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim]73300
162103.3599.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên3512900
162218.0067.0029Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]105300
162318.0071.0029Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105300
162418.0106.0029Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105300
162518.0068.0029Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105300
162603.0548.0271Thuỷ châm điều trị động kinh77100
162710.0727.0553Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay5105100
162824.0184.1637Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh142500
162903.0554.0271Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V77100
163003.0586.0271Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta77100
163103.0598.0271Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống77100
163210.0720.0556Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn4102500
163318.0103.0029Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105300
163418.0104.0029Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105300
163518.0107.0029Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105300
163618.0108.0029Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105300
163718.0111.0029Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105300
163818.0112.0029Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105300
163908.0325.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng stress77100
164008.0326.0271Thuỷ châm điều trị nấc77100
164108.0328.0271Thuỷ châm điều trị viêm amydan77100
164203.0593.0271Thuỷ châm điều trị bí đái77100
164318.0102.0029Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105300
164408.0324.0271Thuỷ châm điều trị mất ngủ77100
164510.0684.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn3512900
164610.0784.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong4102500
164710.0794.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân4102500
164808.0348.0271Thuỷ châm điều trị thống kinh77100
164908.0352.0271Thuỷ châm điều trị đau vai gáy77100
165008.0353.0271Thuỷ châm điều trị hen phế quản77100
165108.0376.0271Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp77100
165208.0377.0271Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai77100
165308.0378.0271Thuỷ châm điều trị đau lưng77100
165421.0092.0755Đo nhãn áp31600
165518.0116.0029Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105300
165618.0096.0029Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105300
165718.0097.0030Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]130300
165810.0820.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay4102500
165908.0362.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp77100
166008.0366.0271Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới77100
166108.0380.0271Thuỷ châm điều trị đau hố mắt77100
166208.0381.0271Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp77100
166308.0382.0271Thuỷ châm điều trị lác cơ năng77100
166423.0172.1580Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]30200
166518.0115.0029Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105300
166610.0801.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay4102500
166710.0802.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay4102500
166810.0817.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay4102500
166903.0600.0271Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư77100
167003.0561.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình77100
167103.0563.0271Thuỷ châm điều trị thất ngôn77100
167203.0564.0271Thuỷ châm điều trị viêm xoang77100
167303.0565.0271Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng77100
167403.0566.0271Thuỷ châm điều trị hen phế quản77100
167503.0567.0271Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp77100
167603.0569.0271Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực77100
167703.0570.0271Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn77100
167803.0572.0271Thuỷ châm điều trị trĩ77100
167903.0574.0271Thuỷ châm điều trị đau dạ dày77100
168003.0575.0271Thuỷ châm điều trị nôn, nấc77100
168110.0785.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài4102500
168210.0793.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân4102500
168308.0343.0271Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não77100
168408.0344.0271Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não77100
168508.0345.0271Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ77100
168608.0349.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt77100
168708.0350.0271Thuỷ châm điều trị đái dầm77100
168808.0351.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình77100
168908.0354.0271Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp77100
169008.0355.0271Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính77100
169108.0356.0271Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên77100
169208.0357.0271Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn77100
169308.0358.0271Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn77100
169408.0360.0271Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống77100
169508.0361.0271Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não77100
169608.0339.0271Thuỷ châm điều trị giảm thính lực77100
169708.0346.0271Thuỷ châm điều trị sa tử cung77100
169808.0347.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh77100
169908.0363.0271Thuỷ châm điều trị khàn tiếng77100
170008.0365.0271Thuỷ châm điều trị liệt chi trên77100
170108.0367.0271Thuỷ châm điều trị sụp mi77100
170208.0371.0271Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang77100
170308.0372.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa77100
170408.0374.0271Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài77100
170508.0375.0271Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp77100
170608.0379.0271Thuỷ châm điều trị sụp mi77100
170718.0122.0029Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]105300
170818.0094.0029Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]105300
170910.0799.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay4102500
171008.0384.0271Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang77100
171118.0113.0029Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]105300
171218.0114.0029Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105300
171318.0117.0029Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105300
171418.0121.0029Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]105300
171510.0719.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn4102500
171603.0599.0271Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật77100
171703.0602.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình77100
171803.0559.0271Thuỷ châm điều trị lác77100
171903.0560.0271Thuỷ châm điều trị giảm thị lực77100
172003.0562.0271Thuỷ châm điều trị giảm thính lực77100
172103.0568.0271Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp77100
172203.0571.0271Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn77100
172303.0573.0271Thuỷ châm điều trị sa dạ dày77100
172403.0577.0271Thuỷ châm điều trị dị ứng77100
172503.0578.0271Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp77100
172603.0579.0271Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp77100
172703.0580.0271Thuỷ châm điều trị đau lưng77100
172803.0581.0271Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ77100
172910.0963.0559Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)3302900
173010.0964.0559Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)3302900
173110.0561.0494Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)2816900
173218.0087.0029Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]105300
173318.0089.0029Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]105300
173418.0090.0029Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105300
173503.0538.0271Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ77100
173603.0539.0271Thuỷ châm điều trị bại não77100
173703.0540.0271Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ77100
173803.0541.0271Thuỷ châm điều trị chứng ù tai77100
173903.0542.0271Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác77100
174003.0543.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn77100
174103.0544.0271Thuỷ châm điều trị khàn tiếng77100
174203.3826.0200Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]64300
174303.0547.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp77100
174403.0550.0271Thuỷ châm điều trị mất ngủ77100
174503.0552.0271Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính77100
174603.0555.0271Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên77100
174703.0558.0271Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp77100
174803.0549.0271Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu77100
174903.0551.0271Thuỷ châm điều trị stress77100
175008.0388.0271Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng77100
175110.0780.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân4102500
175210.0737.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay4102500
175310.0740.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới4102500
175410.0741.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu4102500
175510.0767.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi4102500
175610.0725.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay4102500
175710.0730.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay4102500
175810.0739.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay4102500
175910.0765.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi4102500
176010.0734.0548Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu4324900
176110.0772.0548Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè4324900
176210.0773.0548Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp4324900
176303.0576.0271Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến77100
176403.0582.0271Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai77100
176503.0583.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy77100
176603.0584.0271Thuỷ châm điều trị chứng tic77100
176703.0588.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện77100
176803.0589.0271Thuỷ châm điều trị táo bón77100
176903.0591.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác77100
177003.0592.0271Thuỷ châm điều trị đái dầm77100
177103.0594.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật77100
177203.0597.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não77100
177303.0585.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi77100
177418.0086.0029Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105300
177518.0091.0029Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105300
177618.0093.0029Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105300
177711.0089.0215Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng25100
177803.3766.0556Phẫu thuật khớp giả xương chày4102500
177903.0532.0271Thuỷ châm điều trị liệt77100
178018.0092.0029Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]105300
178103.0533.0271Thuỷ châm điều trị liệt chi trên77100
178203.0534.0271Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới77100
178303.0535.0271Thuỷ châm điều trị liệt nửa người77100
178403.0536.0271Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ77100
178503.0537.0271Thuỷ châm điều trị teo cơ77100
178603.0556.0271Thuỷ châm điều trị sụp mi77100
178708.0386.0271Thuỷ châm điều trị liệt dương77100
178808.0387.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện77100
178910.0779.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày4102500
179003.0557.0271Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt77100
179108.0385.0271Thuỷ châm điều trị di tinh77100
179210.0781.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần4102500
179310.0721.0556Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn4102500
179410.0722.0556Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn4102500
179510.0732.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay4102500
179610.0759.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi4102500
179710.0761.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi4102500
179810.0764.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi4102500
179910.0766.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi4102500
180003.2729.0683_GTCắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê]2651700
180103.3297.0491_GTMở thông dạ dày [gây tê]2276100
180203.3377.0494_GTPhẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê]2276400
180303.3379.0494_GTPhẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây tê]2276400
180403.3400.0632_GTLấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê]1959100
180503.2730.0683_GTCắt u nang buồng trứng [gây tê]2651700
180603.2731.0683_GTCắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê]2651700
180703.2735.0653_GTCắt u vú lành tính [gây tê]2595700
180803.3083.0576_GTCắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê]2149000
180903.3330.0493_GTPhẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê]2432400
181003.3395.0492_GTPhẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê]2816800
181103.3401.0492_GTPhẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê]2816800
181203.3531.0421_GTMổ lấy sỏi bàng quang [gây tê]3546600
181303.3686.0571_GTPhẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê]2493700
181410.0356.0436_GTDẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê]1475400
181510.0357.0436_GTDẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê]1475400
181610.0371.0436_GTDẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê]1475400
181710.0372.0436_GTPhẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê]1475400
181810.0509.0493_GTDẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê]2432400
181910.0510.0459_GTCác phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê]2277400
182010.0511.0491_GTDẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê]2276100
182110.0524.0491_GTLàm hậu môn nhân tạo [gây tê]2276100
182203.3586.0435_GTCắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê]2035200
182303.3607.0435_GTCắt bỏ tinh hoàn [gây tê]2035200
182403.3819.0559_GTNối gân duỗi [gây tê]2604700
182510.0319.0436_GTDẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê]1475400
182610.0406.0435_GTCắt bỏ tinh hoàn [gây tê]2035200
182710.0407.0435_GTPhẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê]2035200
182810.0451.0491_GTMở bụng thăm dò [gây tê]2276100
182910.0555.0494_GTPhẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê]2276400
183010.0569.0624_GTPhẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê]1569000
183110.0807.0577_GTPhẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê]4304000
183203.3378.0494_GTThắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ [gây tê]2276400
183303.2732.0683_GTPhẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê]2651700
183403.2733.0597_GTCắt u thành âm đạo [gây tê]1716500
183503.3327.0459_GTPhẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê]2277400
183603.3328.0686_GTPhẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê]3888600
183703.3332.0493_GTDẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê]2432400
183803.3601.0435_GTPhẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê]2035200
183903.3685.0571_GTPhẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê]2493700
184003.3763.0559_GTPhẫu thuật co gân Achille [gây tê]2604700
184110.0001.0577_GTPhẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê]4304000
184210.0152.0410_GTPhẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê]1696400
184310.0355.0421_GTLấy sỏi bàng quang [gây tê]3546600
184410.0416.0491_GTMở thông dạ dày [gây tê]2276100
184510.0506.0459_GTCắt ruột thừa đơn thuần [gây tê]2277400
184610.0507.0459_GTCắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê]2277400
184710.0550.0494_GTPhẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê]2276400
184803.3687.0571_GTPhẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê]2493700
184903.3710.0571_GTPhẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê]2493700
185003.3711.0571_GTTháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê]2493700
185103.3755.0534_GTTháo khớp gối [gây tê]3175400
185203.3776.0571_GTPhẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê]2493700
185303.3792.0534_GTTháo một nửa bàn chân trước [gây tê]3175400
185403.3795.0534_GTTháo khớp cổ chân [gây tê]3175400
185503.3796.0534_GTTháo khớp kiểu Pirogoff [gây tê]3175400
185603.3797.0571_GTTháo bỏ các ngón chân [gây tê]2493700
185703.3798.0571_GTTháo đốt bàn [gây tê]2493700
185810.0453.0464_GTNối vị tràng [gây tê]2367100
185910.0687.0492_GTPhẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê]2816800
186010.0749.0559_GTPhẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê]2604700
186110.0616.0493_GTDẫn lưu áp xe gan [gây tê]2432400
186210.0750.0559_GTPhẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê]2604700
186310.0842.0559_GTKhâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê]2604700
186410.0863.0534_GTPhẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê]3175400
186510.0942.0534_GTPhẫu thuật cắt cụt chi [gây tê]3175400
186610.0943.0534_GTPhẫu thuật tháo khớp chi [gây tê]3175400
186710.0947.0571_GTPhẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê]2493700
186810.0952.0571_GTPhẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê]2493700
186910.0845.0549_GTPhẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây tê]3262000
187010.0847.0551_GTPhẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê]2390200
187110.0850.0575_GTPhẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê]2583600
187210.0876.0559_GTPhẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê]2604700
187310.0877.0559_GTPhẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê]2604700
187410.0878.0559_GTPhẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê]2604700
187510.0882.0559_GTPhẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê]2604700
187610.0885.0559_GTPhẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê]2604700
187710.0944.0550_GTPhẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây tê]3184700
187810.0685.0492_GTPhẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê]2816800
187910.0686.0492_GTPhẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê]2816800
188010.0698.0628_GTPhẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê]2104300
188110.0808.0577_GTPhẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê]4304000
188210.0810.0559_GTPhẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê]2604700
188310.0840.0559_GTKhâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê]2604700
188410.0851.0571_GTPhẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê]2493700
188510.0862.0571_GTPhẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê]2493700
188610.0874.0571_GTCụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê]2493700
188710.0875.0559_GTPhẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê]2604700
188810.0879.0559_GTPhẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê]2604700
188910.0954.0576_GTPhẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê]2149000
189010.0955.0577_GTPhẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê]4304000
189112.0280.0683_GTCắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê]2651700
189210.0953.0571_GTPhẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê]2493700
189310.0979.0571_GTPhẫu thuật viêm xương [gây tê]2493700
189410.0980.0571_GTPhẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê]2493700
189510.0983.0551_GTPhẫu thuật vết thương khớp [gây tê]2390200
189611.0103.1114_GTCắt sẹo khâu kín [gây tê]2389900
189712.0267.0653_GTCắt u vú lành tính [gây tê]2595700
189812.0278.0655_GTCắt polyp cổ tử cung [gây tê]1535600
189912.0281.0683_GTCắt u nang buồng trứng [gây tê]2651700
190012.0283.0683_GTCắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê]2651700
190112.0305.0593_GTCắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê]2249700
190213.0011.0707_GTPhẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê]3783200
190313.0013.0649_GTPhẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê]3713100
190413.0017.0652_GTPhẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê]3576400
190513.0070.0681_GTPhẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê]3536400
190613.0071.0679_GTPhẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê]2872900
190713.0136.0628_GTLàm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê]2104300
190813.0174.0653_GTCắt u vú lành tính [gây tê]2595700
190912.0306.0597_GTCắt u thành âm đạo [gây tê]1716500
191012.0324.0558_GTCắt u xương sụn lành tính [gây tê]3338600
191113.0001.0676_GTPhẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê]7223900
191213.0002.0672_GTPhẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê]2631000
191313.0012.0708_GTPhẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê]2751200
191413.0092.0683_GTPhẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê]2651700
191513.0110.0651_GTPhẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê]2177000
191613.0111.0656_GTPhẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê]2260800
191713.0147.0597_GTCắt u thành âm đạo [gây tê]1716500
191813.0149.0624_GTKhâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê]1569000
191913.0177.0593_GTCắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê]2249700
192013.0222.0631_GTLấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê]2455100
192113.0018.0625_GTKhâu tử cung do nạo thủng [gây tê]2475900
192213.0032.0632_GTLấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê]1959100
192313.0068.0681_GTPhẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê]3536400
192413.0069.0681_GTPhẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê]3536400
192513.0072.0683_GTPhẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê]2651700
192613.0109.0662_GTPhẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê]2212300
192713.0116.0663_GTPhẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê]3456900
192813.0172.0653_GTPhẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê]2595700
192913.0224.0631_GTTriệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê]2455100
193012.0284.0683_GTPhẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê]2651700
193112.0323.0653_GTPhẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê]2595700
193213.0007.0671_GTPhẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê]1773600
193313.0112.0669_GTPhẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê]2538800
193413.0140.0627_GTKhoét chóp cổ tử cung [gây tê]2305100
193513.0240.0631_GTHút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê]2455100
193610.0508.0459_GTCắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây tê]2277400
193710.0734.0548_GTPhẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu [gây tê]3577600
193810.0773.0548_GTPhẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp [gây tê]3577600
193910.0948.0548_GTPhẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay [gây tê]3577600
194013.0117.0595_GTCắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê]3767500
194115.0049.0971_GTPhẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê]2976800
194215.0048.0971_GTĐặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê]2976800
194310.0909.0548_GTPhẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [gây tê]3577600
194410.0911.0548_GTPhẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu [gây tê]3577600
194510.0727.0553_GTPhẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay [gây tê]4357800
194610.0772.0548_GTPhẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè [gây tê]3577600
194710.0871.0548_GTPhẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân [gây tê]3577600
194810.0963.0559_GTPhẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) [gây tê]2604700
194910.0949.0548_GTPhẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) [gây tê]3577600
195010.0561.0494_GTĐiều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) [gây tê]2276400
195103.3793.0577_GTCắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê]4304000
195210.0492.0493_GTPhẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê]2432400
195313.0143.0655_GTPhẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây tê]1535600
195413.0118.0595_GTCắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê]3767500
195510.0964.0559_GTPhẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) [gây tê]2604700
195610.0733.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay4102500
195703.3599.0492_GTPhẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên [gây tê]2816800
195810.0684.0492_GTPhẫu thuật điều trị thoát vị bẹn [gây tê]2816800
195903.3819.0559Nối gân duỗi3302900
196010.0815.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay4102500
196110.0816.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay4102500
196215.0034.0997_GTVá nhĩ đơn thuần [gây tê]3204200
196318.0245.0041Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, tử 1-32 dãy]663400
196413.0182.0749Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)438500
1965K03.1924Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp177300